» Từ khóa: động học

Kết quả 601-612 trong khoảng 1008
  • Boiling water reactors

    Boiling water reactors

    Boiling water reactors/ Andrew W. Kramer . -- 1st ed.. -- USA: Addison-Wesley Publishing Co.,INC., 1958 563p.; 24cm. 1. Động lực học phản ứng. 2. Hóa lý. Dewey Class no. : 541.39 -- dc 21 Call no. : 541.39 K91 Dữ liệu xếp giá SKN000282 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000283 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 12/09/2013 337 1

    Từ khóa: Động lực học phản ứng, Hóa lý

  • Chemical kinetics and catalysis

    Chemical kinetics and catalysis

    Chemical kinetics and catalysis/ G.M Panchenkov, V.P. Lebedev. -- Moscow: Mir Pulishers, 1976 645p.; 24cm. 1. Động lực học phản ứng. 2. Hóa lý. I. Lebedev, V.P.. Dewey Class no. : 541.39 -- dc 21 Call no. : 541.39 P188 Dữ liệu xếp giá SKN000280 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000281 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 12/09/2013 271 1

    Từ khóa: Động lực học phản ứng, Hóa lý

  • Chemical thermodynamics: Acourse of study

    Chemical thermodynamics: Acourse of study

    Chemical thermodynamics: Acourse of study/ Frederick T. Wall. -- 2nd ed.. -- San Francisco: W. H. Freeman and Co., 1965 451p.; 24cm. ISBN 0 7167 0127 8 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động lực học hóa học. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 W151 Dữ liệu xếp giá SKN000278 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000279 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 12/09/2013 499 1

    Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học

  • Thermodynamics

    Thermodynamics

    Thermodynamics/ Kenneth S. Pitzer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1995 626p.; 24cm. ISBN 0 07 003809 9 1. Chemistry, Physical and theoretical. 2. Hóa lý. 3. Nhiệt động lực học hóa học . 4. Thermodynamics. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 P692 Dữ liệu xếp giá SKN000274 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 12/09/2013 521 1

    Từ khóa: Chemistry, Physical and theoretical, Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học, Thermodynamics

  • Principles of chemical thermodynamics

    Principles of chemical thermodynamics

    Principles of chemical thermodynamics/ Charles E. Reid. -- 1st ed.. -- New York: Reinhold Publishing Corporation, 1960 306p.; 23cm 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động lực học hóa học. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 R353 Dữ liệu xếp giá SKN000273 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 12/09/2013 459 1

    Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học

  • Introduction to chemical thermodynamics

    Introduction to chemical thermodynamics

    Introduction to chemical thermodynamics/ Irving M. Klotz, Thomas Fraser Young. -- New York: W. A. Benjamin, Inc., 1964 244p.; 24cm. 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động học hóa học. 3. Physical chemistry. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 K65 Dữ liệu xếp giá SKN000272 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000275 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 12/09/2013 423 1

    Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Physical chemistry

  • Fundamentals of classical thermodynamics

    Fundamentals of classical thermodynamics

    Fundamentals of classical thermodynamics/Goedon J. Van Wylen . -- New York: John Wiley and Sons,INC., 1965 634p.; 22cm 1. Nhiệt động lực học cổ điển. Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 W983 Dữ liệu xếp giá SKN000177 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 11/09/2013 502 2

    Từ khóa: Nhiệt động lực học cổ điển

  • Fundamental thermodynamics

    Fundamental thermodynamics

    Fundamental thermodynamics/ Gabriel Weinreich . -- 1st ed.. -- London: Addison - Wesley Publishing Co., 1968 231p.; 22cm 1. Nhiệt động lực học. I. . Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 W425 Dữ liệu xếp giá SKN000176 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 11/09/2013 264 1

    Từ khóa: Nhiệt động lực học

  • Elements of classical and statistical thermodynamics

    Elements of classical and statistical thermodynamics

    Elements of classical and statistical thermodynamics/ Leonard K. Nash . -- London: Addison - Wesley Publishing Co., 1970 128p.; 22cm 1. Nhiệt động lực học cổ điển. 2. Nhiệt động lực học thống kê. Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 N248 Dữ liệu xếp giá SKN000175 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 11/09/2013 538 2

    Từ khóa: Nhiệt động lực học cổ điển, Nhiệt động lực học thống kê

  • Classical electrodynamics

    Classical electrodynamics

    Classical electrodynamics/ John David Jackson . -- 3rd ed.. -- New York: John Wiley & Sons, Inc, 1963 641p.; 22cm 1. Điện động lực học cổ điển. Dewey Class no. : 537.6 -- dc 21 Call no. : 537.6 J13 Dữ liệu xếp giá SKN000172 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 11/09/2013 271 2

    Từ khóa: Điện động lực học cổ điển

  • Foundations of electrodynamics

    Foundations of electrodynamics

    Foundations of electrodynamics/ Parry Moon, Domina Eberle Spencer. -- 1st ed.. -- Massachusetts: Boston Technical Publishers, Inc, 1965 314p.; 20cm 1. Động lực học. I. Spencer, Domina Eberle. Dewey Class no. : 537.6 -- dc 21 Call no. : 537.6 M818 Dữ liệu xếp giá SKN000170 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 11/09/2013 111 1

    Từ khóa: Động lực học

  • Heat, thermodynamics and statistical physics

    Heat, thermodynamics and statistical physics

    Heat, thermodynamics and statistical physics/ Franzo H.Crawford. -- New York: Harcourt, brace and World, Inc, 1963 700p.; 24cm 1. Nhiệt động lực học. 2. Nhiệt học. 3. Vật lý đại cương. 4. Vật lý thống kê . Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 C899 Dữ liệu xếp giá SKN000162 (DHSPKT -- KD -- )

     17 p hcmute 11/09/2013 416 1

    Từ khóa: Nhiệt động lực học, Nhiệt học, Vật lý đại cương, Vật lý thống kê

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag động học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=600/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew