- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Electromechanics: Principles, concepts, and devices/
Electromechanics: Principles, concepts, and devices/ James H. Harter . -- 1st ed.. -- NJ.: Prentice-Hall, 1995 594p.; 24cm. ISBN 0 13 320169 4 1. Máy điện. 2. Thiết bị điện. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 H327 Dữ liệu xếp giá SKN000590 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 02/10/2013 206 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electromechanical energy conversion Vembu Gourishankar
Electromechanical energy conversion Vembu Gourishankar . -- New York: International Textbook Co., 1965 564p.; 24cm 1. Máy điện. 2. Máy biến thế. I. . Dewey Class no. : 621.312 -- dc 21 Call no. : 621.312 G715 Dữ liệu xếp giá SKN000589 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 02/10/2013 316 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electric machinery/ A.E. Fitzgerald, Charles Kingsley. -- New York: McGraw-Hill, 1961 568p.; 24cm 1. Máy điện. I. Kingsley, Charles . Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21 Call no. : 621.313 F554 Dữ liệu xếp giá SKN000580 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 02/10/2013 232 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electrical engineering materials
Electrical engineering materials/ Adrianus J. Dekker . -- New York: Prentice-Hall, 1959 208p.; 24cm 1. Kỹ thuật điện -- Vật liệu. I. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 D328 Dữ liệu xếp giá SKN000558 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 298 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Introductory electrical engineering
Introductory electrical engineering/ Geoge F. Corcoran . -- New York: ohn Wiley & Sons, Inc., 1957 527p.; 24cm. 1. Kỹ thuật điện. I. Reed, Henry R. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 C793 Dữ liệu xếp giá SKN000555 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 02/10/2013 156 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electric power system installation practice
Electric power system installation practice/ V. Atabekov. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1979. 356p.; 22cm. 1. Thiết bị điện. I. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 A862 Dữ liệu xếp giá SKN000546 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000547 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000548 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 02/10/2013 139 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electric power system installation practice
Electric power system installation practice/ V. Atabekov. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1979. 356p.; 22cm. 1. Thiết bị điện. I. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 A862 Dữ liệu xếp giá SKN000546 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000547 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000548 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 02/10/2013 140 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Fractional - Horsepower electrical machines
Fractional - Horsepower electrical machines/ E.V. Armensky, G. B. Falk. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 334p.includes index; 19cm. 1. Máy phát điện. I. Falk, G. B. Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21 Call no. : 621.313 A728 Dữ liệu xếp giá SKN000543 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000544 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000545 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 02/10/2013 178 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Analysis and synthesis of electric circuits
Analysis and synthesis of electric circuits/ G. Zeveke, P.Lonkin, S. Strakhov. -- 3rd ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1979 854p.; 20cm. 1. Kỹ thuật điện. 2. Mạch điện. I. Ionkin, P. II. Strakhov,S. . III. Zeveke, G. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 A533 Dữ liệu xếp giá SKN000541 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000542 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 02/10/2013 267 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Technical mathematics for the electric trade
Technical mathematics for the electric trade/ Rolf A. Mayer . -- Germany: Germany, 1983. -- Germany: Germany, 1983 148p.; 28cm. 1. Kỹ thuật điện. 2. Toán kỹ thuật. Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 M468 Dữ liệu xếp giá SKN000530 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000531 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000532 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000533 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 341 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Technical mathematics for the electric trade
Technical mathematics for the electric trade/ Rolf A. Mayer . -- German: DGTZ, 1984 155p.; 19cm. 1. Kỹ thuật điện. 2. Toán kỹ thuật. Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 M468 Dữ liệu xếp giá SKN000529 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 269 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Bảo đảm an tòan hàng hải: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề Bảo đảm an toàn hàng hải là nghề quản lý, vận hành hệ thống báo hiệu đèn biển, hệ thống báo hiệu hàng hải luồng tàu; thanh thải chướng ngại vật trên các luồng hàng hải, vùng nước cảng biển và các công trình khác; bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa, lắp đặt hệ thống báo hiệu hàng hải; sản xuất, cung cấp bình đồ luồng hàng hải...
190 p hcmute 28/06/2013 718 7
Từ khóa: an tòan hàng hải, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Bảo trì máy phát điện, cứu nạn trên biển