- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị / Phạm Hùng Cường, Phạm Thúy Loan, Tôn Đại,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 107tr.; 27cm Dewey Class no. : 720 -- dc 22Call no. : 720 P535
6 p hcmute 08/04/2022 496 1
Hà Nội chu kỳ của những đổi thay: Hình thái kiến trúc và đô thị
Hà Nội chu kỳ của những đổi thay: Hình thái kiến trúc và đô thị/ Pierre Clement, Nathalie Lancret (ch.b.); Mạc Thu Hương, Trương Quốc Toàn (dịch). -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 344tr.; 25cm Dewey Class no. : 720.959731 -- dc 22Call no. : 720.959731 C626
5 p hcmute 08/04/2022 223 0
Từ khóa: . 1. Kiến trúc đô thị -- Hà Nội. 2. Kiến trúc Hà Nội. 3. Lịch sử kiến trúc.
Mỹ thuật Ấn Độ / Roy C. Craven, người dịch: Nguyễn Tuấn, Huỳnh Ngọc Trảng. -- H : Mỹ thuật, 2005 303tr ; 21cm Dewey Class no. : 709.54 -- dc 21Call no. : 709.54 C898
6 p hcmute 08/04/2022 235 1
Từ khóa: . 1. Mỹ thuật -- Ấn độ. 2. Nghệ thuật -- Ấn độ. I. Huỳnh ngọc Trảng. II. Nguyễn Tuấn.
Đánh giá độ bền và độ bền mỏi kết cấu giá xe, giá chuyển hướng và trục bánh xe đầu máy diesel
Đánh giá độ bền và độ bền mỏi kết cấu giá xe, giá chuyển hướng và trục bánh xe đầu máy diesel / Đỗ Đức Tuấn. -- H.: Xây dựng, 2005 150tr.; 27cm. . Dewey Class no. : 625.266 -- dc 21Call no. : 625.266 Đ631-T883
7 p hcmute 08/04/2022 242 0
Đô thị Việt Nam dưới thời Nguyễn
Đô thị Việt Nam dưới thời Nguyễn / Nguyễn Thừa Hỷ, Đỗ Bang, Nguyễn Văn Đăng . -- Huế: Thuận Hóa, 1999 193tr.; 19cm Summary: Dewey Class no. : 720.959 7 -- dc 21Call no. : 720.9597 N573 - H992
6 p hcmute 08/04/2022 259 0
Cẩm nang địa chất: Tìm kiếm - thăm dò khoáng sản rắn
Cẩm nang địa chất: Tìm kiếm - thăm dò khoáng sản rắn/ Đặng Xuân Phong, Đặng Xuân Phú. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2012 294tr.; 27cm Dewey Class no. : 554 -- dc 22Call no. : 554 Đ182 - P574
10 p hcmute 07/04/2022 218 0
Từ khóa: 1. Địa chất học -- Khảo sát thăm dò. I. Đặng Xuân Phú.
Hóa học hữu cơ / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào, Nguyễn Mạnh Hà.../ T3. -- Tái bản lần thứ ba. -- Hà Nội: Giáo dục, 2008 392t.r; 27cm Dewey Class no. : 547.007 -- dc 21Call no. : 547.007 H678
7 p hcmute 07/04/2022 264 0
Thuật toán và độ phức tạp thuật toán
Thuật toán và độ phức tạp thuật toán/ Vũ Đình Hòa, Đỗ Trung Kiên. -- H.: Đại học Sư phạm, 2007 144tr.; 24cm Dewey Class no. : 518.6 -- dc 22Call no. : 518.6 V968-H678
6 p hcmute 07/04/2022 208 0
Từ khóa: 1. Phương pháp tính. 2. Thuật toán. I. Đỗ Trung Kiên.
Bài tập lý thuyết cháy/ V.V.Pô-Me-Ra-Xev ; Đỗ Văn Thắng, Trương Ngọc Tuấn. -- H.: Bách khoa, 2007 198tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.36 -- dc 22Call no. : 541.36 P785
5 p hcmute 07/04/2022 321 0
Từ khóa: .1. Hóa nhiệt động học. 2. Lý thuyết cháy. I. Đỗ Văn Thắng. II. Trương Ngọc Tuấn.
Toán tối ưu / Nguyễn Văn Long, Đỗ Văn Đức, Đỗ Quang Thơ. -- H. : Giao thông Vận tải, 2007 164tr. ; 21cm Dewey Class no. : 519.6 -- dc 22Call no. : 519.6 N573-L848
10 p hcmute 07/04/2022 301 1
Từ khóa: 1. Tối ưu hóa toán học. 2. Toán tối ưu. I. Đỗ Quang Thơ. II. Đỗ Văn Đức.
Quốc văn giáo khoa thư/ Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận. -- Tái bản theo bản in từ 1938 - 1948 của nha học chính Đông Pháp. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 397tr.; 20cm Dewey Class no. : 155.23 -- dc 22Call no. : 155.23 Q163
15 p hcmute 07/04/2022 300 0
Từ điển chính tả tiếng Việt/ Nguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng. -- H.: Thanh niên, 2006 555tr; 19cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 22Call no. : 495.9223 N573-Y11
5 p hcmute 07/04/2022 204 0
Từ khóa: 1. Chính tả tiếng Việt. 2. Từ điển. I. Đỗ Việt Hùng.