- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage
Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage/ F. Manneville, J. Esquieu. -- 5è ed.. -- Paris: Dunod, 1990
7 p hcmute 01/11/2013 363 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Electronique numerique: Logique séquentielle (Course et exerxcices)
Electronique numerique: Logique séquentielle (Course et exerxcices)/ Marcell Gindre, Denis Roux. -- 2è ed.. -- Paris: McGraw - Hill, 1987
10 p hcmute 01/11/2013 298 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Electronique des signaux analogiques
Electronique des signaux analogiques/ J. Auvray. -- Paris: Dunod, 1980
11 p hcmute 01/11/2013 324 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Circuits numériques/ Fernand Remy, Jean Letocha, Léon Collet. -- 1st ed..
11 p hcmute 01/11/2013 269 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Invertebrate paleontology/ W. H. Easton. -- 1st ed.. -- New York: Harper & Row, 1960 701p.; 23cm. 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology. Dewey Class no. : 562 -- dc 21Call no. : 562 E13 Dữ liệu xếp giá SKN001778 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/09/2013 552 1
Từ khóa: 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology.
Boiling water reactors/ Andrew W. Kramer . -- 1st ed.. -- USA: Addison-Wesley Publishing Co.,INC., 1958 563p.; 24cm. 1. Động lực học phản ứng. 2. Hóa lý. Dewey Class no. : 541.39 -- dc 21 Call no. : 541.39 K91 Dữ liệu xếp giá SKN000282 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000283 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/09/2013 337 1
Từ khóa: Động lực học phản ứng, Hóa lý
Chemical kinetics and catalysis
Chemical kinetics and catalysis/ G.M Panchenkov, V.P. Lebedev. -- Moscow: Mir Pulishers, 1976 645p.; 24cm. 1. Động lực học phản ứng. 2. Hóa lý. I. Lebedev, V.P.. Dewey Class no. : 541.39 -- dc 21 Call no. : 541.39 P188 Dữ liệu xếp giá SKN000280 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000281 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 12/09/2013 271 1
Từ khóa: Động lực học phản ứng, Hóa lý
Chemical thermodynamics: Acourse of study
Chemical thermodynamics: Acourse of study/ Frederick T. Wall. -- 2nd ed.. -- San Francisco: W. H. Freeman and Co., 1965 451p.; 24cm. ISBN 0 7167 0127 8 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động lực học hóa học. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 W151 Dữ liệu xếp giá SKN000278 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000279 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 12/09/2013 499 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học
Fundamentals of chemical thermodynamics
Fundamentals of chemical thermodynamics/ E. N. Yeremin . -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1981 438p.; 22cm 1. Hóa nhiệt động. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 Y47 Dữ liệu xếp giá SKN000276 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000277 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 12/09/2013 357 1
Từ khóa: Hóa nhiệt động
Thermodynamics/ Kenneth S. Pitzer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1995 626p.; 24cm. ISBN 0 07 003809 9 1. Chemistry, Physical and theoretical. 2. Hóa lý. 3. Nhiệt động lực học hóa học . 4. Thermodynamics. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 P692 Dữ liệu xếp giá SKN000274 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 521 1
Từ khóa: Chemistry, Physical and theoretical, Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học, Thermodynamics
Principles of chemical thermodynamics
Principles of chemical thermodynamics/ Charles E. Reid. -- 1st ed.. -- New York: Reinhold Publishing Corporation, 1960 306p.; 23cm 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động lực học hóa học. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 R353 Dữ liệu xếp giá SKN000273 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 459 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học
Introduction to chemical thermodynamics
Introduction to chemical thermodynamics/ Irving M. Klotz, Thomas Fraser Young. -- New York: W. A. Benjamin, Inc., 1964 244p.; 24cm. 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động học hóa học. 3. Physical chemistry. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 K65 Dữ liệu xếp giá SKN000272 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000275 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/09/2013 423 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Physical chemistry