» Từ khóa: Điều hành

Kết quả 349-360 trong khoảng 395
  • Microsoft Office XP

    Microsoft Office XP

    Microsoft Office XP / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. -- International ed. -- New York, : McGraw-Hill/Irwin, 2002 xxxi, ; 28 cm ISBN 0072472472 1. Microsoft Office XP (Computer program). 2. Microsoft Office XP (Phần mềm máy tính). I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 22 Call no. : 005.36 O451 Dữ liệu xếp giá SKN004364 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004445 (DHSPKT -- KD -- ) [...

     8 p hcmute 03/06/2013 266 2

    Từ khóa: Hệ điều hành máy tính

  • Windows : A comprensive approach

    Windows : A comprensive approach

    ECKLUND, ERIC Windows : A comprensive approach / Eric Ecklund. -- NY.: Glencoe, McGraw - Hill, 2002 352p.; 27cm 1. Windows (computer programs). 2. Windows (Hệ điều hành máy tính). Dewey Class no. : 005.4376 -- dc 22 Call no. : 005.43 E192 Dữ liệu xếp giá SKN004443 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]

     12 p hcmute 03/06/2013 224 1

    Từ khóa: Hệ điều hành máy tính

  • Programming the Web with ColdFusion MX 6.1 using XHTML

    Programming the Web with ColdFusion MX 6.1 using XHTML

    Prayaga, Lakshmi Programming the Web with ColdFusion MX 6.1 using XHTML / Lakshmi Prayaga, Hamsa Suri. -- Boston : McGraw-Hill Technology Education, 2004 xx, 489 p. ; 24 cm ISBN 0072890320 1. Database design. 2. Web databases. 3. XHTML (Document markup language). I. Suri, Hamsa. Dewey Class no. : 005.758 -- dc 22 Call no. : 005.758 P921 Dữ liệu xếp giá SKN004419 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]

     10 p hcmute 03/06/2013 246 1

    Từ khóa: Hệ điều hành máy tính

  • Micro Focus Net Express

    Micro Focus Net Express

    Micro Focus Net Express: Getting started . -- Tabor City, NC : W. Horace Carter, 1998 p.; 24cm 1. Net Express (Computer program). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 22 Call no. : 005.36 M626 Dữ liệu xếp giá SKN004399 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]

     11 p hcmute 03/06/2013 222 1

    Từ khóa: Hệ điều hành máy tính

  • Just enough UNIX

    Just enough UNIX

    Just enough UNIX / Paul K. Andersen. -- 4th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2003 x, 466 p.; 24 cm ISBN 0071151303 ISBN 0072463775 1. Operating systems (Computers). 2. UNIX (Hệ điều hành máy tính). 3. UNIX (Operating systems). Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 A544 Dữ liệu xếp giá SKN004298 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 03/06/2013 189 1

    Từ khóa: Hệ điều hành máy tính

  • Principles of computer security : Security + TM and beyond

    Principles of computer security : Security + TM and beyond

    Principles of computer security : Security + TM and beyond / Wm. Arthur Conklin, Gregory B. White, Chuck Cothren, Dwayne Williams, Roger L. Davis. -- New York : McGraw-Hill, 2004 665p ; 24cm 1. An toàn máy tính. 2. Bảo mật trên mạng. 3. Computer security. I. Conklin, Wm. Arthur. II. Cothren, Chuck. III. Davis, Roger L. IV. White, Gregory B. V. Williams, Dwayne. Dewey Class no. : 005.8 -- dc 21 Call no. :...

     6 p hcmute 03/06/2013 456 1

    Từ khóa: Hệ điều hành máy tính

  • Window XP home edition: The complete reference

    Window XP home edition: The complete reference

    Window XP home edition: The complete reference / John Levine, Margaret Levine-Young. -- New York : McGraw-Hill, 2002 1009p ; 23cm 1. Hệ điều hành máy tính. 2. Microsoft Windows (Computer file). 3. Operating systems (Computers). I. Levine-Young, Margaret. Dewey Class no. : 005.446 -- dc 21 Call no. : 005.446 L665 Dữ liệu xếp giá SKN004234 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 14/05/2013 232 2

    Từ khóa: Hệ điều hành máy tính

  • Oracle9i: The complete reference

    Oracle9i: The complete reference

    Oracle9i: The complete reference / Kevin Loney, George Koch, and the Experts at TUSC. -- New York : McGraw-Hill, 2002 1256p ; 23cm 1. Cơ sở dữ liệu quan hệ. 2. Oracle (Computer file). 3. Relational databases. I. . II. Koch, George. Dewey Class no. : 005.75 -- dc 21 Call no. : 005.75 L847 Dữ liệu xếp giá SKN004232 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 14/05/2013 276 1

    Từ khóa: Hệ điều hành máy tính

  • SQL A beginner's guide

    SQL A beginner's guide

    SQL A beginner's guide / Robert sheldon. -- 2nd ed. -- New York : McGraw-Hill, 2003 530p ; 24cm 1. Cơ sở dữ liệu quan hệ. 2. Relational databases. 3. SQL (Computer program language). Dewey Class no. : 005.75 -- dc 21 Call no. : 005.75 S464 Dữ liệu xếp giá SKN004229 (DHSPKT -- KD -- )

     19 p hcmute 14/05/2013 349 1

    Từ khóa: Hệ điều hành máy tính

  • HTML A beginner's guide

    HTML A beginner's guide

    HTML A beginner's guide / Wendy Willard. -- 2nd ed. -- New York : McGraw-Hill, 2003 522p ; 23cm 1. HTM (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản). 2. HTML (Document markup language). Dewey Class no. : 005.72 -- dc 21 Call no. : 005.72 W691 Dữ liệu xếp giá SKN004225 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 14/05/2013 286 1

    Từ khóa: Hệ điều hành máy tính

  • Viruses revealed

    Viruses revealed

    Viruses revealed/ David Harley , Robert Slade, Urs Gattiker. -- New York: McGraw-Hill, 2001 683p.; 24cm ISBN 0 07 213090 3 1. Virus máy tính. 2. Viruses (Computer programm). I. Gattiker, Urs. II. Slade, Robert. Dewey Class no. : 005.84 -- dc 21 Call no. : 005.84 H285 Dữ liệu xếp giá SKN003207 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003250 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003251 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003457 (DHSPKT...

     19 p hcmute 14/05/2013 242 1

    Từ khóa: Hệ điều hành máy tính

  • Reliable Linux: Assuring high availability

    Reliable Linux: Assuring high availability

    Reliable Linux: Assuring high availability/ Ian Campbell. -- New York: John Wiley & Sons, Inc., 2002 xxii, 426 p.; 27 cm Gearhead Press ISBN 0471070408 1. Hệ điều hành máy tính. 2. Linux. 3. Operation systems (Computers). Dewey Class no. : 005.432 -- dc 21 Call no. : 005.432 C187 Dữ liệu xếp giá SKN003395 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003396 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 14/05/2013 124 1

    Từ khóa: Hệ điều hành máy tính

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Điều hành/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=348/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew