- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam - Quyển 1
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam - Quyển 1/ Lê Trung Hoa. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2013 595tr.; 21cm ISBN 9786045004142 Dewey Class no. : 915.9703 -- dc 22 Call no. : 915.9703 L433-H678
6 p hcmute 16/06/2022 299 1
Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa
Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa/ Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2012 167tr.; 21cm ISBN 9786045001547 Dewey Class no. : 390.0959756 -- dc 22 Call no. : 390.0959756 N573-T871
7 p hcmute 16/06/2022 293 1
Từ khóa: 1. Diễn xướng -- Khánh hòa. 2. Văn hóa dân gian. 3. Văn hóa Lễ hội. I. Nguyễn Tứ Hải.
Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày
Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày/ Hoàng Quyết. -- H.: Thanh niên, 2012 260tr.; 21cm ISBN 9786046401544 Dewey Class no. : 398.09597103 -- dc 22 Call no. : 398.09597103 H678-Q176
6 p hcmute 14/06/2022 389 1
Từ khóa: 1. Văn hóa cổ truyền -- từ điển.
Mcgraw-Hill dictionary of scientic and technical terms
Mcgraw-Hill dictionary of scientic and technical terms. -- 6th.ed. -- New York: Mcgraw - Hill 2002 2280tr.; 26cm 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 M113
5 p hcmute 08/06/2022 325 0
Từ khóa: Kỹ thuật học, Từ điển.
Sổ tay tra cứu thyristor, tranzitor trường, IC, ứng dụng và khác biệt của IC cùng loại
Sổ tay tra cứu thyristor, tranzitor trường, IC, ứng dụng và khác biệt của IC cùng loại/ Trần Nhật Tân, Đỗ Văn Thắng. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 745tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.381 528 -- dc 22 Call no. : 621.381528 T772-T161
6 p hcmute 03/06/2022 805 29
Từ khóa: Linh kiện điện tử, , Thyisto, Tranzitor. I. Đỗ Văn Thắng
Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo dục, 2006 304tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21 Call no. : 621.391 Đ182-C564
5 p hcmute 03/06/2022 810 22
Từ khóa: Điện tử kỹ thuật số
Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số
Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số / Nguyễn Duy Bảo. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 408tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21 Call no. : 621.38159 N573-B221
9 p hcmute 03/06/2022 533 1
Từ khóa: Điều khiển tự động, Điện tử kỹ thuật số, Thiết bị số
Webster's new world Dictionary Of the American language
Webster's new world Dictionary: Of the American language/. -- New York: The World Publishing Com., 1968 648p.; 21cm. 1. Từ điển Anh - Anh. 2. Tiếng Anh - Mỹ -- Từ điển. 3. Tiếng Anh -- Từ điển. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 W378
7 p hcmute 03/06/2022 297 0
Từ khóa: Từ điển Anh - Anh, Tiếng Anh - Mỹ -- Từ điển, Tiếng Anh -- Từ điển.
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary. -- H.: Từ điển Bách khoa, 2007 960tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 321 -- dc 22 Call no. : 495.922321 T883
3 p hcmute 02/06/2022 360 0
Từ khóa: Tiếng Anh -- Từ điển, Tiếng Việt -- Từ điển, Việt - Anh -- Từ điển
Từ điển từ mới tiếng Việt / Chu Bích Thu (chủ biên), Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thúy Khanh,... -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 281tr.; 24cm Dewey Class no. : 595.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
7 p hcmute 02/06/2022 425 1
Từ điển tiếng việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Khanh, Phạm Hùng Việt. -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 1100tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
4 p hcmute 02/06/2022 436 4
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 1631tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 N573-M664
14 p hcmute 02/06/2022 369 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh--Từ điển. I. Ngọc Châu.