- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các kim tự tháp, đặc biệt là đại kim tự tháp Giza đều được xây dựng trong thời gian Ai Cập là một trong những nền văn minh giàu nhất và mạnh nhất trên thế giới. Những công trình kim tự tháp được đánh giá là cấu trúc nhân tạo tráng lệ nhất trong lịch sử loài người. Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn. Số phân loại: 001.9 - T374
8 p hcmute 12/12/2013 539 2
Từ khóa: lịch sử khẩn hoang lập ấp, Nam Kỳ lục tình, lịch sử Đông Nam Bộ, lịch sử khai hoang, chế độ ruộng đất, chế đợ ruộng đất Việt Nam
Pasteur có vai trò lớn trong việc bác bỏ Thuyết tự sinh, vốn in sâu trong tư tưởng các nhà khoa học trước đó. Ông đã thí nghiệm cho thấy rằng nếu không có sự nhiễm khuẩn từ bên ngoài, vi sinh vật không thể tự xuất hiện. Ông chứng minh rằng trong bình tiệt trùng được đóng kín thì sẽ không có vi khuẩn, nhưng khi mở thì vi khuẩn lại xuất hiện,...
10 p hcmute 12/12/2013 539 1
Từ khóa: lịch sử khẩn hoang lập ấp, Nam Kỳ lục tình, lịch sử Đông Nam Bộ, lịch sử khai hoang, chế độ ruộng đất, chế đợ ruộng đất Việt Nam
Handbook on agricultural education: In public schools
Handbook on agricultural education: In public schools/ Lloyd J. Phipps. -- 1st ed.. -- Illinois: The Interstate Printers & Publishers, Inc., 1966 774p.; 25cm. 1. Agriculture -- Study and teaching. 2. Các trường nông nghiệp. 3. Nông nghiệp -- Học hỏi và giảng dạy. Dewey Class no. : 630.7 -- dc 21 Call no. : 630.7 P573 Dữ liệu xếp giá SKN001842 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001843 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 688 1
Từ khóa: lịch sử khẩn hoang lập ấp, Nam Kỳ lục tình, lịch sử Đông Nam Bộ, lịch sử khai hoang, chế độ ruộng đất, chế đợ ruộng đất Việt Nam
Fundamentals of vehicle dynamics
Fundamentals of vehicle dynamics / Thomas D. Gillespie. -- Warrendale, PA : Society of Automotive Engineers, 1992 xxii, 495 p. ; 24 cm ISBN 1560911999 1. Ô tô -- Động lực học. 2. Motor vehicles -- Dynamics. Dewey Class no. : 629.2 -- dc 22 Call no. : 629.2 G478 Dữ liệu xếp giá SKN004377 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 11/10/2013 850 3
Từ khóa: Động lực học, Motor vehicles
Elementary fluid mechanics / John K. Vennard, Robert L. Street. -- 6th ed. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 1982 xiii, 689 p. ; 24 cm ISBN 047104427X 1. Cơ học chất lỏng. 2. Fluid mechanics. I. Street, Robert L. Dewey Class no. : 532 -- dc 21Call no. : 532 V462 Dữ liệu xếp giá SKN003503 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 13/09/2013 358 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
Manual on the use of thermocouples in temperature measurement
Manual on the use of thermocouples in temperature measurement / Sponsored by ASTM. -- Philadelphia, PA : American Society for Testing and Materials, 1981 258 p. ; 23 cm ISBN 0803105029 1. Nhiệt động học. 2. Themodynamics. Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21Call no. : 536.7 M294 Dữ liệu xếp giá SKN003497 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 13/09/2013 502 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
What makes the Grand Canyon grand? : The world's most famous natural wonders
What makes the Grand Canyon grand? : The world's most famous natural wonders / Spencer Christian, Antonia Felix. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 1998 116 p. ; 25 cm ISBN 0471196177 1. Landforms. 2. Natural monuments. 3. ỳ quan thiên nhiên. Dewey Class no. : 551.41 -- dc 21Call no. : 551.41 C555 Dữ liệu xếp giá SKN003461 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 13/09/2013 421 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
How to find chemical information : A guide for practicing chemists, educators, and stdents
How to find chemical information : A guide for practicing chemists, educators, and stdents/ Robert E. Maizell. -- 3rd ed. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 1998 xxiii, 515 p.; 24 cm ISBN 0471125792 1. Chemical literature. 2. Hóa học. Dewey Class no. : 540.7 -- dc 21Call no. : 540.7 M232 Dữ liệu xếp giá SKN003448 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 13/09/2013 424 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
Laboratory manual for Principles of general chemistry
Laboratory manual for Principles of general chemistry/ J. A. Beran. -- th ed. -- New York: John Wiley & Sons, Inc.., 2001 457 p.; 28 cm ISBN 0471434728 1. ncludes index. 2. Chemictry laboratory manual. 3. Hóa học -- Phương pháp thí nghiệm. Dewey Class no. : 540.78 -- dc 21Call no. : 540.78 B482 Dữ liệu xếp giá SKN003431 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 13/09/2013 514 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
Student study guide, solution manuals to accompany General, organic, and biochemistry
Student study guide, solution manuals to accompany General, organic, and biochemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret. -- 3rd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2001 xxx,822, 28 p. ; 29 cm ISBN 0072317841 1. Biochemistry. 2. Chemistry, Organic. 3. Hóa sinh học. 4. óa học hữu cơ. I. Caret, Robert L. II. Topping, Joseph J. Dewey Class no. : 547 -- dc 21Call no. : 547 D411 Dữ liệu xếp...
7 p hcmute 13/09/2013 475 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
System dynamics/ Katsuhiko Ogata. -- 3rd ed.. -- New Jersey:, Prentice Hall, Saddle River, 1998 758p.; 24cm 1. Động lực học. 2. Dynamics. Dewey Class no. : 531 -- dc 21 Call no. : 531 O34 Dữ liệu xếp giá SKN002913 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 13/09/2013 354 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
Compressible fluid flow/ Pattrick H.Oosthuizen, William E. Carscallen. -- New York: McGraw - Hill Co.,Inc., 1997 548p.; 24cm ISBN 0 07 048198 9 1. Động lực học chất lỏng. 2. Compressibility. 3. Fluid dyamics. I. Carscallen, William E. Dewey Class no. : 532.05 -- dc 21Call no. : 532.05 O59 Dữ liệu xếp giá SKN002838 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 13/09/2013 431 1
Từ khóa: 1. Động lực học chất lỏng. 2. Compressibility. 3. Fluid dyamics. I. Carscallen, William E.