- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý dự án xây dựng thiết kế, đấu thầu và các thủ tục trước khi xây dựng
Quản lý dự án xây dựng thiết kế, đấu thầu và các thủ tục trước khi xây dựng/ Bùi Ngọc Toàn. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 300tr.; 27cm Dewey Class no. : 692 -- dc 22 Call no. : 692 B932-T627
9 p hcmute 18/05/2022 353 1
Từ khóa: 1. Các vấn đề thủ tục. 2. Quản lý dự án xây dựng -- Thiết kế đấu thầu.
Quản lý dự án xây dựng giai đoạn thi công xây dựng công trình
Quản lý dự án xây dựng giai đoạn thi công xây dựng công trình/ Bùi Ngọc Toàn. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 337tr.; 27cm Dewey Class no. : 692 -- dc 22 Call no. : 692 B932-T627
10 p hcmute 18/05/2022 297 1
Từ khóa: 1. Dự án xây dựng -- Quản lý. 2. Quản lý dự án xây dựng. 3. Xây dựng -- Quản lý.
Quản lý dự án xây dựng: Tái bản có bổ sung theo những văn bản quy định mới nhất
Quản lý dự án xây dựng: Tái bản có bổ sung theo những văn bản quy định mới nhất / Nguyễn Văn Đáng. -- Tp.HCM: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2005 697tr.; 20cm. Dewey Class no. : 657.869 -- dc 21 Call no. : 657.869 N573-Đ182
15 p hcmute 18/05/2022 346 0
Từ khóa: 1. Kinh tế xây dựng -- Quản lý dự án. 2. Xây dựng -- Quy hoạch.
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hòa, Phạm Tuấn Anh. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2017 228tr.: hình vẽ, bảng, 24cm ISBN 9786049502477 Dewey Class no. : 664.0028 -- dc 23 Call no. : 664.0028 H678-H678
10 p hcmute 17/05/2022 1152 14
Lịch triều hiến chương loại chí - Tập 1
Lịch triều hiến chương loại chí - Tập 1/ Phan Huy Chú (Tổ phiên dịch Viện sử học và chú giải ). -- H.: Giáo dục, 2007 978tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.702 -- dc 22 Call no. : 959.702 L698
9 p hcmute 13/05/2022 562 2
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội Tô Hoài, Nguyễn Vĩnh Phúc/ T5. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 149tr; 20cm. Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T627-H678
7 p hcmute 13/05/2022 383 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý Du lịch ). 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Vĩnh Phúc.
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội Tô Hoài, Nguyễn Vĩnh Phúc T4. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 141tr; 20cm. Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T627-H678
6 p hcmute 13/05/2022 407 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý Du lịch ). 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Vĩnh Phúc.
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội T3
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội T3/Tô Hoài, Nguyễn Vĩnh Phúc. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 132tr; 20cm. Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T627-H678
5 p hcmute 13/05/2022 338 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý Du lịch ). 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Vĩnh Phúc.
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội / Tô Hoài, Nguyễn Vĩnh Phúc/ T2. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 130tr; 20cm. Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T627-H678
8 p hcmute 13/05/2022 360 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý Du lịch). 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Vĩnh Phúc.
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội / Tô Hoài, Nguyễn Vĩnh Phúc/ -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 128tr; 20cm. Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T627-H678
8 p hcmute 13/05/2022 383 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý Du lịch ). 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Vĩnh Phúc.
Sài Gòn năm xưa/ Vương Hồng Sển. -- Tái bản lần thứ 2. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997 341tr.; 19cm Dewey Class no. : 959.779 -- dc 21 , 959.7 Call no. : 959.779 V994-S474
10 p hcmute 13/05/2022 354 0
Từ khóa: 1. Sài Gòn (Địa lý du lịch). 2. Việt Nam -- Lịch sử.
Vai trò chủ nhiệm chủ trì thiết kế đối với dự án đầu tư xây dựng công trình
Vai trò chủ nhiệm chủ trì thiết kế đối với dự án đầu tư xây dựng công trình/ Từ Đức Hòa. -- H.: Xây dựng, 2014 65tr.; 27cm ISBN 9786048213152 Dewey Class no. : 624.068 -- dc 23Call no. : 624.068 T883-H678
5 p hcmute 12/05/2022 335 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Quản lý dự án. 3. Xây dựng -- Quản lý.