- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số
Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số / Nguyễn Duy Bảo. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 408tr ; 27cm. Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21. Call no. : 621.38159 N573-B221. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn.
9 p hcmute 21/06/2021 298 0
Từ khóa: Điều khiển tự động, Điện tử kỹ thuật số, Thiết bị số.
Xử lý tín hiệu và lọc số - Tập 1
Xử lý tín hiệu và lọc số - Tập 1/ Nguyễn Quốc Trung. -- In lần thứ 5, có sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 386tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 21. Call no. : 621.3822 N573-T871. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn.
10 p hcmute 21/06/2021 279 0
Từ khóa: Điện tử học, Lý thuyết tín hiệu, Tín hiệu số
Thực hành kỹ thuật điện tử / Lê Thế Quang, Trịnh văn Đích, Nguyễn Danh Điệp, Lê Hùng... -- H : Đại học Sư phạm, 2004. - 130tr ; 24cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21. Call no. : 621.381 T532. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn
6 p hcmute 21/06/2021 391 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật thực hành, Kỹ thuật điện tử.
Thực tập kỹ thuật số/ Lê Xuân Thê. -- H.: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2004. - 199tr.; 24cm. Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21. Call no. : 621.391 L433-T374. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn.
5 p hcmute 21/06/2021 274 9
Từ khóa: Điện tử kỹ thuât số
Tuyển chọn 350 bài tập thiết bị điện tử và mạch điện tử
Tuyển chọn 350 bài tập thiết bị điện tử và mạch điện tử / Lê Trung Khánh. -- H. : Thống kê, 2005. - 520 tr. ; 21 cm. Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21. Call no. : 621.3815 L433-K45. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn
9 p hcmute 21/06/2021 127 0
Từ khóa: Điện tử, Thiết bị, Mạch điện tử.
Truyền tin số / Vũ Anh Phi. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 168tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21. Call no. : 621.38159 V986-P543. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn.
8 p hcmute 21/06/2021 105 0
Từ khóa: Điện tử kỹ thuật số, Kỹ thuật truyền tin.
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ = English - Vietnamese mechnical and engineering dictionary 40000 entries / Cung kim Tiến. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2003. - 630tr : 20cm. Dewey Class no. : 621.803 -- dc 21. Call no. : 621.803 C972-T562. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn.
4 p hcmute 21/06/2021 420 12
Mạch số - Tập 2/ Fernaand Remy, Jean Letocha. -- TP.HCM.: Trẻ, 1994. - 253tr.; 19cm. Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21. Call no. : 621.38159 R392. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn
4 p hcmute 21/06/2021 229 0
Từ khóa: Điện tử kỹ thuật số, Mạch số.
Từ điển viễn thông Anh-Việt/ Cung Kim Tiến. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003. - 511tr.; 20cm. Dewey Class no. : 621.38203 -- dc 21. Call no. : 621.38203 C972-T562. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn.
3 p hcmute 21/06/2021 166 4
Từ khóa: Từ điển Anh - Việt, Viễn thông, Từ điển.
Tổng hợp và phân tích các mạch số
Tổng hợp và phân tích các mạch số/ G. Scarbata; Nguyễn Quý Thường/. -- Lần Thứ 1. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 334tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21. Call no. : 621.38159 S285. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn
9 p hcmute 21/06/2021 200 0
Từ khóa: Điện tử học, Lý thuyết mạch, Mạch số
Thiết bi điện từ máy biến năng máy biến áp, và máy điện
Thiết bi điện từ máy biến năng máy biến áp, và máy điện/Gordon R.Slemon; Lưu Văn Huy (dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002. - 500tr.; 28cm. Dewey Class no. : 621.34 -- dc 21. Call no. : 621.34 S632. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn
6 p hcmute 18/06/2021 181 3
Từ khóa: Điện từ, Thiết bị, Máy điện, Thiết bị điện, Máy biến áp