- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh
Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh/ Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007 424tr; 24cm Dewey Class no. : 621.56 -- dc 21 Call no. : 621.56 T772-S194
15 p hcmute 03/06/2022 931 17
Từ khóa: Điện lạnh, Cơ điện lạnh, Kỹ thuật lạnh, Nguyễn Đức Phấn
Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo dục, 2006 304tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21 Call no. : 621.391 Đ182-C564
5 p hcmute 03/06/2022 906 22
Từ khóa: Điện tử kỹ thuật số
Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số
Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số / Nguyễn Duy Bảo. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 408tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21 Call no. : 621.38159 N573-B221
9 p hcmute 03/06/2022 614 1
Từ khóa: Điều khiển tự động, Điện tử kỹ thuật số, Thiết bị số
Điện Biên Phủ đỉnh cao nghệ thuật chiến dịch Việt Nam
Điện Biên Phủ đỉnh cao nghệ thuật chiến dịch Việt Nam / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 179tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 959.7062 -- dc 21 Call no. : 959.7062 Đ562
6 p hcmute 03/06/2022 556 1
Từ khóa: Điện Biên Phủ, Nghệ thuật quân sự Việt Nam, Việt Nam -- Lịch sử -- 1945-1954
Điện Biên Phủ những trận đánh đi vào lịch sử
Điện Biên Phủ những trận đánh đi vào lịch sử/ Trịnh Ngọc Nghi . -- H.: Quân đội nhân dân, 2004 130tr.; 19cm Dewey Class no. : 959.7041 -- dc 21 Call no. : 959.7041 T833-N576
5 p hcmute 03/06/2022 511 0
Từ khóa: Điện Biên Phủ -- Văn học, Hồi ký cách mạng Việt Nam, Văn học Việt Nam -- Hồi ký
Cơ sở kỹ thuật điện: (Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp điện)
Cơ sở kỹ thuật điện: (Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp điện)/ Hoàng Hữu Thận . -- Lần Thứ 1. -- Đà Nẵng.: Giao thông vận tải, 2000 571tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 H679 - T367
12 p hcmute 03/06/2022 582 17
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Hoàng Hữu Thận, Hube Meluzin
Webster's new world Dictionary Of the American language
Webster's new world Dictionary: Of the American language/. -- New York: The World Publishing Com., 1968 648p.; 21cm. 1. Từ điển Anh - Anh. 2. Tiếng Anh - Mỹ -- Từ điển. 3. Tiếng Anh -- Từ điển. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 W378
7 p hcmute 03/06/2022 322 0
Từ khóa: Từ điển Anh - Anh, Tiếng Anh - Mỹ -- Từ điển, Tiếng Anh -- Từ điển.
Thiết kế đường đô thị/ Phạm Hữu Đức, Nguyễn Văn Thịnh, Trần Hữu Diện. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2012 215tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.72 -- dc 22 Call no. : 625.72 P534 - Đ822
6 p hcmute 02/06/2022 456 0
Từ khóa: Đường giao thông đô thị, Kỹ thuật thiết kế, Nguyễn Văn Thịnh, Trần Hữu Diện
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary. -- H.: Từ điển Bách khoa, 2007 960tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 321 -- dc 22 Call no. : 495.922321 T883
3 p hcmute 02/06/2022 392 0
Từ khóa: Tiếng Anh -- Từ điển, Tiếng Việt -- Từ điển, Việt - Anh -- Từ điển
Từ điển từ mới tiếng Việt / Chu Bích Thu (chủ biên), Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thúy Khanh,... -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 281tr.; 24cm Dewey Class no. : 595.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
7 p hcmute 02/06/2022 510 1
Từ điển tiếng việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Khanh, Phạm Hùng Việt. -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 1100tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
4 p hcmute 02/06/2022 513 4
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 1631tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 N573-M664
14 p hcmute 02/06/2022 435 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh--Từ điển. I. Ngọc Châu.