- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2 / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính). -- Hà Nội: Văn Học, 2002 506tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
5 p hcmute 22/04/2022 253 0
Từ khóa: 1. Tiếu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Nhật ký nửa đêm: Cuộc chạy maratông của tổng thống
Nhật ký nửa đêm: Cuộc chạy maratông của tổng thống / B.N. Yeltsin; Vũ Đình Vị, Lê Đức Mẫn, Đỗ Xuân Duy (dịch). -- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 2001 592tr.; 21cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21, 891.78Call no. : 923.2 Y43
9 p hcmute 22/04/2022 229 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Đỗ Xuân Duy, Dịch giả. II. Lê Đức Mẫn, Dịch giả . III. Vũ Đình Vị, Dịch giả .
Chiến lược và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh
Chiến lược và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Tài chính, 2009 278tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.816 -- dc 22Call no. : 658.816 N573-D916
8 p hcmute 19/04/2022 236 0
Từ khóa: 1. Chiến lược định giá. 2. Sản phẩm và dịch vụ -- Thiết kế giá.
Nguyễn Thị Định - Vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị Định - Vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh/ Nguyễn Thị Thanh Thúy (chủ biên); Vũ Đức Thông (hình ảnh). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Phụ nữ Việt Nam, 2020 108 tr.; 25 cm ISBN 9786045684863 Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 23Call no. : 959.704092 N573-T547
4 p hcmute 18/04/2022 246 0
Từ khóa: 1. Chính trị gia -- Việt Nam. 2. Cuộc đời. 3. Nguyễn Thị Định. 4. Sự nghiệp. I. Vũ Đức Thông, người sưu tầm và phục chế.
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 288 0
Hồ Chí Minh một biên niên sử/ Hellmut Kapfenberger, người dịch: Đinh Hương, Thiên Hà. -- H.: Thế Giới - Hà Nội, 2010 323tr.; 21cm Dewey Class no. : 957.704092 -- dc 22Call no. : 959.704092 K17
8 p hcmute 08/04/2022 258 0
Từ khóa: .1. Hồ Chí Minh -- Chính trị gia. 2. Lãnh tụ cách mạng -- Cuộc đời, sự nghiệp. I. Đinh Hương. II. Thiên Hà.
Món ăn gia đình/ Nguyễn Thị Diệu Thảo. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2007. - 179tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.82 N573-T367
7 p hcmute 05/04/2022 158 0
Từ khóa: Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn gia đình.
Kiến thức mới về thực phẩm: Phân tích, nhận thức, bí quyết xử lý, tự chữa bệnh
Kiến thức mới về thực phẩm: Phân tích, nhận thức, bí quyết xử lý, tự chữa bệnh/ Lê Trọng Khánh. -- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2008 235tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.3 -- dc 22Call no. : 641.3 L433-K45
5 p hcmute 04/04/2022 226 0
Thức ăn nuôi gà nhanh lớn/ Nguyễn Đặng Ngô. -- Thanh Hoá: Nxb.Thanh Hoá, 2005. - 93tr; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.5085 N573-Đ631
6 p hcmute 25/03/2022 251 0
Từ khóa: Chăn nuôi gia cầm, Nuôi gà, Thức ăn dinh dưỡng.
Cẩm nang dinh dưỡng cho gia cầm
Cẩm nang dinh dưỡng cho gia cầm/ Bùi Thanh Hà. -- Thanh Hoá: Nxb.Thanh Hoá, 2005. - 179tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.5085 B932-H111
7 p hcmute 25/03/2022 234 0
Từ khóa: Chăn nuôi gia cầm, Vấn đề dinh dưỡng.
Sửa chữa động cơ diesel/ Han Sang Don; Lê Anh Tuấn, Lê Thượng Hiền (dịch); Trần Văn Địch (hiệu đính). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 190tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.436 -- dc 21Call no. : 621.436 H233-D674
4 p hcmute 24/03/2022 374 2
Từ khóa: 1. Động cơ đốt trong -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Động cơ Diesel -- Bảo trì và sửa chữa. I. Lê Anh Tuấn, Dịch giả. II. Lê Thượng Hiền, Dịch giả. III. Trần Văn Địch, Hiệu đính.
Kiến thức nuôi con/ Bành Ước Trí, Hà Kim Sinh(Dịch giả), Phan Quốc Bảo(dịch giả), Phạm Đình Sửu(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 2000 510tr; 20cm . Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 B217-T819
12 p hcmute 24/03/2022 275 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. ChildrenVHealth and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. I. Hà Kim Sinh, Dịch giả. II. Phạm Đình Sửu, Hiệu đính. III. Phan Quốc Bảo, Dịch giả