- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lãnh đạo doanh nghiệp trong thời kỳ kinh tế bất ổn = Leadership in the era of economic uncertainty : Áp dụng những quy tắc mới trong thời kỳ khó khăn để hoàn thành mục tiêu/ Ram Charan; Hoàng Sơn, Thanh Ly ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 163tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 22 Call no. : 658.4092 C469
11 p hcmute 26/05/2022 209 0
Từ khóa: 1. Lãnh đạo. 2. Quản lý điều hành. I. Hoàng Sơn. II. Thanh Ly.
Cẩm nang cho các nhà lãnh đạo = The handbook for leaders : 24 bài học dành cho các nhà lãnh đạo kiệt xuất/ John H. Zenger, Joseph Folkman; Đào Thúy Ngần ( dịch ), Lưu Văn Phú ( hiệu đính ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 66tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 22 Call no. : 658.4092 Z54
6 p hcmute 26/05/2022 188 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Quản lý điều hành. I. Đào Thúy Ngần. II. Folkman, Joseph. III. Lưu Văn Phú.
Phong cách Jack Welch = The Welch way :Hai mươi bốn bài học từ CEO của tập đoàn lớn nhất Thế giới General Electric / Jeffrey A. Krames; Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn ( dịch ). -- Tp.HCM : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2007 71tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.409 2 -- dc 22 Call no. : 658.4092 K89
6 p hcmute 26/05/2022 227 0
Từ khóa: 1. Năng lực lãnh đạo. 2. Quản trị điều hành. 3. Quản trị học.
Tinh thần doanh nhân khởi nghiệp và sự đổi mới
Tinh thần doanh nhân khởi nghiệp và sự đổi mới/ Peter F. Drucker; Trịnh Quốc Anh ( dịch ). -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 419tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22 Call no. : 658.4 D794
5 p hcmute 26/05/2022 238 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Quản trị. 3. Quản trị kinh doanh. I. Trịnh Quốc Anh.
Túi khôn: Những mẹo mực trên thương trường
Túi khôn: Những mẹo mực trên thương trường/ Bo Burlingham, Norm Brodsky; Nguyễn Hồng Hải ( dịch ). -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 431tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.11 -- dc 22 Call no. : 658.11 B961
3 p hcmute 26/05/2022 240 0
Từ khóa: 1. Doanh nghiệp -- Quản lý. 2. Kinh doanh. 3. Quản lý điều hành. 4. Thành công trong kinh doanh. I. Brodsky, Norm. II. Nguyễn Hồng Hải.
90 ngày đầu tiên làm sếp: Những chiến lược then chốt mang lại thành công cho nhà lãnh đạo ở mọi cấp độ/ Michael Watkins; Ngô Phương Hạnh, Đặng Khánh Chi ( dịch ). -- Tái bản lần 3, có sửa chữa. -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 331tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22 Call no. : 658.4 W335
3 p hcmute 26/05/2022 247 0
Tỷ phú bán giày: Câu chuyện về Zappos.com, công ty được Amaazon mua lại với giá 1 tỷ đô la
Tỷ phú bán giày: Câu chuyện về Zappos.com, công ty được Amaazon mua lại với giá 1 tỷ đô la/ Tony Hsieh; Hoàng Thị Minh Hiếu ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 315tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22 Call no. : 658.409 H873
12 p hcmute 26/05/2022 211 0
Từ khóa: 1. . 2. Quản lý điều hành. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Hoàng Thị Minh Hiếu.
Phát triển kỹ năng lãnh đạo/ John C. Maxwell; Đinh Việt Hòa, Nguyễn Thị Kim Oanh ( dịch ); Lê Huy Hiếu ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2011 279tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 22 Call no. : 658.4092 M465
8 p hcmute 26/05/2022 369 0
The designful company = Sáng tạo
The designful company = Sáng tạo/ Marty Neumeier; Hải Yến, Quốc Đạt ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 193tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22 Call no. : 658.4063 N493
7 p hcmute 26/05/2022 279 0
Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh
Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh/ Peter E. Friedes, David H. Maister; Khánh Vân ( Biên dịch ). -- Đà Nẵng.: Nxb.Đà Nẵng, 2011 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 F899
9 p hcmute 26/05/2022 217 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Truyền thông -- Nghệ thuật quản lý. I. Khánh Vân. II. Maister, David H.
Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh
Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh/ Peter E. Friedes, David H. Maister ; Khánh Vân ( Biên dịch ). -- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2008 212tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 F899
10 p hcmute 19/05/2022 220 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Truyền thông -- Nghệ thuật quản lý. I. Khánh Vân. II. Maister, David H.
Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trưởng)
Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trưởng)/ Đặng Minh Trang. -- H.: Thống kê, 2006 519tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.302 -- dc 22 Call no. : 658.302 Đ182-T772
14 p hcmute 19/05/2022 248 0