- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình điện từ học : Lý thuyết, câu hỏi - Bài tập và đáp án
Giáo trình điện từ học : Lý thuyết, câu hỏi - Bài tập và đáp án/ Lưu Thế Vinh. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 295tr.; 24cm Dewey Class no. : 537 -- dc 22 Call no. : 537 L975-V784
7 p hcmute 30/05/2022 475 0
Từ khóa: Điện từ học
Tuyển chọn các bài tập vật lý các định luật về dòng điện và mạch điện xoay chiều
Tuyển chọn các bài tập vật lý các định luật về dòng điện và mạch điện xoay chiều/ Lê Nguyên Phương. -- Hà Nội.: Thanh niên, 2006 438tr.; 21cm Dewey Class no. : 537.6076 -- dc 22 Call no. : 537.6076 L433-P577
5 p hcmute 30/05/2022 539 3
Từ khóa: 1. Vật lý học. 2. Bài tập vật lý. 3. Dòng điện. 4. Mạch điện xoay chiều.
Giáo trình vật lý điện tử/ Phùng Hồ. -- In lần thứ hai. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007 286tr; 24cm Dewey Class no. : 537.5 -- dc 22 Call no. : 537.5 P577-H678
9 p hcmute 30/05/2022 597 2
Vật lý học đại cương: Điện học và quang học
Vật lý học đại cương: Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích T2 Điện học và quang học/. -- In lần thứ năm có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 306tr.; 21cm Dewey Class no. : 537.07 -- dc 22 Call no. : 537.07 N573-K55
8 p hcmute 30/05/2022 860 2
Từ khóa: 1. Điện học. 2. Quang học. 3. Vật lý đại cương. I. Bạch Thành Công. II. Phan Văn Thích.
Điện từ học 2: Năm thứ hai MP - MP*-PC PC -PT-PT*
Điện từ học 2: Năm thứ hai MP - MP*-PC PC -PT-PT*/ Jean - Marie Brébec, Jean - Noel Briffaut, Philippe Denève, Thierry Desmarais..., người dịch: Lê Băng Sương. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2006 255tr; 27cm Dewey Class no. : 537 -- dc 22 Call no. : 537 Đ562
5 p hcmute 30/05/2022 361 0
Điện động lực học / Nguyễn Văn Hùng. -- In lần thứ hai. -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2005 437tr ; 21cm Dewey Class no. : 537.6 -- dc 21 Call no. : 537.6 N573-H936
9 p hcmute 30/05/2022 437 1
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary: About 95.000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 1220tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 474 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary: Khoảng 120.000 thuật ngữ/ Nguyễn Hạnh,Nguyễn Duy Linh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 1296tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 N573-H239
5 p hcmute 23/05/2022 578 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- M.: Xôviêtxcaia enxiclôpêđiia; Hà Nội: khoa học và kỹ thuật, 1973 879tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 566 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z/. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1984 727tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
5 p hcmute 23/05/2022 383 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển.
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and technology. Khoảng 100000 thuật ngữ/ Lê Văn Doanh. -- H.: Giáo dục, 2007 1575tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 22 Call no. : 603 L433-D631
6 p hcmute 17/05/2022 453 2
Từ khóa: 1. Công nghệ -- Từ điển. 2. Khoa học và công nghệ -- Từ điển. 3. Khoa học -- Từ điển.
Từ điển Y học Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt = English - French - Russian - Latin - Japannes - Vietnames medical dictionary / Igor Alexandrovich Sokolov, Trương cam Bảo. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 1235tr. ; 24cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 22 Call no. : 610.3 S683
5 p hcmute 17/05/2022 506 0
Từ khóa: 1. Y học -- Từ điển. I. Xôcôlôp, I. A.