- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Technical graphics communication
Technical graphics communication/ Gary R. Bertoline, Eric N. Wiebe; Craig L. Miller... -- 3rd ed. -- New York.: McGraw-Hill, 2003. 1127p.; 26cm ISBN 9780073655987 9780073655987 Dewey Class no. : 604.2 -- dc 21 Call no. : 604.2 B546
36 p hcmute 22/07/2022 528 0
Từ khóa: 1. Engineering graphics. 2. Kỹ thuật đồ họa. 3. Thông tin. 4. Vẽ kỹ thuật -- Ứng dụng tin học. I. Bertoline, Gary R. II. Miller, Craig L. . III. Wiebe, Eric N. .
Compression respnonse of compsitr structures
Compression respnonse of compsitr structures/ Scott E. Groves, Alton L. Highsminth (edit). -- 1st. ed.. . -- Philadelphia:ASTM, 1994. 371p.; 24cm. Dewey Class no. : 620.118 -- dc 21 Call no. : 620.118 C737
5 p hcmute 22/07/2022 381 0
Từ khóa: 1. Composite material -- Testing -- Congresses. 2. Fibrous composites -- Testing -- Congresses. 3. Laminated material -- Testing -- Congresses. 4. Materials -- Compresseion testing -- Congresses. 5. Vật liệu học -- Độ bền cơ học. I. Groves, Scott E. . II. Highsmith, Alton L.
Câu đố Jrai và Bahnar : Sưu tầm, giới thiệu
Câu đố Jrai và Bahnar : Sưu tầm, giới thiệu / Nguyễn Quang Tuệ. -- H. : Hội Nhà văn, 2017 514tr. ; 21 cm ISBN 9786045395813 Dewey Class no. : 398.609597 -- dc 23 Call no. : 398.609597 N573-T913
7 p hcmute 13/07/2022 407 1
Từ khóa: 1. Câu đố -- Dân tộc Bahnar. 2. Câu đố -- Dân tộc Jrai. 3. Câu đố -- Việt Nam. 4. Văn học dân gian.
Tang chế - cúng kỵ và tế tự dân gian tỉnh Quảng Bình
Tang chế - cúng kỵ và tế tự dân gian tỉnh Quảng Bình / Đỗ Duy Văn (Sưu tầm, biên soạn). -- H. : Hội nhà văn, 2016 223 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 395.23 Call no. : 395.23 T164
6 p hcmute 13/07/2022 342 1
Từ khóa: 1. NaCúng giỗ. 2. Tang ma. 3. Văn học dân gian. 4. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Đỗ Duy Văn (Sưu tầm, biên soạn).
Về những giá trị thẩm mỹ của câu đố người Việt
Về những giá trị thẩm mỹ của câu đố người Việt /Hà Châu. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 107tr. ; 21cm ISBN Dewey Class no. : -- dc 23 Call no. : H111 - C496
6 p hcmute 13/07/2022 300 1
Từ khóa: Văn học dân gian Việt Nam, câu đó, giá trị thẩm mỹ
Compression respnonse of compsitr structures
ASTM Publication Code Number (PCN): 04-011850-33. - "The symposium was sponsored by Committee D-30 on High Modulus Fibers and Their Composites."--Foreword. - Includes bibliographical references and indexes. - Electronic reproduction; W. Conshohocken, Pa; ASTM International; 2011; Mode of access: World Wide Web; System requirements: Web browser; Access may be restricted to users at subscribing institutions Call no. : 620.118 C737
5 p hcmute 07/07/2022 389 0
Từ khóa: Composite material -- Testing -- Congresses, Fibrous composites -- Testing -- Congresses, Laminated material -- Testing -- Congresses, Materials -- Compresseion testing -- Congresses, Vật liệu học -- Độ bền cơ học
Technical graphics communication
Presenting both traditional and modern approaches to technical graphics, this work provides engineering and technology students with a foundation in standard drafting practices and techniques. It emphasises on design and industry, reinforcing the real and practical ways that technical graphics skills are used in companies. Call no. : 604.2 B546
36 p hcmute 07/07/2022 380 1
Từ khóa: Engineering graphics, Kỹ thuật đồ họa, Thông tin, Vẽ kỹ thuật -- Ứng dụng tin học.
Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ
Dân Huyền Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 239 tr. ; 21cm ISBN 9786049028151 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 D167-H987
8 p hcmute 04/07/2022 382 1
Từ khóa: 1. Câu đố Việt Nam. 2. Câu đố Việt Nam. 3. Van Hóa dân gian . 4. Viêt Nam . 5. xã hội, tập quán. 6. Việt Nam. I. . II. Title: Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / . III. Title: Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). IV. Title: .
Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam
Trần Thị An Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Trần Thị An, Vũ Quang Dũng (biên soạn). -- H.: Khoa học Xã hội, 2013 741tr.; 21cm ISBN 9786049022159 Dewey Class no. : 398.609597 -- dc 22 Call no. : 398.609597 T772-A531
6 p hcmute 04/07/2022 384 1
Từ khóa: 1. Câu đố. 2. Văn học dân gian. I. Vũ Quang Dũng. II. Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.
Thơ ca nghi lễ dân tộc Thái : Lời ca trong lễ xên bản xên mường của người Thái,..
Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam Thơ ca nghi lễ dân tộc Thái : Lời ca trong lễ xên bản xên mường của người Thái,../ Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh, Đỗ Thị Tấc,... -- H.: Văn hóa dân tộc, 2012 878tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.8 -- dc 22 Call no. : 398.8 T449
7 p hcmute 04/07/2022 402 1
Các trò chơi và câu đố dân gian ở Quảng Trị
Hoàng Sỹ Cừ Các trò chơi và câu đố dân gian ở Quảng Trị / Hoàng Sỹ Cừ, Nguyễn Xuân Lực. -- H. : Mỹ thuật, 2017 198tr. ; 21 cm ISBN 9786047867349 Dewey Class no. : 394.30959747 -- dc 23 Call no. : 394.30959747 H678-C961
7 p hcmute 04/07/2022 454 1
Trương Thông Tuần Câu đố dân gian Ê Đê / Trương Thông Tuần. -- H. : Sân khấu , 2016 208 tr. ; 21 cm ISBN 9786049070709 Dewey Class no. : 398.609597 -- dc 23 Call no. : 398.609597 T871-T883
4 p hcmute 04/07/2022 419 1