- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái Đô thị - Nông thôn
Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái Đô thị - Nông thôn /Lê Hồng Kế. - H.: Xây dựng, 2020. - 200tr.; 21cm. ISBN 9786048232795 Call no. : 333.7209597 L433-K24
7 p hcmute 19/12/2022 340 0
Từ khóa: Đô thị, Môi trường sinh thái, Nông thôn, Quy hoạch, Việt Nam
Giáo trình thực hành cơ sở và ứng dụng IOTS
Giáo trình thực hành cơ sở và ứng dụng IOTS/ Huỳnh Hoàng Hà, Trương Quang Phúc, Đỗ Duy Tân. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022 103tr.; 24cm Dùng cho môn học Cơ sở và ứng dụng IOTS, Thực tập cơ sở và ứng dụng IOTS Call no. : 621.392 H987-H111
106 p hcmute 14/12/2022 2212 202
Từ khóa: Hệ thống nhúng, Internet of thing, Truyền thông không giây, Đỗ Duy Tân, Trương Quang Phúc.
Cấu trúc hành lang xanh thành phố
Cấu trúc hành lang xanh thành phố/ Nguyễn Văn Tuyên. -- H. : Xây dựng, 2021. - 300tr. ; 21 cm. Call no. : 720.4709597 N573-T968
22 p hcmute 05/12/2022 364 2
Từ khóa: Hành lang xanh, Qui hoạch đô thị, Việt Nam
Sổ tay hướng dẫn quy hoach mạng lưới cấp thoát nước đô thị
Sổ tay hướng dẫn quy hoach mạng lưới cấp thoát nước đô thị / Phan Tiến Tâm, Nguyễn Thị Thanh Hương. -- H.: Xây dựng, 2020. - 120tr;. 21cm. Call no. : 628.14 P535-T153
8 p hcmute 05/12/2022 490 5
Từ khóa: Đô thị, Hệ thống cấp nước, Hệ thống thoát nước, Quy hoạch, Sổ tay
Streamline English connections & destinations : Trình độ C tức C95 gồm có 35 bài của quyển III"Destinations"và 60 bài của quyển IV "Destinations"/ Bernard Hartley, Peter Viney;Dương Thanh Mẫn dịch và chú giải. -- H. Thanh niên, 2003. -613tr. ; 21 cm. Call no. : 428 H332
8 p hcmute 01/11/2022 400 1
Từ khóa: Anh ngữ, Trình độ C, Tiếng Anh thực hành
Streamline English connections & destinations : Trình độ B tức B85 gồm có 40 bài cuối của quyển II"connections" và 45 bài của quyển III "Destinations"/ Bernard Hartley, Peter Viney;Dương Thanh Mẫn dịch và chú giải. -- H. Thanh niên, 2003. -368tr. ; 21 cm. Call no. : 428 H332
6 p hcmute 01/11/2022 377 0
Từ khóa: Anh ngữ, Trình độ B, Tiếng Anh thực hành
Nghệ thuật thiết kế/ Vũ Trần Mai Trâm. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021 447tr.: hình ảnh; 27cm Dùng cho môn học Nghệ thuật trình bày ấn phẩm ISBN 9786047382712 Call no. : 686 V986-T771
449 p hcmute 01/11/2022 1223 66
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Công nghệ in, Thiết kế ấn phẩm
Nghiên cứu chế tạo đồ gá cho Module hàn ống tự động
Nghiên cứu chế tạo đồ gá cho Module hàn ống tự động: Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên - Mã số: SV2022-192/ Nguyễn Thanh Cường, N. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2022, 64tr.: bảng, hình ảnh ; 01 file mềm ĐSV 621.9 N573-C973
65 p hcmute 06/09/2022 555 12
Từ khóa: Đồ gá, Công nghệ hàn
Nghiên cứu độ bền kéo của hỗn hợp Poly (Butylene Terephthalate) và Etylen-Vinyl Axetat
Nghiên cứu độ bền kéo của hỗn hợp Poly (Butylene Terephthalate) và Etylen-Vinyl Axetat: Báo cáo tổng kết đề tài nguyên cứu khoa học của sinh viên - Mã số :SV2022-99/ Nguyễn Trần Như Ngọc, Âu Quang Mỹ, Trần Tường Vi; Phạm Thị Hồng Nga (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2022, 94.: bảng, hình ảnh ; 01 file...
95 p hcmute 06/09/2022 178 3
Từ khóa: Độ bền kéo, Butylene Terephthalate, Etylen-Vinyl axetat
Nghiên cứu độ bền kéo của hỗn hợp Poly (Butylene Terephthalate) và Thermoplastic Polyurethane
Nghiên cứu độ bền kéo của hỗn hợp Poly (Butylene Terephthalate) và Thermoplastic Polyurethane: Báo cáo tổng kết đề tài nguyên cứu khoa học của sinh viên - Mã số :SV2022-97/ Lữ Hoàng Khang, Đỗ Huỳnh Nhật Huy, Nguyễn Trần Như Ngọc; Phạm Thị Hồng Nga (giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2022, 62tr.: bảng, hình...
63 p hcmute 06/09/2022 433 21
Từ khóa: Độ bền kéo, Butylene Terephthalate, hermoplastic Polyurethane
Giáo trình Quần vợt/ Nguyễn Đức Thành, Đỗ Duy Hải, Lê Minh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022 311tr.; 24cm Dùng cho môn học Giáo dục thể chất ISBN 9786047381326 1. Quần vợt. 2. Tennis. I. Đỗ Duy Hải. II. Lê Minh. Dewey Class no. : 796.342 -- dc 23 Call no. : 796.342 N573-T367
315 p hcmute 26/08/2022 1009 34
Technical graphics communication
Technical graphics communication/ Gary R. Bertoline, Eric N. Wiebe; Craig L. Miller... -- 3rd ed. -- New York.: McGraw-Hill, 2003. 1127p.; 26cm ISBN 9780073655987 9780073655987 Dewey Class no. : 604.2 -- dc 21 Call no. : 604.2 B546
36 p hcmute 22/07/2022 528 0
Từ khóa: 1. Engineering graphics. 2. Kỹ thuật đồ họa. 3. Thông tin. 4. Vẽ kỹ thuật -- Ứng dụng tin học. I. Bertoline, Gary R. II. Miller, Craig L. . III. Wiebe, Eric N. .