- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Dạy và học nghề điện - điện tử : Dành cho học sinh và sinh viên các trường dạy nghề và người tự học
Dạy và học nghề điện - điện tử : Dành cho học sinh và sinh viên các trường dạy nghề và người tự học/ Phạm Thanh Đường ; Chí Thiện ( Ban biên soạn ). -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2008 337tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.3 -- dc 22Call no. : 621.3 P534-Đ928
6 p hcmute 14/03/2022 274 0
Từ khóa: 1. Điện tử hữu tuyến . 2. Điện tử vô tuyến. 3. Kỹ thuật điện. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Chí Thiện.
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of textile colaration
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of textile colaration/ Đặng Trấn Phòng. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 475tr.; 21cmDewey Class no. : 677.003 -- dc 22Call no. : 677.003 Đ182-P574
4 p hcmute 14/03/2022 323 2
Từ khóa: 1. Hóa nhuộm. 2. Nhuộm -- Từ điển.
Tính toán lợi ích kinh tế của phát điện từ thủy động lực
Tính toán lợi ích kinh tế của phát điện từ thủy động lực: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật điện/ Trần Đăng Hùng; Lê Chí Kiên (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019
56 p hcmute 14/03/2022 373 5
Từ khóa: 1. Máy phát điện MHD. 2. Phát điện bằng từ thủy động lực. I. Lê Chí Kiên, giảng viên hướng dẫn.
Từ điển dệt may Anh - Việt = English - Vietnamese Textile and Garment dictionary :Khoảng 40000 thuật ngữ / Lê Hữu Chiến, Hoàng Thu Hà, Thái Quang Hòe, Phạm Hồng. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005 814tr ; 21cm Dewey Class no. : 677.003 -- dc 21Call no. : 677.003 T883
3 p hcmute 14/03/2022 455 6
Từ khóa: 1. Công nghệ dệt-may -- Từ điển.
Từ điển nghệ thuật gốm sứ thế giới
Từ điển nghệ thuật gốm sứ thế giới / Waiguo Taoci, Yishu Tudian, người dịch: Trần Kiết Hùng. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2004 336tr ; 19cm Dewey Class no. : 738.03 -- dc 21Call no. : 738.03 T171
13 p hcmute 14/03/2022 224 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật gốm sứ -- Từ điển. I. Trần Kiết Hùng. II. Tudian, Yishu.
English literature = Văn học Anh Lược sử và trích giảng
English literature = Văn học Anh : Lược sử và trích giảng/ Lê Văn Sự. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2000 125tr.; 21cm Lịch sử văn học Anh từ đầu thến kỷ 20. Các trào lưu văn học. Các tác giả tiêu biểu của mỗi thời kỳ. trích giảng các tác phẩm điện hình Dewey Class no. : 820 -- dc 21Call no. : 820 L433 - S939
7 p hcmute 14/03/2022 499 0
150 thuật ngữ văn học/ Lại Nguyên Ân. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999 465tr.; 19cmDewey Class no. : 803 -- dc 21Call no. : 803 L185 - A532
9 p hcmute 14/03/2022 256 2
Trang bị điện - điện tử máy in offset
Trang bị điện - điện tử máy in offset/ Vũ Quang Hồi . -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 511tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 681.62 -- dc 21Call no. : 681.62 V986 - H719
11 p hcmute 14/03/2022 598 12
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)/ Lê Quý Ngưu,Lương Tú Vân. -- Thuận Hóa.: Nxb.Thuận Hóa, 1999 1408tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 L433-N576
3 p hcmute 09/03/2022 373 0
Từ khóa: 1. Từ điển Hán Việt -- Y học. 2. Y học -- Từ điển. I. Lương Tú Vân.
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt/ Vưu Hữu Chánh. -- In lần thứ nhì có bổ sung thêm từ và hình. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 392tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 V994-C456
4 p hcmute 09/03/2022 275 0
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English.
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 1994 698tr.; 19cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 S676
8 p hcmute 09/03/2022 323 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt-- Kỹ thuật.
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp / Hồ Vĩnh Thuận. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1996 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 H678-T532
4 p hcmute 09/03/2022 350 1
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- Kỹ thuật.