- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực hành công nghệ cơ khí 1/ Nguyễn Quang. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006 77tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 N573-Q124
6 p hcmute 09/05/2022 390 2
Từ khóa: 1. Dung sai kỹ thuật đo. 2. Kỹ thuật cơ khí. 3. Công nghệ cơ khí -- Kỹ thuật đo.
Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ - Quang - Nhiệt - Điện nguyên tử hạt nhân: Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Applicating Science M ECHANICS - OPTICS- -HEATING - ELECTRICITY - ATOM - NUCLEUS/ Nguyễn Hữu Hòa,Hoàng Phương (chủ biên); Nguyễn Phi Khứ, ...(cộng tác). -- TP.HCM : Giao Thông...
12 p hcmute 09/05/2022 358 0
Từ khóa: 1. Khoa học ứng dụng -- Cơ nhiệt, nguyên tử hạt nhân. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Đỗ Duy Việt. II. Hoàng Hữu Hòa. III. Hoàng Phương. IV. Nguyễn Phi Khứ. V. Phan Sơn.
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 684 39
Đo điện thực hành/ Bùi Văn Yên. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2004 134tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21, 681.2Call no. : 621.31042 B932-Y45
4 p hcmute 09/05/2022 211 0
Bài tập kỹ thuật điện / Trương Tri Ngộ (Chủ biên), Đỗ Xuân Tùng, Hà Đặng Cao Phong. -- Hà Nội: Xây Dựng, 1998 162tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 21Call no. : 621.31076 T872 - N569
5 p hcmute 09/05/2022 398 4
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Kỹ thuật điện - Bài tập. I. Đỗ Xuân Tùng. II. Hà Đặng Cao Phong.
Cấp thoát nước/ Trần Hiếu Nhuệ (ch.b), Trần Đức Hạ, Đỗ Hải,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 435tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.1 -- dc 21Call no. : 628.1 T772-N576
8 p hcmute 09/05/2022 270 0
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình/ Daniel Puiboube; Người dịch:Hà Thiện Thiên. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 208tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 643.7 -- dc 21Call no. : 643.7 P979
10 p hcmute 09/05/2022 236 0
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại/ Nguyễn Đức Năm. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1992 259tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 N573-N174
4 p hcmute 09/05/2022 467 9
Đo lường chính xác:Tập 1.Kỹ thuật cơ khí
Đo lường chính xác:Tập 1.Kỹ thuật cơ khí/ Yoo Byung Seok, Nguyễn Đức Hiếu(dịch). -- H: Lao động - Xã Hội, 2000 46tr; 28.5cm Dewey Class no. : 620.100 287 -- dc 21Call no. : 620.100287 Y59-S681
4 p hcmute 09/05/2022 453 5
Từ khóa: 1. 1. 2. Dung sai kỹ thuật đo. 3. Kỹ thuật cơ khí -- Kỹ thuật đo lường. I. Nguyễn Đức Hiếu.
Thuật viết lách từ A đến Z : Dành cho bạn trẻ cầm bút do yêu thích hoặc dùng chữ nghĩa vì công việc
Thuật viết lách từ A đến Z : Dành cho bạn trẻ cầm bút do yêu thích hoặc dùng chữ nghĩa vì công việc / Ngọc Trân. -- Tp.Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2015 304tr. ; 21cm ISBN 9786046819912 Dewey Class no. : 808 -- dc 23Call no. : 808 N576-T772
8 p hcmute 06/05/2022 286 0
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
6 p hcmute 06/05/2022 309 1
Atlas đồ gá: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Atlas đồ gá: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo/ Trần Văn Địch. -- In lần thứ 5. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2010. - 252tr. 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.944 T772-Đ546
5 p hcmute 06/05/2022 532 10
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Đồ gá, Gia công cơ khí, Metal-cutting tools.