- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Điều khiển cân bằng hệ Pendubot
Điều khiển cân bằng hệ Pendubot : Luận văn thạc sĩ / Phạm Văn Lợi ; Trương Đình Nhơn (Hướng dẫn khoa học). -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2016 x, 62 tr. ; 30 cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 629.8 -- dc 23Call no. : 60520202 629.8 P534-L834
74 p hcmute 27/10/2021 275 5
Từ khóa: Điều khiển cân bằng; Điều khiển tự động; Kỹ thuật điện.
Tiết kiệm chi phí hệ thống phát điện chu trình kín sử dụng từ thủy động lực học
Tiết kiệm chi phí hệ thống phát điện chu trình kín sử dụng từ thủy động lực học : Luận văn Thạc sĩ / Kim Thị Nguyệt Nhung ; Lê Chí Kiên (Giáo viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2016 xii, 59tr. ; 30 cm Dewey Class no. : 621.31245 -- dc 23Call no. : 60520202 621.31245 K49-N576
62 p hcmute 26/10/2021 323 5
Từ khóa: Hệ thống điện; Từ thủy động lực học.
Thiết kế hộp điều khiển thiết bị trong nhà
SKL006752
92 p hcmute 26/10/2021 354 1
Từ khóa: Điều khiển tự động; Hộp điều khiển điện; Kỹ thuật cảm biến; Vi xử lý
Thiết kế và thi công mạch nghịch lưu sin chuẩn
SKL006484
83 p hcmute 26/10/2021 121 5
Từ khóa: Điện tử công suất; Bộ nghịch lưu; Mạch nghịch lưu; Website bán nhạc cụ
SKL006482
66 p hcmute 26/10/2021 277 3
Từ khóa: Bệnh án điện tử; Cơ sở dữ liệu; Internet of Things; IoTs
Rèn luyện kỹ năng mềm thông qua dạy học môn linh kiện điện tử cho sinh viên trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ Tp.HCM / Nguyễn Thị Hồng Sâm ; Võ Thị Ngọc Lan (Giáo viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2016 xvii, 221tr. ; 30 cm Dewey Class no. : 378.199 -- dc 23.Call no. : 60140101 378.199 N573-S187
143 p hcmute 26/10/2021 253 6
Từ khóa: Kỹ năng mềm; Môn linh kiện điện tử.
Từ điển viết tắt điện tử - viễn thông - tin học Anh - Việt : Khoảng 10.000 từ
Từ điển viết tắt điện tử - viễn thông - tin học Anh - Việt : Khoảng 10.000 từ / Nguyễn Thanh Việt, hiệu đính: Lê Thanh Dũng. -- Hà Nội : Bưu điện, 2003 609tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 N573-V666
4 p hcmute 25/10/2021 375 1
Từ khóa: 1. Điện tử -- Từ điển. 2. Tin học -- Từ điển. 3. Viễn thông -- Từ điển.
Từ điển giải nghĩa thuật ngữ viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese telecomunication dictonary :Khoảng 10.000 thuật ngữ / Lê Thanh Dũng, hiệu đính: Nguyễn Quý Minh Hiền. -- Hà Nội : Bưu điện, 2003 520tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 L433 - D916
4 p hcmute 25/10/2021 284 0
Nhập môn xử lý tín hiệu số / Nguyễn Lâm Đông. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2004 253tr : 24cm Dewey Class no. : 621.388 22 -- dc 21Call no. : 621.38822 N573-Đ682
13 p hcmute 25/10/2021 287 5
Hệ thống số căn bản và ứng dụng : Tài liệu dùng cho sinh viên, kỹ thuật viên phần cứng máy tính
Hệ thống số căn bản và ứng dụng : Tài liệu dùng cho sinh viên, kỹ thuật viên phần cứng máy tính/ Đỗ Thanh Hải, Cao Văn An. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 223tr; 26cm Dewey Class no. : 621.39 -- dc 21Call no. : 621.39 Đ631-H149
6 p hcmute 25/10/2021 315 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Máy vi tính -- Phần cứng. I. Cao Văn An. II. .