- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
What makes the Grand Canyon grand? : The world's most famous natural wonders
What makes the Grand Canyon grand? : The world's most famous natural wonders / Spencer Christian, Antonia Felix. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 1998 116 p. ; 25 cm ISBN 0471196177 1. Landforms. 2. Natural monuments. 3. ỳ quan thiên nhiên. Dewey Class no. : 551.41 -- dc 21Call no. : 551.41 C555 Dữ liệu xếp giá SKN003461 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 13/09/2013 369 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
How to find chemical information : A guide for practicing chemists, educators, and stdents
How to find chemical information : A guide for practicing chemists, educators, and stdents/ Robert E. Maizell. -- 3rd ed. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 1998 xxiii, 515 p.; 24 cm ISBN 0471125792 1. Chemical literature. 2. Hóa học. Dewey Class no. : 540.7 -- dc 21Call no. : 540.7 M232 Dữ liệu xếp giá SKN003448 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 13/09/2013 373 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
Laboratory manual for Principles of general chemistry
Laboratory manual for Principles of general chemistry/ J. A. Beran. -- th ed. -- New York: John Wiley & Sons, Inc.., 2001 457 p.; 28 cm ISBN 0471434728 1. ncludes index. 2. Chemictry laboratory manual. 3. Hóa học -- Phương pháp thí nghiệm. Dewey Class no. : 540.78 -- dc 21Call no. : 540.78 B482 Dữ liệu xếp giá SKN003431 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 13/09/2013 448 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
Student study guide, solution manuals to accompany General, organic, and biochemistry
Student study guide, solution manuals to accompany General, organic, and biochemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret. -- 3rd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2001 xxx,822, 28 p. ; 29 cm ISBN 0072317841 1. Biochemistry. 2. Chemistry, Organic. 3. Hóa sinh học. 4. óa học hữu cơ. I. Caret, Robert L. II. Topping, Joseph J. Dewey Class no. : 547 -- dc 21Call no. : 547 D411 Dữ liệu xếp...
7 p hcmute 13/09/2013 422 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
System dynamics/ Katsuhiko Ogata. -- 3rd ed.. -- New Jersey:, Prentice Hall, Saddle River, 1998 758p.; 24cm 1. Động lực học. 2. Dynamics. Dewey Class no. : 531 -- dc 21 Call no. : 531 O34 Dữ liệu xếp giá SKN002913 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 13/09/2013 333 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
Compressible fluid flow/ Pattrick H.Oosthuizen, William E. Carscallen. -- New York: McGraw - Hill Co.,Inc., 1997 548p.; 24cm ISBN 0 07 048198 9 1. Động lực học chất lỏng. 2. Compressibility. 3. Fluid dyamics. I. Carscallen, William E. Dewey Class no. : 532.05 -- dc 21Call no. : 532.05 O59 Dữ liệu xếp giá SKN002838 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 13/09/2013 371 1
Từ khóa: 1. Động lực học chất lỏng. 2. Compressibility. 3. Fluid dyamics. I. Carscallen, William E.
Boiling water reactors/ Andrew W. Kramer . -- 1st ed.. -- USA: Addison-Wesley Publishing Co.,INC., 1958 563p.; 24cm. 1. Động lực học phản ứng. 2. Hóa lý. Dewey Class no. : 541.39 -- dc 21 Call no. : 541.39 K91 Dữ liệu xếp giá SKN000282 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000283 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/09/2013 337 1
Từ khóa: Động lực học phản ứng, Hóa lý
Chemical kinetics and catalysis
Chemical kinetics and catalysis/ G.M Panchenkov, V.P. Lebedev. -- Moscow: Mir Pulishers, 1976 645p.; 24cm. 1. Động lực học phản ứng. 2. Hóa lý. I. Lebedev, V.P.. Dewey Class no. : 541.39 -- dc 21 Call no. : 541.39 P188 Dữ liệu xếp giá SKN000280 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000281 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 12/09/2013 271 1
Từ khóa: Động lực học phản ứng, Hóa lý
Chemical thermodynamics: Acourse of study
Chemical thermodynamics: Acourse of study/ Frederick T. Wall. -- 2nd ed.. -- San Francisco: W. H. Freeman and Co., 1965 451p.; 24cm. ISBN 0 7167 0127 8 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động lực học hóa học. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 W151 Dữ liệu xếp giá SKN000278 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000279 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 12/09/2013 499 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học
Thermodynamics/ Kenneth S. Pitzer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1995 626p.; 24cm. ISBN 0 07 003809 9 1. Chemistry, Physical and theoretical. 2. Hóa lý. 3. Nhiệt động lực học hóa học . 4. Thermodynamics. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 P692 Dữ liệu xếp giá SKN000274 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 521 1
Từ khóa: Chemistry, Physical and theoretical, Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học, Thermodynamics
Principles of chemical thermodynamics
Principles of chemical thermodynamics/ Charles E. Reid. -- 1st ed.. -- New York: Reinhold Publishing Corporation, 1960 306p.; 23cm 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động lực học hóa học. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 R353 Dữ liệu xếp giá SKN000273 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 459 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học
Fundamentals of classical thermodynamics
Fundamentals of classical thermodynamics/Goedon J. Van Wylen . -- New York: John Wiley and Sons,INC., 1965 634p.; 22cm 1. Nhiệt động lực học cổ điển. Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 W983 Dữ liệu xếp giá SKN000177 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 11/09/2013 501 2
Từ khóa: Nhiệt động lực học cổ điển