- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt : Dictyonary of Civil Engineering, Construction Machinery and Equipment English - French - Vietnamese / Phạm Thái Vinh. -- H.: Xây dựng, 2005 831tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 P534-V784
4 p hcmute 16/05/2022 297 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. 3. Xây dựng -- Máy móc -- Từ điển
Truyện Kiều tập chú / Trần Văn Chánh, Trần Phước Thuận, Phạm Văn Hòa. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999 1045tr.; 23cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 T772-C457
6 p hcmute 16/05/2022 308 0
Từ khóa: 1. Từ điển truyện Kiều. 2. Thơ Việt Nam. I. Phạm Văn Hòa. II. Trần Phước Thuận. III. Trần Văn Chánh.
Cảm biến-T3: (Kỹ thuật điện tử)
Cảm biến-T3: (Kỹ thuật điện tử)/ Son Hong Doo : Người dịch:Vũ Đinh Nghiêm Hùng. -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động - xã hội, 2001 47tr; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 629.381 2 -- dc 21Call no. : 629.3812 S698-D691
4 p hcmute 12/05/2022 581 13
Từ khóa: 1. Cảm biến. 2. Linh kiện điện tử.
Phần tử tự động trong hệ thống điện
Phần tử tự động trong hệ thống điện / Nguyễn Hồng Thái. -- In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2000 331tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.804 3 -- dc 21Call no. : 629.8043 N573-T364
9 p hcmute 12/05/2022 424 1
Trang bị điện và điện tử ô tô hiện đại - Tập 1 : Hệ thống đánh lửa điện tử, hệ thống điều khiển phun xăng/ Đỗ Văn Dũng . -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 1997 181tr.; 20cm. Dewey Class no. : 629.254 -- dc 21Call no. : 629.254 Đ631 - D916
4 p hcmute 12/05/2022 520 9
Từ khóa: 1. Ô tô -- Hệ thống điện. 2. Ô tô -- Thiết bị. 3. Ô tô -- Trang bị điện tử.
Thuật ngữ xây dựng hầm : Anh - Việt có giải nghĩa
Thuật ngữ xây dựng hầm : Anh - Việt có giải nghĩa / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Đức Toản. -- H : Xây dựng, 2005 568tr ; 21cm Dewey Class no. : 624.193 03 -- dc 21
4 p hcmute 12/05/2022 277 1
Từ khóa: 1. Đường hầm -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. I. Nguyễn Đức Toản.
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí/ Ngọc Minh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Thanh Hóa, 2006 195tr.; 18cm Dewey Class no. : 621.57 -- dc 21Call no. : 621.57 N576-M664
8 p hcmute 12/05/2022 537 14
Từ điển chuyên ngành điện Anh-Việt
Từ điển chuyên ngành điện Anh-Việt / Quang Hùng. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 510tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 Q124 - H936
5 p hcmute 12/05/2022 651 38
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamesec- Freench dictionary of refrigeration and air-conditioning: About 11,000 terms/ Nguyễn Đức Lợi,Hà Mạnh Thư. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 788tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.5603 -- dc 21, 697.9Call no. : 621.5603 N573-L834
4 p hcmute 12/05/2022 582 11
Ngành điện tử viễn thông. -- H.: Kim Đồng, 2006 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 N576
5 p hcmute 12/05/2022 617 6
Từ khóa: 1. . 2. Hướng nghiệp. 3. Ngành điện tử viễn thông. 4. Ngành điện tử -- Hướng nghiệp. I. .
Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử
Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử/ Ban biên tập báo điện tử VDC media. -- H.:Ban biên tập báo điện tử VDC media, 2002 323tr.;21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 Q121
7 p hcmute 11/05/2022 318 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. .
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền (dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 270tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 21Call no. : 658.45 H987
4 p hcmute 11/05/2022 337 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. Vũ Minh Hiền, Dịch giả.