- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình CAD trong kỹ thuật điện
Giáo trình CAD trong kỹ thuật điện/ Quyền Huy Ánh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011 360tr.; 27cm 1. Kỹ thuật điện. 2. Kỹ thuật điện -- Ứng dụng tin học.Dewey Class no. : 621.31 -- dc 22Call no. : 621.31 Q173-A596
362 p hcmute 05/10/2021 1031 121
Từ khóa: Kỹ thuật điện. 2. Kỹ thuật điện -- Ứng dụng tin học
Giáo trình trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp
Giáo trình trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp/ Đặng Thiện Ngôn. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2013 184tr.; 24cm Summary: 1. Máy công nghiệp. 2. Máy công nghiệp -- Trang bị điện. 3. Toán học tính toán. 4. Trang bị điện. 5. Trang bị điện tử.Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 Đ182-N576
187 p hcmute 04/10/2021 5901 378
Giáo trình Điện tử cơ bản/ Trần Thu Hà, Trương Thị Bích Ngà, Nguyễn Thị Lưỡng,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2013 642tr.; 24cm 1. Điện tử học. I. Bùi Thị Tuyết Đan. II. Dương Thị Cẩm Tú. III. Nguyễn Thị Lưỡng. IV. Phù Thị Ngọc Hiếu. V. Trần Thu Hà. VI. Trương Thị Bích Ngà.Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 G434
643 p hcmute 04/10/2021 8445 818
Từ khóa: Điện tử học
Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC
Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2005 230tr.; 21cm. Summary: Ghi chú: PLC ( Programmable Logic Controller ) Dewey Class no. : 629.89 -- dc 21Call no. : 629.89 H957
8 p hcmute 04/10/2021 861 11
Từ khóa: 1. Điều khiển học. 2. Lập trình PLC. 3. Thiết kế mạch điện tử. I. Nguyễn Ngọc Phương.
Kỹ thuật sửa chữa xe gắn máy phân khối lớn
Kỹ thuật sửa chữa xe gắn máy phân khối lớn / Việt Trường, Văn Sơn. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004. 205tr : 19cm. Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 V666-T871
4 p hcmute 04/10/2021 295 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Cảm biến và ứng dụng: Vật lý - Linh kiện- Mạch điện ứng dụng
Cảm biến và ứng dụng: Vật lý - Linh kiện- Mạch điện ứng dụng/ Dương Minh Trí . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001 527tr; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 629.381 2 -- dc 21Call no. : 629.3812 D928-T819
13 p hcmute 04/10/2021 293 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Tự động hóa quá trình sản xuất: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí
Tự động hóa quá trình sản xuất: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí/ Trần Văn Địch (ch.b), Trần Xuân Việt, Nguyễn Trọng Doanh, Lưu Văn Nhang. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 393tr.; 25cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21Call no. : 629.8 T772-Đ546
11 p hcmute 04/10/2021 574 4
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Cơ sở tự động/ Lương Văn Lăng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Giáo dục, 1996 407tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21Call no. : 629.8 L964-L269
7 p hcmute 04/10/2021 210 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Robot người không biết nói/ Kiên Thất, Phú Nam. -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 191tr; 19cm Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21Call no. : 629.892 K47-T367
7 p hcmute 04/10/2021 142 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Làm việc trên máy kéo=Работа на тракторе
Làm việc trên máy kéo=Работа на тракторе/ V.M. Xemionop, Nguyễn Xuân Định( Dịch). -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội- Mát-xcơ-va: Công nhân kỹ thuật- Mir, 1985 283tr; 23cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 22Call no. : 629.23 X158
6 p hcmute 04/10/2021 215 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Máy kéo=Трактор/ V.M. Xemionop, Trần Hữu Nghị( Dịch ). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội- Mát-xcơ-va: Giao thông vận tải- Mir, 1984 296tr; 23cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 X4
9 p hcmute 04/10/2021 159 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Hướng dẫn khai thác xe Toyota Hiace
Hướng dẫn khai thác xe Toyota Hiace / Võ Tấn Dũng. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 183tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 V872 - Đ682
7 p hcmute 04/10/2021 342 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.