- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Construction technology/ S. S. Ataev, N. D. Zolotnitsky, V. A. Bondarik.. -- 2nd ed.. -- Moscow: Mir Purlishers; 1985 461p. 24cm 1. Kết cấu xây dựng. 2. Thiết kế -- Xây dựng. Dewey Class no. : 690.21 -- dc 21 Call no. : 690.21 C756 Dữ liệu xếp giá SKN001571 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001570 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 163 1
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Manual for Screen Printing/ Jan van Duppen. -- German: Verlag Der siebdruck, 1987 136.; 24cm Summary: ISBN 3 925402 21 7 1. Kỹ thuật in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 D932 Dữ liệu xếp giá SKN001566 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 397 4
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Screen Printing Digest. -- 2nd ed
Screen Printing Digest. -- 2nd ed.. -- [Aotoren]: Hartmut Buchel; helmut Sohnius], 1992 33; 21cm. Summary: ISBN 3 925402 61 6 1. Kỹ thuật in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 H325 Dữ liệu xếp giá SKN001565 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 132 3
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Printing materials: Science and technology
Printing materials: Science and technology/ Bob Thompson. -- 1st ed. -- UK: Pira International Randalls Road Leatherhead, 1998 567p.; 30cm. ISBN 1 85802 0236 0 ISBN 1 85802 168 5 ( paperback ) 1. Kỹ thuật in -- Vật liệu. Dewey Class no. : 686.2 -- dc 21 Call no. : 686.2 T839 Dữ liệu xếp giá SKN001564 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 640 4
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
The GATF ( Graphic Arts Technical Foudation ) encyclopedia of graphic communications
The GATF ( Graphic Arts Technical Foudation ) encyclopedia of graphic communications / Richard M./ Romano and Frank J. Romano. -- 1st ed. -- Pittsburgh, Pennsylvania: Graphic Arts Technical Foundation, 1998 945p.; 29cm. ISBN 0 88362 215 7 1. Kỹ thuật in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 G766 Dữ liệu xếp giá SKN001563 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 213 3
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Gravure process and technology. -- 1st ed
Gravure process and technology. -- 1st ed. -- Rochester, New York: Gravure Association of America, 1997. 462p.; 30cm. ISBN 1 880290 00 6 1. Bản kẽm. 2. Kỹ thuật in. Dewey Class no. : 686.2 -- dc 21 Call no. : 686.2 G777 Dữ liệu xếp giá SKN001561 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 22/10/2013 552 5
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Grading techniques for modern design
Grading techniques for modern design/ Jeanne Price, Bernard Zamkoff. -- 1st ed.. -- New York: Fairchild Publications, [1990] 129p. includes index; 30cm. 1. Kỹ thuật cắt may. 2. May đo. Dewey Class no. : 687.043 -- dc 21 Call no. : 687.043 P946 Dữ liệu xếp giá SKN001558 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 22/10/2013 472 3
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Metric pattern cutting for menswear: Including unisex casual clothes and computer aided design
Metric pattern cutting for menswear: Including unisex casual clothes and computer aided design/ Winifred aldrich. -- 2nd ed.. -- Oxford: Blackwell Science, 1990 144p.; 30cm. 1. Kỹ thuật cắt may thủ công. Dewey Class no. : 687.043 -- dc 21 Call no. : 687.043 A365 Dữ liệu xếp giá SKN001556 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 22/10/2013 342 12
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Wedding story in Yurigaoka. -- Japan
Wedding story in Yurigaoka. -- Japan: , 1996 366p.; 30cm. 1. Áo cưới -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 W388 Dữ liệu xếp giá SKN001554 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001555 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 281 1
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
1996 - 1997 el roble collection
1996 - 1997 el roble collection/. -- 1st ed.. -- : , 1996 147p.; 30cm. 1. Cắt may thời trang. 2. Fashion and art. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 M917 Dữ liệu xếp giá SKN001548 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001549 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 219 2
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Simpilifed Roof Framing/ J. Douglas Wilson, S. O. Werner. -- 4th ed.. -- London: McGraw - Hill Book Company, Inc, 1927 122p. 24cm. 1. Vật liệu làm mái. 2. Xây dựng. I. Werner, S. O. Dewey Class no. : 690.15 -- dc 21 Call no. : 690 W664 Dữ liệu xếp giá SKN001531 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 231 1
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Fiber Glass: Projects and procedures Gerald L Steele Structural transformations in glasses at high temperatures. -- New York: Consultants Bureau; 1965. 160p. includes index.; 29cm. 1. Glasses. 2. Kỹ thuật thủy tinh. 3. sợi thủy tinh. Dewey Class no. : 666.1 -- dc 21 Call no. : 666.1 S814 Dữ liệu xếp giá SKN001524 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001525 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 22/10/2013 451 1
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách