- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cơ sở vật lý / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Đàm Trung Đồn, Hoàng Hữu Thư (chủ biên), Lê Khắc Bình (dịch)/ T.4: Điện học . -- Tái bản lần thứ 5. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 295tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 537 H188
7 p hcmute 06/04/2022 284 0
Từ khóa: Điện học, Physics, Study and teaching, Vật lý đại cương
Bài tập điện từ: Vật lý A2/ Nguyễn Thành Vấn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 104tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 537.076 N573-V217
4 p hcmute 06/04/2022 335 0
Từ khóa: Điện học, Điện từ, Vật lý đại cương
Kỹ thuật xung căn bản và nâng cao
Kỹ thuật xung căn bản và nâng cao / Nguyễn Tấn Phước. -- Tp.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 154tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.3815365 N573-P577
6 p hcmute 05/04/2022 477 0
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật xung, Điện tử học, Lý thuyết mạch, Điện tử kỹ thuật số.
Giáo trình điện tử thực hành/ Đỗ Đức Trí. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia, 2010 175tr. ; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 Đ631-T819
7 p hcmute 05/04/2022 278 0
Từ khóa: 1. Điện tử học
Giáo trình điện tử số/ Trần Thị Thúy Hà, Đỗ Mạnh Hà. -- H.: Thông tin và truyền thông, 2009 573tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 T772-H111
13 p hcmute 05/04/2022 401 1
Vật liệu từ cấu trúc Nanô và điện tử học SPIN
Vật liệu từ cấu trúc Nanô và điện tử học SPIN/ Nguyễn Hữu Đức. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 298tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.3 -- dc 22Call no. : 621.3 N573-Đ822
8 p hcmute 05/04/2022 507 2
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Điện tử học SPIN. 3. Kỹ thuật điện từ. 4. Kỹ thuật điện từ -- Công nghệ nanô
Linh kiện bán dẫn và vi mạch/ Hồ Văn Sung. -- Tái bản lần thứ năm. -- Hà Nội.: Giáo dục, 2009 195tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21Call no. : 621.38152 H678-S958
7 p hcmute 05/04/2022 673 6
Từ điển viết tắt tin học - điện tử - viễn thông - Anh - Việt= English - Vietnamese abbreviation dictionary of informatics, electronics and telecommunication/ Phùng Quang Nhượng. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2000 468tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 22Call no. : 621.38103 P577-N576
5 p hcmute 05/04/2022 400 2
Từ khóa: 1. Từ điển điện tử. 2. Từ điển tin học. 3. Từ điển viễn thông
Dụng cụ bán dẫn và vi mạch : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên
Dụng cụ bán dẫn và vi mạch : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / Lê Xuân Thê. -- Tái bản lần thứ 3. -- H : Giáo dục, 2009 139tr; 27cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 L433-T374
7 p hcmute 05/04/2022 389 1
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Vi mạch. 2. Linh kiện điện tử -- Chất bán dẫn
Từ điển y học Anh - Việt và Việt - Anh= Medical dictionary English - Vietnamese and Vietnamese - English/ Cung Kim Tiến. -- Tái bản có chỉnh lần thứ nhất. -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2007 334tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 22Call no. : 610.3 C972-T562
21 p hcmute 05/04/2022 167 0
Từ khóa: 1. Từ điển. 2. Y học -- Từ điển
Tính toán thiết kế mạng điện với Ecodial : Cad trong kỹ thuật
Tính toán thiết kế mạng điện với Ecodial : Cad trong kỹ thuật/ Việt Hùng Vũ, Phạm Quang Huy. -- H.: Giao thông vận tải, 2008 224tr.; 28cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22Call no. : 621.319 V666-V986
5 p hcmute 05/04/2022 461 5
Từ khóa: 1. Ecodial -- Phần mền tin học. 2. Thiết kế mạng điện -- Ứng dụng tin học
Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Thanh Trà. -- Tái bản lần thứ 4. -- H.: Giáo dục, 2006 211tr; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 N573-T785
7 p hcmute 05/04/2022 444 1
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Điện tử học. I. hái Vĩnh Hiển