- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Câu đố người Việt - Quyển 1/ Trần Đức Ngôn ( Biên soạn ). -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 3331tr.; 21cm ISBN 9786049023064 Dewey Class no. : 398.609597 -- dc 23 Call no. : 398.609597 T772-N576
5 p hcmute 16/06/2022 210 1
Câu đố thai ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng - dưới góc nhìn thi pháp thể loại
Câu đố thai ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng - dưới góc nhìn thi pháp thể loại/ Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương ( Sưu tầm và giới thiệu ). -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 223tr.; 21cm ISBN 9786045030226 Dewey Class no. : 398.60959799 -- dc 23 Call no. : 398.60959799 C371
7 p hcmute 16/06/2022 230 1
Từ khóa: 1. Câu đố dân gian. 2. Văn hóa dân gian. I. Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.
Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi
Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2013 267tr.; 21cm ISBN 978604500301 Dewey Class no. : 398.8 -- dc 23 Call no. : 398.8 T772-P574
6 p hcmute 16/06/2022 659 1
Thơ ca hôn lễ người Dao Đỏ ở Lào Cai
Thơ ca hôn lễ người Dao Đỏ ở Lào Cai/ Chảo Văn Lâm. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2013 198tr.; 21cm ISBN 9786045003428 Dewey Class no. : 392.509597167 -- dc 22 Call no. : 392.509597167 C461-L213
6 p hcmute 16/06/2022 313 1
Khánh hòa diện mạo một vùng đất - Tập 10
Khánh hòa diện mạo một vùng đất - Tập 10/ Ngô Văn Ban, Nguyễn Viết Trung, Võ Khoa Châu,... -- H.: Văn hóa Thông tin, 2012 499tr.; 21cm ISBN 978604500417 Dewey Class no. : 390.0959756 -- dc 22 Call no. : 390.0959756 K45
6 p hcmute 16/06/2022 472 1
Nghề và làng nghề truyền thống
Nghề và làng nghề truyền thống/ Xuân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân,... -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2012 511tr.; 21cm ISBN 9786047002030 Dewey Class no. : 680.09597 -- dc 22 Call no. : 680.09597 N576
6 p hcmute 14/06/2022 317 1
Văn hóa dân gian huyện đảo Phú quốc và Lý sơn
Văn hóa dân gian huyện đảo Phú quốc và Lý sơn/ Trương Thanh Hùng, Phan Đình Độ. -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2012 335tr.; 21cm ISBN 9786047002504 Dewey Class no. : 390.0959795 -- dc 22 Call no. : 390.0959795 T871-H936
6 p hcmute 14/06/2022 439 2
Câu đố người Việt/ Triều Nguyên. -- H.: Lao động, 2011 658tr.; 21cm ISBN 9786045900482 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 22 Call no. : 398.209597 T827-N573
6 p hcmute 13/06/2022 82 1
Hát đúm: Phục Lễ - Thủy Nguyên - Hải Phòng một loại hình dân ca giao duyên cổ của người Việt nhìn từ nhiều góc độ/ Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp. -- H.: Văn hóa - Thông tin, 2011 151tr.; 21cm Dewey Class no. : 782.42162 -- dc 22 Call no. : 782.42162 N573-H149
6 p hcmute 10/06/2022 74 1
Từ khóa: 1. Dân ca. 2. Dân ca -- Việt Nam. I. Nguyễn Đỗ Hiệp.
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt = English - Vietnamese general & specialised abbreviations dictionary/ Quang Hùng,Đỗ Lệ Hằng,Nguyễn Anh Dũng,Nguyễn Thị Tuyết. -- Đồng Tháp.: Nxb.Đồng Tháp, 1994 5134tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 Q124-H936
6 p hcmute 02/06/2022 397 1
Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản - Tập II: Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền/ Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 379tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 N573-C212
7 p hcmute 17/05/2022 1190 18
Từ khóa: 1. Công nghệ chế biến thực phẩm -- Chế biến thủy sản. I. Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Anh Tuấn.
Tập bản đồ kinh tế - xã hội Việt Nam = Socioeconomic atlas of VietNam: Mô tả tổng điều tra dân số và nhà ở năm 1999 (A depiction of the 1999 population and housing census) / Trung tâm quốc gia năng lực nghiên cứu Bắc Nam Thụy Sỹ (NCCR), Vụ thống kê dân số và lao động Tổng cục thống kê Việt Nam, Trung tâm tin học nông nghiệp và PTNT Bộ Nông nghiệp và PTNT Việt Nam....
6 p hcmute 17/05/2022 399 0
Từ khóa: 1. Địa lý kinh tế -- Việt Nam. 2. Bản đồ dân cư -- Việt Nam. 3. Bản đồ kinh tế -- Việt Nam.