- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 373 0
Kỹ thuật điện tử và điện lạnh / Nguyễn Văn Tuệ. -- Xb. lần 1. -- Tp.HCM.: Nxb.Tp.HCM., 2003 303tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21, 621.56 -- dc 21, 621.57Call no. : 621.381 N573-T913
10 p hcmute 15/03/2022 388 5
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Kỹ thuật điện. 3. Kỹ thuật lạnh.
Giáo trình điện tử I/ Lê Tiến Thường (Biên soạn), Phạm Hồng Liên (Hiệu đính). -- TP. Hồ Chí Minh: Đại Học Bách Khoa TP. Hồ Chí Minh, [Kn] 245tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 L433-T547
5 p hcmute 15/03/2022 316 1
Điện tử ứng dụng trong sinh hoạt hàng ngày
Điện tử ứng dụng trong sinh hoạt hàng ngày/ Phan Thanh Lộc . -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 2003 178tr.; 19cm Summary: Sách giới thiệu về những kiến thức sơ đẳng về điện và điện tử Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 P535-L811
6 p hcmute 15/03/2022 356 1
Từ khóa: 1. Điện tử ứng dụng. 2. Điện tử dân dụng. 3. Khoa học phổ thông. 4. Khoa học thường thức.
Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt
Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt/ Trương Văn, Nguyễn Cẩn, lê Minh Trung...... -- Hà Nội: Thế giới, 2003 888tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
10 p hcmute 15/03/2022 331 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ Điển. I. Lê Minh Trung. II. Nguyễn Cẩn. III. Trương Văn.
Điện và điện tử những điều cần biết
Điện và điện tử những điều cần biết/ Đặng Hồng Quang. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002 199tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21, 621.381Call no. : 621.31 Đ182-Q124
7 p hcmute 15/03/2022 137 1
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Kỹ thuật điện.
Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục
Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục/ Nguyễn Ngọc San. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 374tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 N573-S194
10 p hcmute 14/03/2022 414 5
English literature = Văn học Anh Lược sử và trích giảng
English literature = Văn học Anh : Lược sử và trích giảng/ Lê Văn Sự. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2000 125tr.; 21cm Lịch sử văn học Anh từ đầu thến kỷ 20. Các trào lưu văn học. Các tác giả tiêu biểu của mỗi thời kỳ. trích giảng các tác phẩm điện hình Dewey Class no. : 820 -- dc 21Call no. : 820 L433 - S939
7 p hcmute 14/03/2022 497 0
150 thuật ngữ văn học/ Lại Nguyên Ân. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999 465tr.; 19cmDewey Class no. : 803 -- dc 21Call no. : 803 L185 - A532
9 p hcmute 14/03/2022 255 2
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)/ Lê Quý Ngưu,Lương Tú Vân. -- Thuận Hóa.: Nxb.Thuận Hóa, 1999 1408tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 L433-N576
3 p hcmute 09/03/2022 372 0
Từ khóa: 1. Từ điển Hán Việt -- Y học. 2. Y học -- Từ điển. I. Lương Tú Vân.
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt/ Vưu Hữu Chánh. -- In lần thứ nhì có bổ sung thêm từ và hình. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 392tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 V994-C456
4 p hcmute 09/03/2022 274 0
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English.
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 1994 698tr.; 19cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 S676
8 p hcmute 09/03/2022 321 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt-- Kỹ thuật.