- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Câu đố người Việt/ Triều Nguyên. -- H.: Lao động, 2011 658tr.; 21cm ISBN 9786045900482 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 22 Call no. : 398.209597 T827-N573
6 p hcmute 13/06/2022 82 1
Di sản văn học dân gian Bắc Giang
Di sản văn học dân gian Bắc Giang/ Ngô Văn Trụ, Bùi Văn Thành (Đồng chủ biên). -- H.: Thanh Niên, 2011 1141tr.; 21cm 1. Đồng dao. 2. Câu đố. 3. Tục ngữ. 4. Thành ngữ . 5. Truyện kể dân gian. 6. Truyện kể dân gian -- Bắc Ninh. 7. Văn học dân gian. I. Bùi Văn Thành. Dewey Class no. : 398.20959725 -- dc 2 Call no. : 398.20959725 N569-T865
8 p hcmute 10/06/2022 325 1
Hát đúm: Phục Lễ - Thủy Nguyên - Hải Phòng một loại hình dân ca giao duyên cổ của người Việt nhìn từ nhiều góc độ/ Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp. -- H.: Văn hóa - Thông tin, 2011 151tr.; 21cm Dewey Class no. : 782.42162 -- dc 22 Call no. : 782.42162 N573-H149
6 p hcmute 10/06/2022 74 1
Từ khóa: 1. Dân ca. 2. Dân ca -- Việt Nam. I. Nguyễn Đỗ Hiệp.
Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định
Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định/ Đỗ Đình Thọ...[và những người khác]. -- H.: Lao Động, 2010 266tr.; 21cm ISBN 9786045900178 Dewey Class no. : 680.0959738 -- dc 22 Call no. : 680.0959738 N576
6 p hcmute 10/06/2022 447 1
Tục ngữ, câu đố, trò chơi trẻ em Mường
Tục ngữ, câu đố, trò chơi trẻ em Mường/ Bùi Thiện. -- H.: Văn hóa dân tộc, 2010 427tr.; 21cm ISBN 9786047000159 Dewey Class no. : , 398.9 -- dc 22 Call no. : 398.9 T886
6 p hcmute 10/06/2022 278 1
Làng nghề -Phố nghề Thăng Long- Hà Nội
Làng nghề -Phố nghề Thăng Long- Hà Nội/ Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 465tr.; 21cm ISBN 9786046201489 1. Làng nghề. 2. Nghề thủ công -- Hà Nội. 3. Nghề thủ công -- Thăng Long. 4. Phố nghề. I. Đỗ Thị Hảo. Dewey Class no. : 680.095 973 1 -- dc 22 Call no. : 680.0959731 T772-V994
6 p hcmute 10/06/2022 238 1
Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình
Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình/ Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy. -- H.: Khoa học Xã hội, 2010 285tr.; 21cm ISBN 9786049020056 Dewey Class no. : 639.2 -- dc 22 Call no. : 639.2 M217-H239
6 p hcmute 10/06/2022 360 1
Từ khóa: 1. Đánh bắt thủy sản. 2. Công cụ đánh bắt cá. 3. Công cụ đánh bắt thủy sản. I. Đỗ Thị Bảy.
Reliability handbook/ I W. Grant reson. -- New York: McGraw-Hill, 1966. 415p.; 24cm 1. Độ tin cậy -- Kiểm tra. 2. Toán ứng dụng. Dewey Class no. : 519.287 -- dc 21 Call no. : 519.287 I66
9 p hcmute 08/06/2022 300 0
Từ khóa: Độ tin cậy -- Kiểm tra, Toán ứng dụng.
Sổ tay tra cứu thyristor, tranzitor trường, IC, ứng dụng và khác biệt của IC cùng loại
Sổ tay tra cứu thyristor, tranzitor trường, IC, ứng dụng và khác biệt của IC cùng loại/ Trần Nhật Tân, Đỗ Văn Thắng. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 745tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.381 528 -- dc 22 Call no. : 621.381528 T772-T161
6 p hcmute 03/06/2022 806 29
Từ khóa: Linh kiện điện tử, , Thyisto, Tranzitor. I. Đỗ Văn Thắng
Thao tác tắt Coreldraw/ Đinh Vũ Nhân. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 287tr.; 16cm Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 Đ584-N578
7 p hcmute 03/06/2022 387 2
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Đồ họa vi tính -- CorelDraw
500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ - trình độ N3
500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ - trình độ N3 / Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko. -- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016 293tr. ; 19 cm ISBN 9786041082830 Dewey Class no. : 495.68 -- dc 23 Call no. : 495.68 M434
5 p hcmute 02/06/2022 358 0
Từ khóa: Tiếng Nhật, Tiếng Nhật -- Câu hỏi trình độ N3, Sasaki Hitoko
Thiết kế đường đô thị/ Phạm Hữu Đức, Nguyễn Văn Thịnh, Trần Hữu Diện. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2012 215tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.72 -- dc 22 Call no. : 625.72 P534 - Đ822
6 p hcmute 02/06/2022 408 0
Từ khóa: Đường giao thông đô thị, Kỹ thuật thiết kế, Nguyễn Văn Thịnh, Trần Hữu Diện