- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch: Tập 2
Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch: Tập 2/ Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn. -- H.: Thanh Niên, 2002 320tr.; 30cm Dewey Class no. : 621.381 532 -- dc 21Call no. : 621.381532 Đ631-H149
9 p hcmute 09/05/2022 304 1
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Kỹ thuật chuyển mạch. I. Trương Trọng Tuấn.
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng/ Nguyễn Giang Khánh, Trần Minh Trí. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2002 202tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.381 028 -- dc 21Call no. : 621.381 N573-K45
6 p hcmute 09/05/2022 237 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. I. Trần Minh Trí.
Danh từ kỹ thuật Pháp - Anh - Việt.
Danh từ kỹ thuật Pháp - Anh - Việt. -- S.: Nha kỹ thuật và chuyên nghiệp học vụ, 1967 143tr.; 23cm Summary: Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 D182
5 p hcmute 09/05/2022 213 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt--Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt--Kỹ thuật. 4. cd.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 1117tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
8 p hcmute 09/05/2022 246 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1991 1027tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 09/05/2022 280 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 348 2
Tiếng Anh trong khoa học cơ bản điện công nghiệp và điện tử cơ khí-chế tạo máy = English used in basic science-Electricity & electronic-mechanics & machine design/Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết. -- TP.HCM.: Thế giới mới 1999 610tr.; 19cm . Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Q124-H936
6 p hcmute 09/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Nguyễn Thị Tuyết
Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt
Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt / Quang Hùng. -- H.: Thanh niên, 2000 510tr.; 20cm Summary: cd . Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 Q124 - H936
6 p hcmute 09/05/2022 124 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện--Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt--Kỹ thuật. 3. cd
Kỹ thuật số/ Nguyễn Thúy Vân. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1996 351tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21Call no. : 621.391 N573-V217
8 p hcmute 09/05/2022 149 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số.
TV Digital/ Đỗ Thanh Hải. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Thanh niên, 2000 303tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 Đ631-H149
8 p hcmute 09/05/2022 210 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Truyền hình kỹ thuật số.
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555/ Du Văn Ba, Lê Thanh Duy, Trịnh Vân Sơn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2001 230tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 D812-B111
8 p hcmute 09/05/2022 266 1
Sổ tay tra cứu IC tivi màu và Monitor-T1: Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối, sơ đồ mạch thực tế các IC dùng trong tivi màu và Monitor máy tính/ Phạm Đình Bảo. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 456tr; 24cm Summary: Nội dung chính: . Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
5 p hcmute 09/05/2022 360 0