- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Technical terms: Electrical engineering
Technical terms: Electrical engineering/ Uwe Gruner . -- Germany: DGTZ, 1987. 96p.; 20cm Dewey Class no. : 621.3072 -- dc 21 Call no. : 621.3072 G891
3 p hcmute 22/07/2022 295 0
Từ khóa: Kỹ thuật điện
Electrical principles and practices
Electrical principles and practices/ James E. Adams. -- New York: McGraw-Hill, 1963. 601p.; 22cm Dewey Class no. : 621.3072 -- dc 21 Call no. : 621.3072 A211
13 p hcmute 22/07/2022 301 1
Từ khóa: kỹ thuật điện
Electrical engineering/ Eugene W. Schilling . -- 3rd ed.. -- USA: InternationalTextbook Company, 1964. 474p.; 23cm Dewey Class no. : 621.3 -- dc 21 Call no. : 621.3 S334
9 p hcmute 22/07/2022 316 0
Từ khóa: Kỹ thuật điện
Handbook of American idioms and idiomatic usage
Handbook of American idioms and idiomatic usage/ Harold C. Whitford,Robert J. Dixson. -- New York: Simon and Schuster, 1953. 155p.; 20cm Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 W595
5 p hcmute 22/07/2022 415 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh-Anh. 2. Tiếng Anh -- Từ điển đồng nghĩa. I. Dixson, Robert J.
Dictionnaire francais - anglais
Dictionnaire francais - anglais/ Louis Chaffurin, Jean Mergault. -- Paris: Librairie Larousse, 1928. 678p.; 15cm. Dewey Class no. : 443.23 -- dc 21 Call no. : 443.23 C433
8 p hcmute 22/07/2022 325 1
Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường Lay tỉnh Điện Biên
Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường Lay tỉnh Điện Biên / Nguyễn Thị Yên, Vàng Thị Ngoạn. -- H. : Nxb. Văn hóa Dân tộc, 2016 299 tr. ; 21 cm ISBN 9786047014309 Dewey Class no. : 390.09597177 -- dc 23 Call no. : 390.09597177 N573-Y45
8 p hcmute 13/07/2022 343 1
Từ khóa: 1. Then giải hạn của người Thái Trắng -- Điện Biên. 2. Văn hóa dân gian. I. Vàng Thị Ngoạn.
Tìm hiểu về thanh đồng trong hoạt động tâm linh diễn xướng hát văn hầu thánh dân gian việt nam
Tìm hiểu về thanh đồng trong hoạt động tâm linh diễn xướng hát văn hầu thánh dân gian việt nam / Văn Duy. -- . -- H. : Khoa học xã hội,2015 223tr. ; 21cm ISBN 9786049028274 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217 - D988
8 p hcmute 13/07/2022 425 1
Từ khóa: Diễn xướng, văn hóa dân gian, đời sống tâm linh, đời sống xã hội
FRAUENFELDDER,P Introduction to physics/ P.Frauenfeldder Vol. I Mechanics, hydronamics thermodynamics. -- London: Addison - Wesley Publishing Co.,INC., 1966 591p.; 24cm 1. Vật lý đại cương. 2. Vật lý cổ điển. I. Huber, P. Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 F845
7 p hcmute 12/07/2022 376 1
Từ khóa: Vật lý đại cương, Vật lý cổ điển
Technical terms: Electrical engineering
Technical terms: Electrical engineering/ Uwe Gruner . -- Germany: DGTZ, 1987 96p.; 20cm 1. Kỹ thuật điện. I. . Dewey Class no. : 621.3072 -- dc 21 Call no. : 621.3072 G891
3 p hcmute 07/07/2022 513 2
Từ khóa: Kỹ thuật điện
Formula handbook. -- Germany: DGTZ, 1988 56p.; 19cm 1. Kỹ thuật điện. I. . Dewey Class no. : 621.3072 -- dc 21 Call no. : 621.3072 F726
6 p hcmute 07/07/2022 360 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện
Electrical principles and practices
ADAMS, JAMES E Electrical principles and practices/ James E. Adams. -- New York: McGraw-Hill, 1963 601p.; 22cm 1. kỹ thuật điện. I. . Dewey Class no. : 621.3072 -- dc 21 Call no. : 621.3072 A211
13 p hcmute 07/07/2022 277 0
Từ khóa: kỹ thuật điện
SCHILLING, EUGENE W Electrical engineering/ Eugene W. Schilling . -- 3rd ed.. -- USA: InternationalTextbook Company, 1964 474p.; 23cm 1. Kỹ thuật điện. I. . Dewey Class no. : 621.3 -- dc 21 Call no. : 621.3 S334
9 p hcmute 07/07/2022 407 2
Từ khóa: A Kỹ thuật điện