- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế đồ họa: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề thiết kế đồ họa là nghề kết hợp các hoạt động mang tính mỹ thuật v à tính công nghệ nhằm tạo ra các sản phẩm hình ảnh phục vụ cho nhu cầu sản xuất, kinh doanh và sinh hoạt của con người. Nghề thiết kế đồ họa bao gồm các nhiệm vụ: xác định y êu cầu thiết kế; xây dựng ý tưởng thiết kế; thiết kế bố cục, phông chữ, đồ vật,...
110 p hcmute 27/06/2013 1002 46
Từ khóa: Thiết kế đồ họa, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Thiết kế đồ hoạ động, Thiết kế đồ họa cơ bản, Thiết kế quảng cáo và in ấn
Computing today / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. -- Boston : McGraw-Hill Technology Education, 2004 xxx, 690 p ; 28 cm ISBN 0071199985 ISBN 0072565985 1. Electronic digital computers. I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 004.16 -- dc 22 Call no. : 004.16 O451 Dữ liệu xếp giá SKN004386 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
13 p hcmute 10/05/2013 277 1
Từ khóa: Tự động hóa
Logic and computer design fundamentals
Logic and computer design fundamentals / M. Morris Mano, Charles R.Kime. -- 3rd ed., updated. -- Upper Saddle River, NJ : Pearson/Prentice Hall, 2004 xvi, 656 p. : ill. ; 24 cm ISBN 013140539X 1. Computer architect. 2. Electronic digital computers -- Circuits. 3. Logic circuits. 4. Logic design. I. Kime, Charles R. Dewey Class no. : 004.22 -- dc 22 Call no. : 004.22 M285 Dữ liệu xếp giá SKN004653 (DHSPKT...
17 p hcmute 10/05/2013 379 1
Từ khóa: Tự động hóa
Understanding automotive electronics
Understanding automotive electronics / William B. Ribbens ; with contributions to previous editions by Norman P. Mansour ... [et al.]. -- 6th ed. -- Amsterdam ; Boston : Newnes, 2003 ix, 470 p.; 24 cm ISBN 0750675993 1. Ô tô -- Trang bị điện tử. 2. Automobiles -- Electronic equipment. I. Mansour, Norman P. Dewey Class no. : 629.254 9 -- dc 21 Call no. : 629.2549 R483 Dữ liệu xếp giá SKN004375...
6 p hcmute 09/05/2013 441 3
Từ khóa: Tự động hóa
Multicultural education and the Internet: Intersections and integrations
Multicultural education and the Internet: Intersections and integrations/ Paul C. Gorksi. -- Boston: McGraw-Hill, 2001 vi, 161 p.; 24 cm ISBN 0072421029 1. Internet. 2. Internet và giáo dục. 3. Multicultural education -- Computer network resources. Dewey Class no. : 004.67 -- dc 21 Call no. : 004.67 G676 Dữ liệu xếp giá SKN004301 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 09/05/2013 375 2
Từ khóa: Tự động hóa
Java program design / James P. Cohoon, Jack W. Davidson. -- Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2004 xxiii, 904 p.; 24 cm ISBN 0071192557 ISBN 007235447X 1. Java (Computer program language). 2. Java (Ngôn ngữ lập trình máy tính). I. Davidson, Jack W. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 C678 Dữ liệu xếp giá SKN004286 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 09/05/2013 293 3
Từ khóa: Tự động hóa
USB complete: Everything you need to develop custom USB peripherals
USB complete: Everything you need to develop custom USB peripherals/ Jan Axelson. -- 3rd ed. -- Madison.: Lakeview Research LLC, 2005 572p; 23cm 1. Computer bus. Dewey Class no. : 004.654 -- dc 21 Call no. : 004.654 A546 Dữ liệu xếp giá SKN004257 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 09/05/2013 364 2
Từ khóa: Tự động hóa
Embedded ethernet and internet complete: Designing and programming small devices for networking
Embedded ethernet and internet complete: Designing and programming small devices for networking/ Jan Axelson. -- Madison.: Lakeview research LLC, 2003 482p; 23cm 1. Internet -- Computer networks. Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 Call no. : 004.678 A969 Dữ liệu xếp giá SKN004254 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 09/05/2013 235 1
Từ khóa: Tự động hóa
Practical SCADA for industry/ David Bailey, Edwin Wright. -- New York.: Elsevier, 2005 288p; 27cm 1. Industry -- SCADA (Supervisory and data acquisition). Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 B154 Dữ liệu xếp giá SKN004251 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 09/05/2013 502 5
Từ khóa: Tự động hóa
Structured and object - oriented prolem solving using C++
Structured and object - oriented prolem solving using C++ / Ansrew C. Staugaard, Jr. -- 3rd ed. -- New Jersey : Prentice Hall, 2002 757p ; 24cm 1. C++ (Computer programming language). 2. C++ (Ngôn ngữ lập trình máy tính). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 S798 Dữ liệu xếp giá SKN004239 (DHSPKT -- KD -- )
21 p hcmute 09/05/2013 266 2
Từ khóa: Tự động hóa
Ado.Net: The complete reference
Ado.Net: The complete reference / Michael Otey, Denielle Otey. -- New York : McGraw-Hill, 2003 935p ; 23cm 1. Application software -- Development. 2. Internet programming. 3. Lập trình Internet. 4. Object-oriented programming (Computer science). I. Otey, Denielle. Dewey Class no. : 005.117 -- dc 21 Call no. : 005.117 O876 Dữ liệu xếp giá SKN004233 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 09/05/2013 281 1
Từ khóa: Tự động hóa
Embedded C programming and the Atmel AVR
Embedded C programming and the Atmel AVR / Richard Barnett, Larry O'Cull, Sarah Cox. -- 2nd ed. -- Australia ; United States : Thomson Delmar Learning, 2006 xii, 532 p. : ill. ; 24 cm Includes bibliographical references and index ISBN 1418039594 1. C (Computer program language). 2. C (Ngôn ngữ lập trình). 3. Embedded computer systems -- Design and construction. 4. RISC microprocessors. I. Cox, Sarah...
14 p hcmute 09/05/2013 341 1
Từ khóa: Tự động hóa