- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Electronics/ Harry Mileaf, Four. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 118p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000882 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 275 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics/ Harry Mileaf, Three. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 141p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000881 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 161 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics/ Harry Mileaf, Two. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 117p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000880 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 188 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics/ Harry Mileaf, One. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 149p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000879 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 120 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Microwave experiments/ Algie L. Lance, Joseph M. Considine, Darrell Rose. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1966 180p.; 25cm. Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học. 2. Microwaves. I. Considine, Joseph M. II. Rose, Darrell. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 L246 Dữ liệu xếp giá SKN000873 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000874 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 03/10/2013 297 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Shortform 1988/89 . -- Singapore: Thomson, 1988 267p.; 27cm. 1. Linh kiện điện tử . 2. Linh kiện điện tử -- Sổ tay . Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 S559 Dữ liệu xếp giá SKN000872 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 03/10/2013 193 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Solutions manual engineering Electronics : A practical approach
Solutions manual engineering Electronics : A practical approach/ Robert Mauro and Lisa Governali . -- 1st ed. -- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice Hall., 1989 549p.; 23cm. Summary: Bản viết tay ISBN 0 13 278037 2 1. Điện tử học. 2. Kỹ thuật điện. I. Governali, Lisa. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.3812 M457 Dữ liệu xếp giá SKN000871 (DHSPKT -- KD...
14 p hcmute 03/10/2013 239 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Handbook of electronic control circuits
Handbook of electronic control circuits/ John Markus. -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1959 347p; 28cm. Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 M346 Dữ liệu xếp giá SKN000870 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 03/10/2013 297 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronic principles/ Ph. D. Albert Paul Malvino / Vol.1. -- 2nd ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1979 742p.; 30cm. ISBN 0 07 039867 4 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M262 Dữ liệu xếp giá SKN000869 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/10/2013 143 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Industrial electronics / Allan Lytel . -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company, INC., 1962 456p.; 24cm. 1. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 L996 Dữ liệu xếp giá SKN000864 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000867 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 03/10/2013 200 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics drafting workbook/ Cyrus Kirshner, Kurt M. Stone . -- 1st ed. -- New York.: McGraw-Hill Book Co., 1966 90p.; 28cm. 1. Điện tử học. 2. Điện tử học -- Sơ đồ khối. I. Kirshner, Cyrus. II. Stone, Kurt M.. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 K61 Dữ liệu xếp giá SKN000856 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000857 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 03/10/2013 374 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Industrial electronics/ Thomas E. Kissell/ Vol.4
Industrial electronics/ Thomas E. Kissell/ Vol.4. -- 1st ed. -- NewYork: Prentice-Hall, 1997 901-1200p.; 28cm. 981 3076 35 6 1. Điện tử công nghiệp. 2. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 K61 Dữ liệu xếp giá SKN000853 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000854 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 03/10/2013 355 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học