- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lập trình ứng dụng chuyên nghiệp SQL Server 2000 tập 1: Xây dựng và ứng dụng kế toán: tổng hợp, khoản phải thu, khoản phải chi, tồn kho / Phạm Hữu Khang; Hoàng Đức Hải. -- TP. Hồ Chí Minh: Giáo Dục, 2002 494tr.; 24cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Lập trình ứng dụng. 3. SQL Server (Hệ quản trị cơ sở dữ liệu). I. Hoàng Đức Hải....
8 p hcmute 12/12/2013 585 9
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Lập trình ứng dụng, SQL Server, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành
Nội dung chính của giáo trình được chia làm hai phần : Phần A : Cơ Sở dữ liệu - Mô Hình và Ngôn Ngữ thao tác. Phần B : Phương pháp thiết kế và khai thác kho dữ liệu Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.74 N573-T927
14 p hcmute 11/12/2013 237 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu
Cấu trúc dữ liệu/ Nguyễn Trung Trực. -- Tp.HCM: Đại học bách khoa, 1996-1998 529tr; 19cm 1. Cấu trúc dữ liệu. Dewey Class no. : 005.73 -- dc 21 Call no. : 005.73 N573-T865 Dữ liệu xếp giá SKV008962 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008963 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV023905 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
8 p hcmute 11/12/2013 307 1
Từ khóa: Cấu trúc dữ liệu
Visual C++ lập trình cơ sở dữ liệu
Visual C++ lập trình cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Tiến, Ngô Quốc Việt. -- Hà Nội Thống kê, 2000 362tr; 20.5cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Cơ sở dữ liệu. 3. VISUAL C++ (ngôn ngữ lập trình). I. Ngô Quốc Việt. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 , 005.74 Call no. : 005.133 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008898 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008899 (DHSPKT...
13 p hcmute 11/12/2013 517 1
Từ khóa: C++ Ngôn ngữ lập trình, Cơ sở dữ liệu, VISUAL C++, ngôn ngữ lập trình
Giáo trình Access 2000: Tập 3/ Nguyễn Thiện Tâm. -- Tp.HCM: Đại học quốc gia, 2000 183tr; 20.5cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). 3. Microsoft Access 2000 (Phần mềm máy tính). 4. 1. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-T153 Dữ liệu xếp giá SKV008834 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008835 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]...
19 p hcmute 11/12/2013 425 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Microsoft Access, Phần mềm máy tính, Microsoft Access 2000, Phần mềm máy tính
Kỹ thuật lập trình Foxbase và các hệ chương trình mẫu ứng dụng trong công tác quản lý
Kỹ thuật lập trình Foxbase và các hệ chương trình mẫu ứng dụng trong công tác quản lý/ Nguyễn Thế Hùng, Hoàng Minh. -- Tp.HCM: Trường Cao đẳng Sư phạm, 1990 470tr; 20.5cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. FOXBASE (ngôn ngữ lập trình). I. Hoàng Minh. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-H936 Dữ liệu xếp giá SKV008746 (DHSPKT -- KD...
7 p hcmute 11/12/2013 376 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, FOXBASE, ngôn ngữ lập trình
Cấu trúc dữ liệu + giải thuật = chương trình
Cấu trúc dữ liệu + giải thuật = chương trình / Niklaus Wirth, Nguyễn Quốc Cường dịch. -- H: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1991 336tr; 19cm 1. Cấu trúc dữ liệu. 2. Cơ sở dữ liệu. Dewey Class no. : 005.73 -- dc 21 Call no. : 005.73 W799 Dữ liệu xếp giá SKV008637 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 11/12/2013 795 10
Từ khóa: Cấu trúc dữ liệu, Cơ sở dữ liệu
Virus tin học huyền thoại và thực tế
Virus tin học huyền thoại và thực tế/ Ngô Anh Vũ. -- Tp.HCM: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1991 185tr; 19cm 1. An toàn dữ liệu. 2. Tin học đại cương. 3. Vi rút máy tính. Dewey Class no. : 005.84 -- dc 21 Call no. : 005.84 N569-V986 Dữ liệu xếp giá SKV008620 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008621 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/12/2013 659 1
Từ khóa: An toàn dữ liệu, Tin học đại cương, Vi rút máy tính
Nén đĩa với Stacker dùng cho DOS và Windows
Nén đĩa với Stacker dùng cho DOS và Windows/ Hoàng Minh Trung. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2000 128tr; 20cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Cơ sở dữ liệu -- Nén dữ liệu. 3. Stacker (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.746 -- dc 21 Call no. : 005.746 H678-T872 Dữ liệu xếp giá SKV008278 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008279 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 10/12/2013 232 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Nén dữ liệu, Stacker, Phần mềm máy tính
FoxPro kỹ thuật lập trình các chương trình ứng dụng
FoxPro kỹ thuật lập trình các chương trình ứng dụng/ Hoàng Hồng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 1994 612tr; 20cm 1. Cơ sở dữ liệu . 2. FOXPRO (Ngôn ngữ lập trình). 3. Lập trình ứng dụng. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 H678-H772 Dữ liệu xếp giá SKV008228 (DHSPKT -- KD -- )
24 p hcmute 10/12/2013 367 3
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, FOXPRO, Ngôn ngữ lập trình, Lập trình ứng dụng
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật/ Đỗ Xuân Lôi. -- Xb. lần 3. -- Tp. HCM.: Khoa học và Kỹ thuật, 1996 349tr; 20cm 1. Cấu trúc dữ liệu. Dewey Class no. : 005.73 -- dc 21 Call no. : 005.73 Đ631-L834 Dữ liệu xếp giá SKV008114 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008115 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 10/12/2013 306 2
Từ khóa: Cấu trúc dữ liệu
Bảo mật trên mạng: Bí quyết và giải pháp
Gồm 2 phần: Phần 1: Do thám cơ quan Phần 2: Xâm nhập bất hợp pháp hệ thống Sách có tại thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.8 B221
10 p hcmute 10/12/2013 454 1
Từ khóa: An toàn dữ liệu, Bảo mật trên mạng