- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Electronic measurements and instrumentation
Electronic measurements and instrumentation/ Bernard M. Oliver, John M. Cage. -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1971 729p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Đo lường điện tử. 3. Electronic measurements. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Cage, John M. Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21 Call no. : 621.37 O48 Dữ liệu xếp giá SKN000890 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 03/10/2013 496 3
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electrical and radio engineering for physicists= Курс электротехники и радиотехники
Electrical and radio engineering for physicists= Курс электротехники и радиотехники/ A. Molchanov, P. Zanadvorov ; Translated from the Russian by G. Roberts and V. Povzner. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1973 383p.; 19cm. 1. Electricity. 2. Electronics. 3. Kỹ thuật điện. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Povzner, V., Translator. II. Robert, G., Translator. III. Zanadnorov, P....
7 p hcmute 03/10/2013 391 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Radioelectronic measurements= Радиоэлектронные измерения
Radioelectronic measurements= Радиоэлектронные измерения/ G. Mirsky, Boris Kuznetsov . -- 1st ed.. . -- Moscow: Mir, 1978 503p.; 22cm. 1. Đo lường điện. 2. Electronic measurements. 3. Kỹ thuật điện tử. 4. Radio. 5. Vô tuyến điện . I. Kuznetsov, Boris. Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21 Call no. : 621.381 M676 Dữ liệu xếp giá SKN000886 (DHSPKT -- KD --...
8 p hcmute 03/10/2013 499 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronecs seven / Harry Mileaf . -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 131p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000885 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 304 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics/ Harry Mileaf, Six. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 153p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000884 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 146 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics/ Harry Mileaf, Five. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 158p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000883 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 181 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics/ Harry Mileaf, Four. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 118p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000882 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 260 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics/ Harry Mileaf, Three. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 141p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000881 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 142 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics/ Harry Mileaf, Two. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 117p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000880 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 164 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics/ Harry Mileaf, One. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 149p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000879 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 105 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Microwave experiments/ Algie L. Lance, Joseph M. Considine, Darrell Rose. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1966 180p.; 25cm. Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học. 2. Microwaves. I. Considine, Joseph M. II. Rose, Darrell. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 L246 Dữ liệu xếp giá SKN000873 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000874 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 03/10/2013 282 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Shortform 1988/89 . -- Singapore: Thomson, 1988 267p.; 27cm. 1. Linh kiện điện tử . 2. Linh kiện điện tử -- Sổ tay . Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 S559 Dữ liệu xếp giá SKN000872 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 03/10/2013 180 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học