- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm/ Trần Bích Lam cb.; Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 83tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 T772-L213
6 p hcmute 17/05/2022 480 12
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Hóa sinh thực phẩm. 3. Hóa thực phẩm -- Phân tích, thí nghiệm. I. Đinh Trần Nhật Thu . II. Tôn Nữ Minh Nguyệt.
Phương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng
Phương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng/ Đỗ Thị Xuân Lan. -- Tp.Hồ Chí Minh; Đaị học Quốc gia, 2005 232tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.028 5 -- dc 22 Call no. : 690.0285 Đ631-L243
8 p hcmute 16/05/2022 344 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng. 2. Xây dựng -- Ứng dụng tin học. 3. Xây dựng -- Phương pháp định lượng.
Hướng dẫn thiết kế quy hoạch xây dựng không gian ngầm lồng ghép trong quy hoạch đô thị: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Trúc Anh. -- H.: Xây dựng, 2012 167tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.19 -- dc 22Call no. : 624.19 N573-A596
6 p hcmute 12/05/2022 240 0
Từ khóa: 1. Công trình ngầm -- Kỹ thuật xây dựng. 2. Không gian ngầm đô thị. I. Đinh Tuấn Hải.
Phân tích và quản lý rủi ro kỹ thuật trong xây dựng cầu
Phân tích và quản lý rủi ro kỹ thuật trong xây dựng cầu/ Nguyễn Viết Trung, Đình Công Tâm. -- H.: Giao thông vận tải, 2011 167tr.; 21cm Dewey Class no. : 624.2 -- dc 22Call no. : 624.2 N573-T871
9 p hcmute 12/05/2022 229 0
Từ khóa: 1. Cầu -- Kỹ thuật thi công. 2. Cầu -- Kỹ thuật xây dựng. I. Đinh Công Tâm.
Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép
Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép/ Nguyễn Viết Trung, Lê Thị Bích Thủy, Nguyễn Đức Thị Thu Định. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2008 104tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.202 88 -- dc 22Call no. : 624.20288 N573-T871
6 p hcmute 12/05/2022 253 0
Từ khóa: 1. Cầu. 2. Gia cố cầu. 3. Sữa chữa. I. Lê Thị Bích Thủy. II. Nguyễn Đức Thị Thu Định.
Yeltsin và các tướng lĩnh: Victor Baranets; Lê Văn Thắng, Đinh Thị Hồng (biên dịch). -- TP.HCM: Công An nhân Dân, 2000 719tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 B225
10 p hcmute 12/05/2022 188 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Đinh Thị Hồng (biên dịch). II. Lê Văn Thắng (biên dịch).
Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22Call no. : 658.83 M345
6 p hcmute 11/05/2022 280 1
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị. I. Đinh Tiên Minh. II. Nguyễn Công Dũng. III. Nguyễn Văn Trưng.
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo/ Chris Clarke Epstein; Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân dịch. -- Tái bản lần thứ 1,có sửa chữa. -- H.: Tri thức, 2006 326tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 E645
17 p hcmute 11/05/2022 210 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật quản lý. 2. Người quản lý. I. Đinh Hải Vân . II. Hoàng Thị Hà. III. Ngô Phương Hạnh.
Thí nghiệm ô tô: Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm dùng cho sinh viên chuyên ngành ô tô - máy động lực
Thí nghiệm ô tô: Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm dùng cho sinh viên chuyên ngành ô tô - máy động lực/ Ngô Xuân Ngát (ch.b), Trần Đăng Long, Nguyễn Đình Hùng,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 72tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.282 -- dc 22Call no. : 629.282 N569-N576
6 p hcmute 10/05/2022 354 5
Thi công cáp và hầm hố cáp viễn thông
Thi công cáp và hầm hố cáp viễn thông/ Bùi Thanh Giang, Nguyễn Văn Dũng, Đinh Hải Đăng, Phạm Duy Phong. -- Hà NỘi: Bưu điện, 2007 333tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.3821 -- dc 22Call no. : 621.3821 T422
9 p hcmute 10/05/2022 278 0
Từ khóa: 1. Cáp viễn thông. 2. Thiết kế thi công. I. Đinh Hải Đăng. II. Nguyễn Văn Dũng. III. Phạm Duy Phong.
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 354 2
Bài tập sức bền vật liệu: Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic/ Thái Thế Hùng (ch.b), Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 T364-H936
7 p hcmute 09/05/2022 537 12