- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chất phụ gia thực phẩm: Cẩm nang cho người tiêu dùng
Chất phụ gia thực phẩm: Cẩm nang cho người tiêu dùng. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 75tr.; 15cm Dewey Class no. : 664.5 -- dc 22 Call no. : 664.5 C492
7 p hcmute 17/05/2022 256 1
Từ khóa: 1. Đồ gia vị. 2. Các chất hương liệu. 3. Chất phụ gia. 4. Phụ gia.
Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản - Tập II: Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền/ Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 379tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 N573-C212
7 p hcmute 17/05/2022 654 8
Từ khóa: 1. Công nghệ chế biến thực phẩm -- Chế biến thủy sản. I. Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Anh Tuấn.
Giáo trình lạnh đông rau quả xuất khẩu
Giáo trình lạnh đông rau quả xuất khẩu/ Trần Đức Ba (ch.b.), Trần Thu Hà, Lê Phước Hưng, Đỗ Thanh Thủy. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 331tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.85 -- dc 22 Call no. : 664.85 T772-B111
7 p hcmute 17/05/2022 506 9
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam/ Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương,... Tập 1. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1138tr.; 30cm Dewey Class no. : 615.3 -- dc 22 Call no. : 615.3 C385
4 p hcmute 17/05/2022 855 5
Tập bản đồ kinh tế - xã hội Việt Nam = Socioeconomic atlas of VietNam: Mô tả tổng điều tra dân số và nhà ở năm 1999 (A depiction of the 1999 population and housing census) / Trung tâm quốc gia năng lực nghiên cứu Bắc Nam Thụy Sỹ (NCCR), Vụ thống kê dân số và lao động Tổng cục thống kê Việt Nam, Trung tâm tin học nông nghiệp và PTNT Bộ Nông nghiệp và PTNT Việt Nam....
6 p hcmute 17/05/2022 313 0
Từ khóa: 1. Địa lý kinh tế -- Việt Nam. 2. Bản đồ dân cư -- Việt Nam. 3. Bản đồ kinh tế -- Việt Nam.
Nghệ thuật làm dây trang trí điện thoại
Nghệ thuật làm dây trang trí điện thoại/ Saigonbook. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 2004 128 tr.: Minh họa; 21cm Dewey Class no. : 745.594 -- dc 21 Call no. : 745.594 N576
3 p hcmute 17/05/2022 283 1
Từ khóa: 1. Đồ vật trang trí. 2. Nghệ thuật trang trí ứng dụng. I. Saigonbook.
Giáo trình văn học Trung Quốc : In kèm nguyên tác Hán văn
Giáo trình văn học Trung Quốc : In kèm nguyên tác Hán văn / Lương Duy Thứ, Đỗ Vạn Hỷ. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 444tr. ; 21cm 1. Văn học Trung Quốc. I. Đỗ Vạn Hỷ. Dewey Class no. : 895.1 -- dc 22 Call no. : 895.1 L975-T532 / Lương Duy Thứ, Đỗ Vạn Hỷ. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 444tr. ; 21cm...
7 p hcmute 16/05/2022 98 0
Từ khóa: 1. Văn học Trung Quốc. I. Đỗ Vạn Hỷ
Tuyển tập báo cáo khoa học hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ nhất về sự cố công trình và các nguyên nhân/ Viện khoa học công nghệ xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2001 223tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.21 -- dc 22 Call no. : 690.21 T968
6 p hcmute 16/05/2022 197 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Đo lường, đánh giá.
Hướng dẫn thiết kế quy hoạch xây dựng không gian ngầm lồng ghép trong quy hoạch đô thị: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Trúc Anh. -- H.: Xây dựng, 2012 167tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.19 -- dc 22Call no. : 624.19 N573-A596
6 p hcmute 12/05/2022 241 0
Từ khóa: 1. Công trình ngầm -- Kỹ thuật xây dựng. 2. Không gian ngầm đô thị. I. Đinh Tuấn Hải.
Điều khiển tự động và đo lường
Điều khiển tự động và đo lường/ Lê Tòng. -- H.: Giao thông vận tải, 2002 160tr,; 27cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 21Call no. : 629.89 L433-T665
7 p hcmute 12/05/2022 386 1
Từ khóa: 1. Điều khiển tự động. 2. Kỹ thuật đo lường. 3. Tự động hóa.
Cẩm nang sửa chữa xe gắn máy/ Trần Phương Hồ, Đỗ Quốc Thái. -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1998 226tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 T772-H678
4 p hcmute 12/05/2022 424 1
Từ khóa: 1. Xe gắn máy -- Kỹ thuật sửa chữa. 2. 1. I. Đỗ Quốc Thái.
Độ tin cậy trong sửa chữa ô tô - máy kéo
Độ tin cậy trong sửa chữa ô tô - máy kéo/ Nguyễn Nông, Hoàng Ngọc Vinh. -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 116tr; 28cm I. Hoàng Ngọc Vinh. II. Nguyễn Đại Thành. III. . Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22, 629.22Call no. : 629.287 N573-N812
6 p hcmute 12/05/2022 335 3