- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nguyễn Thị Định - Vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị Định - Vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh/ Nguyễn Thị Thanh Thúy (chủ biên); Vũ Đức Thông (hình ảnh). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Phụ nữ Việt Nam, 2020 108 tr.; 25 cm ISBN 9786045684863 Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 23Call no. : 959.704092 N573-T547
4 p hcmute 18/04/2022 348 1
Từ khóa: 1. Chính trị gia -- Việt Nam. 2. Cuộc đời. 3. Nguyễn Thị Định. 4. Sự nghiệp. I. Vũ Đức Thông, người sưu tầm và phục chế.
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 384 0
Hồ Chí Minh một biên niên sử/ Hellmut Kapfenberger, người dịch: Đinh Hương, Thiên Hà. -- H.: Thế Giới - Hà Nội, 2010 323tr.; 21cm Dewey Class no. : 957.704092 -- dc 22Call no. : 959.704092 K17
8 p hcmute 08/04/2022 355 0
Từ khóa: .1. Hồ Chí Minh -- Chính trị gia. 2. Lãnh tụ cách mạng -- Cuộc đời, sự nghiệp. I. Đinh Hương. II. Thiên Hà.
Món ăn gia đình/ Nguyễn Thị Diệu Thảo. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2007. - 179tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.82 N573-T367
7 p hcmute 05/04/2022 239 0
Từ khóa: Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn gia đình.
Kiến thức mới về thực phẩm: Phân tích, nhận thức, bí quyết xử lý, tự chữa bệnh
Kiến thức mới về thực phẩm: Phân tích, nhận thức, bí quyết xử lý, tự chữa bệnh/ Lê Trọng Khánh. -- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2008 235tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.3 -- dc 22Call no. : 641.3 L433-K45
5 p hcmute 04/04/2022 306 0
Thức ăn nuôi gà nhanh lớn/ Nguyễn Đặng Ngô. -- Thanh Hoá: Nxb.Thanh Hoá, 2005. - 93tr; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.5085 N573-Đ631
6 p hcmute 25/03/2022 331 0
Từ khóa: Chăn nuôi gia cầm, Nuôi gà, Thức ăn dinh dưỡng.
Cẩm nang dinh dưỡng cho gia cầm
Cẩm nang dinh dưỡng cho gia cầm/ Bùi Thanh Hà. -- Thanh Hoá: Nxb.Thanh Hoá, 2005. - 179tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.5085 B932-H111
7 p hcmute 25/03/2022 305 0
Từ khóa: Chăn nuôi gia cầm, Vấn đề dinh dưỡng.
Sửa chữa động cơ diesel/ Han Sang Don; Lê Anh Tuấn, Lê Thượng Hiền (dịch); Trần Văn Địch (hiệu đính). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 190tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.436 -- dc 21Call no. : 621.436 H233-D674
4 p hcmute 24/03/2022 486 2
Từ khóa: 1. Động cơ đốt trong -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Động cơ Diesel -- Bảo trì và sửa chữa. I. Lê Anh Tuấn, Dịch giả. II. Lê Thượng Hiền, Dịch giả. III. Trần Văn Địch, Hiệu đính.
Kiến thức nuôi con/ Bành Ước Trí, Hà Kim Sinh(Dịch giả), Phan Quốc Bảo(dịch giả), Phạm Đình Sửu(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 2000 510tr; 20cm . Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 B217-T819
12 p hcmute 24/03/2022 353 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. ChildrenVHealth and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. I. Hà Kim Sinh, Dịch giả. II. Phạm Đình Sửu, Hiệu đính. III. Phan Quốc Bảo, Dịch giả
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman/ Marie - Claude Delahaye, Trần Văn Thụ(Biên dịch), Nguyễn Tiến Hải(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1998 295tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2 -- dc 21, 618.92Call no. : 618.2 C616
5 p hcmute 22/03/2022 325 0
Từ khóa: 1. Obstetrics. 2. Pregnancy. 3. Sản phụ khoa. 4. Thai nghén. I. Nguyễn Tiến Hải, Hiệu dính. II. Trần Văn Thụ, Dịch giả.
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới/ David Elia, Geneviè Doucet, Vũ Đình Phòng(Dịch giả), Hoàng Hải(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1995 247tr.; 20cm . Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.95 N567
7 p hcmute 22/03/2022 326 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Hoàng Hải, Dịch giả. II. Vũ Đình Phòng, Dịch giả. III. Doucet, Geneviève
Khí công trị bệnh cao huyết áp
Khí công trị bệnh cao huyết áp/ Vương Ninh Hành, Từ Định Hải, Thạch Văn Biên, Bảo Châu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 147tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 616.132Call no. : 613.7046 V994-H241
9 p hcmute 22/03/2022 329 0
Từ khóa: 1. Bệnh huyết áp cao -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Khí công. 3. Vật lý trị liệu. 4. Yoga. I. Bảo Châu, Dịch giả. II. Từ Định Hải. III. Thạch Văn Biên.