» Từ khóa: Đúc nhựa

Kết quả 13-24 trong khoảng 35
  • Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ ép phun đến độ chính xác của lỗ trên sản phẩm nhựa thành mỏng

    Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ ép phun đến độ chính xác của lỗ trên sản phẩm nhựa thành mỏng

    Trong quá trình phun ép, nhiệt độ khuôn và nhiệt độ nhựa là những thông số rất quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến độ co rút và sai lệch hình dạng, đặc biệt là đối với các sản phẩm nhựa composite thành mỏng. Do đó, vấn đề đặt ra là phải tìm được khoảng nhiệt độ nhựa và nhiệt độ khuôn phù hợp để tạo ra sản phẩm có độ co rút...

     22 p hcmute 11/05/2018 738 4

    Từ khóa: Kỹ thuật cơ khí, Nhiệt độ ép phun, Đúc ép chất dẻo, Nhựa thành mỏng

  • Nghiên cứu thiết kế và mô phỏng trên máy tính hệ thống khuôn ép nhựa T2009-33

    Nghiên cứu thiết kế và mô phỏng trên máy tính hệ thống khuôn ép nhựa T2009-33

    Nghiên cứu thiết kế và mô phỏng trên máy tính hệ thống khuôn ép nhựa T2009-33: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường/ Trần Minh Thế Uyên. -- T.p Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sư phạm Kỹ Thuật, 2010 49tr.; 30cm 1. Khuôn ép nhựa. 2. Nhựa -- Kỹ thuật đúc. 3. Nhựa -- Khuôn đúc. Dewey Class no. : 668.412 -- dc 22 Call no. : ĐCT 668.412 T772-U97 Dữ...

     7 p hcmute 03/06/2015 363 1

    Từ khóa: Khuôn ép nhựa, Nhựa -- Kỹ thuật đúc, Nhựa -- Khuôn đúc

  • Nghiên cứu thiết kế và mô phỏng trên máy tính hệ thống khuôn ép nhựa T2009-33: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường

    Nghiên cứu thiết kế và mô phỏng trên máy tính hệ thống khuôn ép nhựa T2009-33: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường

    Nghiên cứu thiết kế và mô phỏng trên máy tính hệ thống khuôn ép nhựa T2009-33: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường/ Trần Minh Thế Uyên. -- T.p Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sư phạm Kỹ Thuật, 2010 49tr.; 30cm 1. Khuôn ép nhựa. 2. Nhựa -- Kỹ thuật đúc. 3. Nhựa -- Khuôn đúc. Dewey Class no. : 668.412 -- dc 22 Call no. : ĐCT 668.412 T772-U97 Dữ...

     7 p hcmute 28/05/2015 385 2

    Từ khóa: Khuôn ép nhựa, Nhựa, Kỹ thuật đúc, Nhựa, Khuôn đúc

  • Production systems technology

    Production systems technology

    Production systems technology/ Henry R. Harms, Dennis Kroon. -- Illinois: GlenceMacmilan/McGraw-Hill, 1992 598p.; 24cm ISBN 0026675919 1. Production management. 2. Quản lý sản xuất. I. Kroon, Dennis . Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22Call no. : 658.5 H288 Dữ liệu xếp giá SKN006239 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006238 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 22/10/2013 382 1

    Từ khóa: Đúc nhựa, Nhựa.

  • Managemnet science modeling

    Managemnet science modeling

    Managemnet science modeling/ S. Christian Albright, Wayne L. Winston, Mark Broadie,... -- Boston: Thomson/South-Western, 2007 xi, 972p.; 27cm ISBN 9780324660661 0324660669 1. Management science. I. Broadie, Mark. II. Winston, S.Christian. III. Winston, Wayne L. Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 M266 Dữ liệu xếp giá SKN006233 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 22/10/2013 326 1

    Từ khóa: Đúc nhựa, Nhựa.

  • Accounting information systems

    Accounting information systems

    Accounting information systems/ James A. Hall. -- Boston: Thomson, 2007 xxii, 832p.; 26cm ISBN 032375069 1. Accounting infoemation systems. 2. Hệ thống thông tin kế toán. Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 H174 Dữ liệu xếp giá SKN006232 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 22/10/2013 770 2

    Từ khóa: Đúc nhựa, Nhựa.

  • Human resource management: International student edition

    Human resource management: International student edition

    Human resource management: International student edition/ Robert L. Mathis, John H. Jackson. -- 10th ed. -- Boston: Thomson, 2004 v, 421p.; 26cm ISBN 0324318928 1. Human resource management. 2. Quản lý nhân sự. I. Jackson, John H. Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22Call no. : 658.3 M431 Dữ liệu xếp giá SKN006231 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 22/10/2013 404 1

    Từ khóa: Đúc nhựa, Nhựa.

  • Public relations writing: Form & style

    Public relations writing: Form & style

    Public relations writing: Form & style/ Doug Newsom, Jim Haynes. -- 7th. -- Belmont, CA: Thomson Wadsworth, 2005 xii, 441p.; ill.; 24cm 1. Business writing. 2. Public relations. 3. Public relations -- Authorship. I. Haynes, Jim. Dewey Class no. : 659.2 -- dc 22Call no. : 659.2 N558 Dữ liệu xếp giá SKN006229 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 22/10/2013 413 1

    Từ khóa: Đúc nhựa, Nhựa.

  • Effective project management

    Effective project management

    Effective project management/ James P. Clements, Jack Gido. -- Australia: Thomson South-Western, 2006 xvii, 462p.; 26cm ISBN 0324638523 1. Project management. 2. Quản lý dự án. I. Gido, Jack. Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 C626 Dữ liệu xếp giá SKN006228 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 22/10/2013 474 1

    Từ khóa: Đúc nhựa, Nhựa.

  • Management of strategy

    Management of strategy

    Management of strategy/ Michael A. Hitt, Robert E. Hoskission, R. Duane Ireland. -- Australia: Thomson South-Western, 2007 xxxi, [500]p.; 26cm ISBN 0324364334 1. Strategic planning. 2. Strategic planning -- Management. I. Hoskisson, Robert E. II. Ireland, R. Duane. Dewey Class no. : 658.401 2 -- dc 22Call no. : 658.4012 H676 Dữ liệu xếp giá SKN006227 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 22/10/2013 345 1

    Từ khóa: Đúc nhựa, Nhựa.

  • edures & theory for administrative professionals

    edures & theory for administrative professionals

    Procedures & theory for administrative professionals/ Patsy Fulton-Calkins, Karin M. Stulz. -- 5thed. -- Mason, Ohio: Thomson/South-Western, 2004 xi, 556p.:ill.(some col.); 25cm+ 1 CD-ROM (4 3/4 in ISBN 0538727403 1. Office practice. 2. Secretaries. I. Stulz, Karin M. Dewey Class no. : 651 -- dc 22 Call no. : 651 F974 Dữ liệu xếp giá SKN006225 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 22/10/2013 174 1

    Từ khóa: Đúc nhựa, Nhựa.

  • Basics of design: Layout and typography for beginners

    Basics of design: Layout and typography for beginners

    Basics of design: Layout and typography for beginners/ Lisa Graham. -- Clifton Park, N.Y.: Thomson/Delmar Learning, 2002 viii, 208p.; 24cm ISBN 0766813622 1. Graphic design (Typography). 2. Layout (Printing). Dewey Class no. : 686.2 -- dc 22 Call no. : 686.2 G738 Dữ liệu xếp giá SKN006220 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 22/10/2013 439 5

    Từ khóa: Đúc nhựa, Nhựa.

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag Đúc nhựa/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=12/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew