- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chia sẻ nguồn lực thông tin điện tử trong hệ thống thư viện đại học & cao đẳng Việt Nam
Trong sự nghiệp đổi mới Giáo dục việt nam, vấn đề đổi mới phương pháp dạy và học, nâng cao chất lượng giáo dục đào tạo luôn được Đảng, Nhà nước, các cấp quản lý giáo dục quan tâm.
56 p hcmute 03/12/2013 1093 20
Từ khóa: khoa học thư viện, thư viện điện tử, thư viện số, nguồn lực thông tin, thư viện hiện đại, liên kết thư viện
Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows
Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows/ Đặng Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội:: Thống kê, 2000 175tr.; 20cm 1. Kỹ thuật điện tử -- Ứng dụng tin học. 2. Mạch điện tử -- Thiết kế. 3. Workbench (Phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 Đ182-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008064 (DHSPKT -- KD -- )...
18 p hcmute 29/11/2013 316 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện tử, Ứng dụng tin học, Mạch điện tử, Thiết kế, Workbench, Phần mềm ứng dụng
101 ways to use your VOM and VTVM/ Robert G. Middleton. -- 2nd ed.. -- New York: Howard W. Sams and Co., 1967 144p.; 21cm. 1. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M628 Dữ liệu xếp giá SKN001035 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001036 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001037 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 379 2
Từ khóa: điện tử học
Radio engineering/ Frederick Emmons Terman . -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill Book Co. , 1937 813p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Kỹ thuật vô tuyến. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 T319 Dữ liệu xếp giá SKN000933 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 395 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol. 6: Transmitters
Basic radio, Vol. 6: Transmitters/ Marvin Tepper. -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Radio. 2. Transmitters. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000931 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 342 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol.5: Transistors
Basic radio, Vol.5: Transistors/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 300p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Radio. 3. Transistors. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000930 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 307 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers
Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 300p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Máy thu thanh AM. 3. Máy thu thanh FM. 4. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000929 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 372 2
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol.3: Electron tube circuits
Basic radio, Vol.3: Electron tube circuits/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Đèn điện tử. 2. Điện học. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000928 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 320 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol.2: AC electricity
Basic radio, Vol.2: AC electricity/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. 1. Điện học. 2. Radio. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000927 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 205 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio Vol.1: DC electricity
Basic radio Vol.1: DC electricity/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. 1. Điện học. 2. Radio. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000926 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 222 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Amateur radio:Theory and practice
Amateur radio:Theory and practice / Robert L. Shrader . -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1982 340p.; 24cm. 0 07 057146 5 1. Radio operations -- Licenses -- United States. 2. Radio -- Amateurs' manuals. 3. Radio -- Examinations, questions, etc... Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 S561 Dữ liệu xếp giá SKN000915 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000916 (DHSPKT -- KD -- )...
8 p hcmute 04/10/2013 401 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Radio transmitters= Paдиопередающие устройства
Radio transmitters= Paдиопередающие устройства/ V. V. Shakhgildyan, B. Kuznetsov . -- 1st ed.. -- Moscow: Mir, 1981 359p.; 22cm. 1. Radio. 2. Vô tuyến điện. I. Kuznetsov, B. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 S527 Dữ liệu xếp giá SKN000913 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000914 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 117 2
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến