- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cấu trúc hành lang xanh thành phố
Cấu trúc hành lang xanh thành phố/ Nguyễn Văn Tuyên. -- H. : Xây dựng, 2021. - 300tr. ; 21 cm. Call no. : 720.4709597 N573-T968
22 p hcmute 05/12/2022 257 2
Từ khóa: Hành lang xanh, Qui hoạch đô thị, Việt Nam
Câu đố Jrai và Bahnar : Sưu tầm, giới thiệu
Câu đố Jrai và Bahnar : Sưu tầm, giới thiệu / Nguyễn Quang Tuệ. -- H. : Hội Nhà văn, 2017 514tr. ; 21 cm ISBN 9786045395813 Dewey Class no. : 398.609597 -- dc 23 Call no. : 398.609597 N573-T913
7 p hcmute 13/07/2022 271 1
Từ khóa: 1. Câu đố -- Dân tộc Bahnar. 2. Câu đố -- Dân tộc Jrai. 3. Câu đố -- Việt Nam. 4. Văn học dân gian.
Tang chế - cúng kỵ và tế tự dân gian tỉnh Quảng Bình
Tang chế - cúng kỵ và tế tự dân gian tỉnh Quảng Bình / Đỗ Duy Văn (Sưu tầm, biên soạn). -- H. : Hội nhà văn, 2016 223 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 395.23 Call no. : 395.23 T164
6 p hcmute 13/07/2022 253 1
Từ khóa: 1. NaCúng giỗ. 2. Tang ma. 3. Văn học dân gian. 4. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Đỗ Duy Văn (Sưu tầm, biên soạn).
Về những giá trị thẩm mỹ của câu đố người Việt
Về những giá trị thẩm mỹ của câu đố người Việt /Hà Châu. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 107tr. ; 21cm ISBN Dewey Class no. : -- dc 23 Call no. : H111 - C496
6 p hcmute 13/07/2022 219 1
Từ khóa: Văn học dân gian Việt Nam, câu đó, giá trị thẩm mỹ
Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ
Dân Huyền Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 239 tr. ; 21cm ISBN 9786049028151 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 D167-H987
8 p hcmute 04/07/2022 281 1
Từ khóa: 1. Câu đố Việt Nam. 2. Câu đố Việt Nam. 3. Van Hóa dân gian . 4. Viêt Nam . 5. xã hội, tập quán. 6. Việt Nam. I. . II. Title: Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / . III. Title: Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). IV. Title: .
Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam
Trần Thị An Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Trần Thị An, Vũ Quang Dũng (biên soạn). -- H.: Khoa học Xã hội, 2013 741tr.; 21cm ISBN 9786049022159 Dewey Class no. : 398.609597 -- dc 22 Call no. : 398.609597 T772-A531
6 p hcmute 04/07/2022 297 1
Từ khóa: 1. Câu đố. 2. Văn học dân gian. I. Vũ Quang Dũng. II. Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.
Trương Thông Tuần Câu đố dân gian Ê Đê / Trương Thông Tuần. -- H. : Sân khấu , 2016 208 tr. ; 21 cm ISBN 9786049070709 Dewey Class no. : 398.609597 -- dc 23 Call no. : 398.609597 T871-T883
4 p hcmute 04/07/2022 322 1
Câu đố người Việt - Quyển 2/ Trần Đức Ngôn ( Biên soạn ). -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 491tr.; 21cm ISBN 9786049023071 Dewey Class no. : 398.609597 -- dc 23 Call no. : 398.609597 T772-N576
8 p hcmute 29/06/2022 191 1
Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề
Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề/ Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 210tr.; 21cm ISBN 9786045015094 Dewey Class no. : 680.09597 -- dc 23 Call no. : 680.09597 T772-V994
12 p hcmute 29/06/2022 267 1
Một số làng nghề Hà Nội/ Trần Việt Ngữ, Hà Danh Khuyết, Mặc Danh Thị,... -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 215tr.; 21cm ISBN 9786045014820 Dewey Class no. : 680.0959731 -- dc 23 Call no. : 680.0959731 M917
8 p hcmute 29/06/2022 348 1
Những vùng văn hóa dân gian tiêu biểu ở Hiệp Hòa
Những vùng văn hóa dân gian tiêu biểu ở Hiệp Hòa/ Nguyễn Thu Minh, Đỗ Thị Thanh Thủy. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 511tr.; 21cm ISBN 9786045015490 Dewey Class no. : 390.0959725 -- dc 23 Call no. : 390.0959725 N573-M664
6 p hcmute 29/06/2022 266 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 4
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 4 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 474tr. ; 21 cm ISBN 9786049071232 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 28/06/2022 367 1