- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)/ Lê Quý Ngưu,Lương Tú Vân. -- Thuận Hóa.: Nxb.Thuận Hóa, 1999 1408tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 L433-N576
3 p hcmute 09/03/2022 373 0
Từ khóa: 1. Từ điển Hán Việt -- Y học. 2. Y học -- Từ điển. I. Lương Tú Vân.
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English.
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 1994 698tr.; 19cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 S676
8 p hcmute 09/03/2022 322 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt-- Kỹ thuật.
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt = Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vietnamese. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1992 535tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
3 p hcmute 09/03/2022 328 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Anh - Việt = English-English - Vietnamese illustrated Dictionary of Technology/ Trần Văn Minh, Thúy Lan(dịch và chú giải). -- TP.HCM.: Đại học quốc gia TP.HCM, 2000 621tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 09/03/2022 328 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Thúy Lan. II. Trần Văn Minh.
Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt : Gần 30.000 thuật ngữ có giải nghĩa, khoảng 700 hình minh họa,1500 từ viết tắt thông dụng/ Lê khắc Bình,Đoàn Thanh Huệ, Bùi Xuân Toại (chủ biên). -- Hà Nội: Thống kê, 1999 1057tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 L433-B613
5 p hcmute 09/03/2022 333 0
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp / Hồ Vĩnh Thuận. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1996 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 H678-T532
4 p hcmute 09/03/2022 349 1
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển động vật và khoáng vật làm thuốc ở Việt Nam
Từ điển động vật và khoáng vật làm thuốc ở Việt Nam/ Võ Văn Chi. -- TP.HCM.: Y học 1998 436tr.; 24cm 1. Dược học -- Từ điển. Dewey Class no. : 615.103 -- dc 21Call no. : 615.103 V872-C532
7 p hcmute 09/03/2022 533 0
Từ khóa: 1. Dược học -- Từ điển.
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary of science and technology: About 60,000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật 1998 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
7 p hcmute 09/03/2022 152 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Văn Hòa. -- Tái bản lần thứ 5. -- H.: Giáo dục, 2007 187tr; 24cm Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21Call no. : 621.37 N573-H678
5 p hcmute 18/01/2022 271 1
Những bộ kinh điển nổi tiếng - Tập 2
Những bộ kinh điển nổi tiếng - Tập 2 / Hoàng Dương, Hà Sơn. -- Hà Nội: Nxb.Hà Nội, 2006. - 184tr.; 21cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 808.83 H678-D928
7 p hcmute 06/01/2022 285 0
Từ khóa: Tác phẩm văn học, Tác giả nổi tiếng, Văn học kinh điển.
Điển hay tích lạ/ Nguyễn Tử Quang. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002. - 476tr.; 20.5cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 803 N573-Q124
8 p hcmute 06/01/2022 270 0
Từ khóa: Từ điển văn học, Tiếng Việt, Thành ngữ.
Từ điển thần thoại Hy Lạp La Mã
Từ điển thần thoại Hy Lạp La Mã / Nguyễn Văn Dân (biên soạn). -- Tái bản có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2000. - 419tr.; 19cm . Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 803 N573-D167
13 p hcmute 06/01/2022 286 0
Từ khóa: Từ điển văn học, Thần thoại Hy-lạp