- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý dự án xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng. -- Hà Nội.: Khoa học Kỹ thuật, 2006 202tr.; 27cm Dewey Class no. : 692 -- dc 22Call no. : 692 T833-T367
7 p hcmute 20/04/2022 203 1
Từ khóa: 1. Dự án xây dựng. 2. Quản lý dự án.
Lập và thẩm định dự án xây dựng
Lập và thẩm định dự án xây dựng/ Bùi Ngọc Toàn. -- H.: Giao thông Vận tải, 2006 198tr.; 27cm Dewey Class no. : 692 -- dc 22Call no. : 692 B932-T627
8 p hcmute 20/04/2022 317 0
Từ khóa: 1. Dự án xây dựng. 2. Xây dựng -- Lập và thẩm định dự án. I. .
Quản trị dự án đầu tư: Sử dụng cho sinh viên các ngành kinh tế - Kỹ thuật - quản lý
Quản trị dự án đầu tư: Sử dụng cho sinh viên các ngành kinh tế - Kỹ thuật - quản lý/ Lê Kinh Vĩnh. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 197tr; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 L433-V784
7 p hcmute 20/04/2022 399 1
Từ khóa: 1. Quản lý đầu tư. 2. Quản lý dự án.
Quản lý dự án/ Cao Hào Thi cb.; Nguyễn Thuý Quỳnh Loan. -- Tp.Hồ Chí Minh; Đaị học Quốc gia, 2004 162tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 C235-T422
8 p hcmute 20/04/2022 575 4
Từ khóa: 1. Quản lý dự án. 2. Quản trị học. I. Nguyễn Thúy Quỳnh Loan.
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý/ Andy Bruce, Ken Langdon, Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 B886
6 p hcmute 20/04/2022 462 4
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý dự án. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc Phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Quản lý dự án trên một trang giấy : Truyền đạt và quản lý bất kỳ dự án nào trên một trang giấy
Quản lý dự án trên một trang giấy : Truyền đạt và quản lý bất kỳ dự án nào trên một trang giấy / Clark A. Campbell, Mick Campbell; Vũ Kiều Tuấn Anh, Thế Vân dịch. -- H. : Lao động - Xã hội, 2016 261tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 C187
18 p hcmute 20/04/2022 284 0
Từ khóa: 1. Quản lý dự án. 2. Quản trị học -- Quản lý dự án. I. Campbell, Mick. II. Thế Vân. III. Vũ Kiều Tuấn Anh.
Quản lý dự án bằng sơ đồ mạng/ Lê Văn Kiểm, Ngô Quang Tường. -- Tái bản. -- H.: Xây Dựng, 2012 168tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 L433 - K47
7 p hcmute 20/04/2022 272 1
Từ khóa: 1. Quản trị học -- Quản lý dự án.
Nghiệp vụ quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
Nghiệp vụ quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình/ Bùi Ngọc Toàn. -- H.: Xây Dựng, 2012 260tr.; 27cm Dewey Class no. : 692 -- dc 22Call no. : 692 B932 - T627
6 p hcmute 20/04/2022 380 1
Từ khóa: 1. Công trình xây dựng -- Nghiệp vụ quản lý dự án. 2. Quản lý dự án đầu tư.
Quản trị dự án: Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư. Lý thuyết và bài tập
Quản trị dự án: Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư. Lý thuyết và bài tập/ Vũ Công Tuấn. -- H.: Thống kê, 2010 589tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 V986-T883
20 p hcmute 20/04/2022 465 1
Từ khóa: 1. Quản trị dự án.
Quản lý dự án xây dựng: Lập và thẩm định dự án
Quản lý dự án xây dựng: Lập và thẩm định dự án/ Bùi Ngọc Toàn. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 278tr.; 27cm 1. Dự án xây dựng. 2. Dự án xây dựng -- Quản lý. 3. Quản lý dự án xây dựng. Dewey Class no. : 692 -- dc 22Call no. : 692 B932-T627
9 p hcmute 20/04/2022 229 1
Từ khóa: 1. Dự án xây dựng. 2. Dự án xây dựng -- Quản lý. 3. Quản lý dự án xây dựng.
Quản lý dự án: Giải pháp chuyên nghiệp cho những thách thức thường nhật
Quản lý dự án: Giải pháp chuyên nghiệp cho những thách thức thường nhật/ Phạm Thị Minh Đức ( dịch ), Vũ Long ( hiệu đính ). -- H.: Tri thức, 2009 167tr.; 18cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 Q123
10 p hcmute 20/04/2022 254 0
Từ khóa: 1. Quản lý dự án. I. Phạm Thị Minh Đức. II. Vũ Long.
Quản trị dự án/ Phil Baguley ; Nhân Văn ( biên dịch ). -- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2007 190tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 B149
6 p hcmute 20/04/2022 344 3
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Quản lý dự án. 3. Quản trị dự án. I. Nhân Văn.