- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chiến thắng Điện Biên Phủ mốc vàng lịch sử chân lý thời đại
Chiến thắng Điện Biên Phủ mốc vàng lịch sử chân lý thời đại / Viện lịch sử quân sự Việt Nam . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 849tr. ; 20cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 C533
15 p hcmute 20/04/2022 208 1
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Hồi ký. 3. Lịch sử quân sự Việt Nam. 4. Văn học Việt Nam -- Hồi ký.
Điện Biên Phủ nhân chứng sự kiện
Điện Biên Phủ nhân chứng sự kiện /Nguyễn Hải Đăng (sưu tầm) . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 320tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 Đ562
9 p hcmute 20/04/2022 133 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự.
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ/ Phạm Chí Nhân. -- H.: Quân đội nhân dân, 2004 262tr.; 19cm Dewey Class no. : 959.7041 -- dc 21Call no. : 959.7041 P534-N576
6 p hcmute 08/04/2022 219 0
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 247 0
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry/ Nguyễn Trọng Biểu. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2007 821tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22, 540. -- dc 22Call no. : 540.3 N573-B589
5 p hcmute 08/04/2022 221 0
Điện hóa học / Ngô Quốc Quyền, Trần Thị Thanh Thủy. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 159tr. ; 24cm ISBN 9786049112768Dewey Class no. : 541 -- dc 23Call no. : S541 N569-Q173
7 p hcmute 08/04/2022 215 0
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 310 0
Danh pháp và thuật ngữ hóa học Việt Nam
Danh pháp và thuật ngữ hóa học Việt Nam/ Hồ Sĩ Thoảng, Hùynh Văn Trung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 399tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22Call no. : 540.3 D182
8 p hcmute 07/04/2022 224 0
Từ khóa: . 1. Thuật ngữ hóa học Việt Nam -- Từ điển hóa học. I. Huỳnh Văn Trung.
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững:
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững: Anh - Việt (hơn 4.000 thuật ngữ, có giải nghĩa) Trương Quang Học, Trương Quang Hải, Phan Nguyên Hồng,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 509tr.; 24cm Dewey Class no. : 570.03 -- dc 22Call no. : 570.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 309 0
Lịch sử lưu trữ Việt Nam/ Nguyễn Văn Thâm, Vương Đình Quyền, Đào Thị Diến, Nghiêm Kỳ Hồng. -- Tp. HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010 349tr.; 24cm . Dewey Class no. : 027.0597 -- dc 22Call no. : 027.0597 L111
7 p hcmute 07/04/2022 198 1
Từ khóa: . 1. Lịch sử lưu trữ. 2. Lưu trữ học. 3. Lưu trữ -- Lịch sử. I. Đào Thị Diến, . II. Nghiêm Kỳ Hồng. III. Vương Đình Quyền,
Hóa lý - Tập 4: Điện hóa học - Dùng cho sinh viên hóa các trường đại học tổng hợp và sư phạm
Hóa lý - Tập 4: Điện hóa học - Dùng cho sinh viên hóa các trường đại học tổng hợp và sư phạm/ Nguyễn Văn Tuế. -- Tái bản lần thứ 4. -- H.: Giáo dục, 2009 199tr.; 27cm Dewey Class no. : 541 -- dc 22Call no. : 541 N573-T913
7 p hcmute 07/04/2022 210 0
Từ khóa: 1. Điện hóa học. 2. Hóa lý.
Từ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh 35000 từ mỗi phần=
Từ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh 35000 từ mỗi phần= English - Vietnamese and Vietnamese - English physics dictionary 35000 entries in each saction/ Cung Kim Tiến. -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 784tr.; 21cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 C972-T562
4 p hcmute 07/04/2022 183 0
Bộ sưu tập nổi bật