- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực tập kỹ thuật số/ Lê Xuân Thê. -- H.: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2004. - 199tr.; 24cm. Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21. Call no. : 621.391 L433-T374. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn.
5 p hcmute 21/06/2021 630 13
Từ khóa: Điện tử kỹ thuât số
Tuyển chọn 350 bài tập thiết bị điện tử và mạch điện tử
Tuyển chọn 350 bài tập thiết bị điện tử và mạch điện tử / Lê Trung Khánh. -- H. : Thống kê, 2005. - 520 tr. ; 21 cm. Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21. Call no. : 621.3815 L433-K45. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn
9 p hcmute 21/06/2021 218 0
Từ khóa: Điện tử, Thiết bị, Mạch điện tử.
Truyền tin số / Vũ Anh Phi. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 168tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21. Call no. : 621.38159 V986-P543. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn.
8 p hcmute 21/06/2021 147 0
Từ khóa: Điện tử kỹ thuật số, Kỹ thuật truyền tin.
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ = English - Vietnamese mechnical and engineering dictionary 40000 entries / Cung kim Tiến. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2003. - 630tr : 20cm. Dewey Class no. : 621.803 -- dc 21. Call no. : 621.803 C972-T562. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn.
4 p hcmute 21/06/2021 698 12
Mạch số - Tập 2/ Fernaand Remy, Jean Letocha. -- TP.HCM.: Trẻ, 1994. - 253tr.; 19cm. Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21. Call no. : 621.38159 R392. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn
4 p hcmute 21/06/2021 315 0
Từ khóa: Điện tử kỹ thuật số, Mạch số.
Từ điển viễn thông Anh-Việt/ Cung Kim Tiến. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003. - 511tr.; 20cm. Dewey Class no. : 621.38203 -- dc 21. Call no. : 621.38203 C972-T562. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn.
3 p hcmute 21/06/2021 210 4
Từ khóa: Từ điển Anh - Việt, Viễn thông, Từ điển.
Tổng hợp và phân tích các mạch số
Tổng hợp và phân tích các mạch số/ G. Scarbata; Nguyễn Quý Thường/. -- Lần Thứ 1. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 334tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21. Call no. : 621.38159 S285. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn
9 p hcmute 21/06/2021 304 0
Từ khóa: Điện tử học, Lý thuyết mạch, Mạch số
Cẩm nang sửa chữa máy DVD - VCD
Cẩm nang sửa chữa máy DVD - VCD/ Hoàn Vũ. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2003. - 222tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 621.388 337 -- dc 21. Call no. : 621.388337 C172. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn
6 p hcmute 18/06/2021 368 0
Từ khóa: Điện tử gia dụng, DVD player, VCD player, Kỹ thuật sửa chữa
Điện tử kỹ thuật số: Phương pháp thực hành
Điện tử kỹ thuật số: Phương pháp thực hành/ William Kleitz; Nguyễn Ngọc Tuấn (dịch). -- Hà Nội: Thống kê, 2003. - 234tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21. Call no. : 621.391 K64Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn.
11 p hcmute 18/06/2021 295 0
Từ khóa: Điện tử kỹ thuật số, Mạch điện tử
Thiết bi điện từ máy biến năng máy biến áp, và máy điện
Thiết bi điện từ máy biến năng máy biến áp, và máy điện/Gordon R.Slemon; Lưu Văn Huy (dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002. - 500tr.; 28cm. Dewey Class no. : 621.34 -- dc 21. Call no. : 621.34 S632. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn
6 p hcmute 18/06/2021 236 3
Từ khóa: Điện từ, Thiết bị, Máy điện, Thiết bị điện, Máy biến áp
Diod quang và bộ ghép quang. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002. - 562tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 631.381 522 -- dc 21. Call no. : 621.381522 D589. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn
4 p hcmute 18/06/2021 309 0
Từ khóa: Điện tử học, Diod quang, Cẩm nang tra cứu, Quang điện tử
Hệ thống kỹ thuật số nhập môn: Trợ giúp hoàn chỉnh cho các cấp học. Trình bày những vấn đề căn bản. Hướng dẫn giải bài tập hiệu quả/ Hồ Tấn Mẫn. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 587tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21. Call no. : 621.391 H678-M266. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn
9 p hcmute 18/06/2021 273 0
Từ khóa: Điện tử kỹ thuật số.