- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Writer's choice: Grammar and composition grade 10
Writer's choice: Grammar and composition grade 10. -- New York: McGraw-Hill, 2001 xxiv, 967p.; 26 cm ISBN 0078228182 1. Anh ngữ -- Bài luận. 2. Anh ngữ -- Ngữ pháp. 3. Anh ngữ -- Tu từ học. 4. College readers. 5. English language -- Rhetoric -- Problems, exercises, etc. 6. Report writing -- Problems, exercises, etc. I. . Dewey Class no. : 808.0427 -- dc 21 Call no. : 808.042 W956 Dữ...
10 p hcmute 25/10/2013 301 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
Writer's choice: Grammar and composition grade 8
Writer's choice: Grammar and composition grade 8. -- New York: McGraw-Hill, 2001 xxiv, 847p.; 26 cm ISBN 0078237548 1. Anh ngữ -- Bài luận. 2. Anh ngữ -- Ngữ pháp. 3. Anh ngữ -- Tu từ học. 4. College readers. 5. English language -- Rhetoric -- Problems, exercises, etc. 6. Report writing -- Problems, exercises, etc. I. . Dewey Class no. : 808.0427 -- dc 21 Call no. : 808.042 W956 Dữ liệu...
10 p hcmute 25/10/2013 315 2
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
Writer's choice: Grammar and composition grade 12
Writer's choice: Grammar and composition grade 12. -- New York: McGraw-Hill, 2001 xxiv, 923 p.; 26 cm ISBN 0078237548 1. Anh ngữ -- Bài luận. 2. Anh ngữ -- Ngữ pháp. 3. Anh ngữ -- Tu từ học. 4. College readers. 5. English language -- Rhetoric -- Problems, exercises, etc. 6. Report writing -- Problems, exercises, etc. I. . Dewey Class no. : 808.0427 -- dc 21 Call no. : 808.042 W956 Dữ...
10 p hcmute 25/10/2013 281 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
Physical science. -- NY.: McGraw-Hill, 1995 745p.; 29cm. ISBN 0028269535 1. Natural sciences. 2. Vật lý học. Dewey Class no. : 500.2 -- dc 21 Call no. : 500.2 P578 Dữ liệu xếp giá SKN004423 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
10 p hcmute 25/10/2013 305 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
Natural disasters / Patrick L. Abbott. -- 4th ed. -- Boston : McGraw-Hill Higer Education, 2004 xiv, 460 p.; 28 cm ISBN 0072528095 1. Natural disasters. Dewey Class no. : 904.5 -- dc 21 Call no. : 904.5 A131 Dữ liệu xếp giá SKN004402 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
13 p hcmute 25/10/2013 311 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
All for Texas : a story of Texas Liberation
All for Texas : a story of Texas Liberation / G. Clifton Wisler. -- Lincolnwood, Ill. : Jamestown Publishers, 2000 140 p. : map ; 22 cm ISBN 0809205882 ISBN 0809206293 1. Prejudices -- Fiction. Dewey Class no. : 813 -- dc 22 Call no. : 813 W814 Dữ liệu xếp giá SKN004400 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
8 p hcmute 25/10/2013 422 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
The West in the world : A mid-length narrative history
The West in the world : A mid-length narrative history / Dennis Sherman, Joyce Salisbury. -- 2nd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2004 xl, 880, G-11, P-4, I-22 p.; 26 cm ISBN 0072819561 1. Civilization, Western -- History -- Textbooks. I. Salisbury, Joyce E. Dewey Class no. : 909.098 21 -- dc 21 Call no. : 909.09821 S553 Dữ liệu xếp giá SKN004389 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
14 p hcmute 25/10/2013 274 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
Public speaking today / Diana Carlin, James Payne. -- 2nd ed. -- Lincolnwood, Ill., USA : National Textbook Co., 1995 xv, 463 p.; 24 cm ISBN 0844256307 1. Hùng biện. 2. Public speaking. I. Payne, James. Dewey Class no. : 808.51 -- dc 20 Call no. : 808.51 C282 Dữ liệu xếp giá SKN004281 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 25/10/2013 432 2
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
Images of the past / T. Douglas Price, Gary M. Feinman. -- 3rd ed. -- Mountain View, Calif.: Mayfield, 2001 xi, 564 p.; 28 cm ISBN 0767416988 1. Đồ cổ. 2. Antiquities, Prehistoric. 3. Archaeology. 4. Người tiền sử. 5. Prehistoric peoples. 6. hảo cổ học. I. Feinman, Gary M. Dewey Class no. : 930.1 -- dc 21 Call no. : 930.1 P945 Dữ liệu xếp giá SKN004266 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 25/10/2013 252 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
Vận hành cần trục: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề Vận hành cần trục là nghề sử dụng Cần trục để xếp dỡ hàng hóa, xây dựng các công trình ở miền núi, đồng bằng, các khu công nghiệp, khu dân c ư trong cả nước cũng như trong khu vực. Nghề Vận hành cần trục có chức năng nhiệm vụ cơ bản là: - Lập phương án cẩu. - Đưa phương tiện đến nơi làm việc. - Xếp dỡ hàng hoá. - Hướng dẫn thợ...
128 p hcmute 28/06/2013 1111 29
Từ khóa: Vận hành cần trục, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Xếp dỡ hàng hóa, Lập phương án cẩu, Xử lý sự cố xảy ra khi làm việc
Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không, được thực hiện trên cơ sở kết hợp việc sử dụng con người, khai thác các thiết bị an ninh để xác định đúng hành khách, nhân viên, người tham quan (gọi chung là hành khách) và phát hiện, loại bỏ vũ khí, chất cháy nổ (gọi chun g là vũ khí), vật phẩm nguy hiểm bị cấm vào khu vực hạn chế hàng không hoặc...
146 p hcmute 28/06/2013 654 8
Từ khóa: an ninh hàng không, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, máy dò kim loại cố định, máy dò kim loại cầm tay, máy bộ đàm, thiết bị an ninh
Thiết kế đồ họa: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề thiết kế đồ họa là nghề kết hợp các hoạt động mang tính mỹ thuật v à tính công nghệ nhằm tạo ra các sản phẩm hình ảnh phục vụ cho nhu cầu sản xuất, kinh doanh và sinh hoạt của con người. Nghề thiết kế đồ họa bao gồm các nhiệm vụ: xác định y êu cầu thiết kế; xây dựng ý tưởng thiết kế; thiết kế bố cục, phông chữ, đồ vật,...
110 p hcmute 27/06/2013 1003 46
Từ khóa: Thiết kế đồ họa, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Thiết kế đồ hoạ động, Thiết kế đồ họa cơ bản, Thiết kế quảng cáo và in ấn