- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiệp vụ quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
Nghiệp vụ quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình/ Bùi Ngọc Toàn. -- H.: Xây Dựng, 2012 260tr.; 27cm Dewey Class no. : 692 -- dc 22Call no. : 692 B932 - T627
6 p hcmute 20/04/2022 381 1
Từ khóa: 1. Công trình xây dựng -- Nghiệp vụ quản lý dự án. 2. Quản lý dự án đầu tư.
Quản trị dự án: Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư. Lý thuyết và bài tập
Quản trị dự án: Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư. Lý thuyết và bài tập/ Vũ Công Tuấn. -- H.: Thống kê, 2010 589tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 V986-T883
20 p hcmute 20/04/2022 468 1
Từ khóa: 1. Quản trị dự án.
Quản lý dự án xây dựng: Lập và thẩm định dự án
Quản lý dự án xây dựng: Lập và thẩm định dự án/ Bùi Ngọc Toàn. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 278tr.; 27cm 1. Dự án xây dựng. 2. Dự án xây dựng -- Quản lý. 3. Quản lý dự án xây dựng. Dewey Class no. : 692 -- dc 22Call no. : 692 B932-T627
9 p hcmute 20/04/2022 230 1
Từ khóa: 1. Dự án xây dựng. 2. Dự án xây dựng -- Quản lý. 3. Quản lý dự án xây dựng.
Quản lý dự án: Giải pháp chuyên nghiệp cho những thách thức thường nhật
Quản lý dự án: Giải pháp chuyên nghiệp cho những thách thức thường nhật/ Phạm Thị Minh Đức ( dịch ), Vũ Long ( hiệu đính ). -- H.: Tri thức, 2009 167tr.; 18cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 Q123
10 p hcmute 20/04/2022 255 0
Từ khóa: 1. Quản lý dự án. I. Phạm Thị Minh Đức. II. Vũ Long.
Xây dựng thương hiệu du lịch cho thành phố
Xây dựng thương hiệu du lịch cho thành phố/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Giao thông Vận tải, 2009 498tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 N573-D916
13 p hcmute 20/04/2022 231 1
Quản trị dự án/ Phil Baguley ; Nhân Văn ( biên dịch ). -- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2007 190tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 B149
6 p hcmute 20/04/2022 344 3
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Quản lý dự án. 3. Quản trị dự án. I. Nhân Văn.
Quản lý dự án bằng sơ đồ mạng/ Lê Văn Kiểm, Ngô Quang Tường. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 179tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 L433-K47
8 p hcmute 20/04/2022 297 0
Từ khóa: 1. Quản lý dự án. 2. Quản trị học. I. Ngô Quang Tường.
Quản lý dự án trên một trang giấy : Truyền đạt và quản lý bất kỳ dự án nào trên một trang giấy
Quản lý dự án trên một trang giấy : Truyền đạt và quản lý bất kỳ dự án nào trên một trang giấy/ Clark A. Campbell ; Vũ Kiều Tuấn Anh dịch ; Nguyễn Mạnh Hùng ( hiệu đính ). -- H.: Tri thức, 2008 176tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 C187
13 p hcmute 20/04/2022 341 0
Từ khóa: 1. Quản lý dự án. 2. Quản trị học -- Quản lý dự án. I. Nguyễn Mạnh Hùng. II. Vũ Kiều Tuấn Anh.
Quản lý dự án đầu tư và quản trị tài chính doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Quản lý dự án đầu tư và quản trị tài chính doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài / Đinh Trọng Thịnh. -- H.: Tài Chính, 2006 264tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 Đ584-T443
11 p hcmute 20/04/2022 314 0
Từ khóa: 1. Dự án đầu tư doanh nghiệp. 2. Quản trị dự án. 3. Quản trị doanh nghiệp.
Phân tích và ra quyết định kinh doanh = Business decision making: Tài liệu hỗ trợ đào tạo theo chương trình Cao đẳng quốc gia Anh chuẩn BTEC/ BPP Learning media ; Trường đại học FPT dịch. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2013 475tr.; 27cm Tên sách nguyên bản: Business decision making. - Đầu bìa sách ghi: Trường đại học FPT Dewey Class no. : 658.403 -- dc 23Call...
8 p hcmute 19/04/2022 334 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh. 2. Phân tích dữ liệu. 3. Xử lý thông tin. I. Trường Đại học FPT. 1
Làm thế nào để dự án thành công tốt đẹp
Làm thế nào để dự án thành công tốt đẹp. -- H.: Lao động - Xã hội, 2008 270tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 L213
9 p hcmute 19/04/2022 173 0
Từ khóa: 1. Quản lý dự án.
Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư: Lý thuyết và bài tập
Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư: Lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Quốc Ấn, Phạm Thị Hà, Phan Thị Thu Hương, Nguyễn Quang Thu. -- H.: Thống kê, 2009 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 G434
9 p hcmute 19/04/2022 1146 11