- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry/ Nguyễn Trọng Biểu. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2007 821tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22, 540. -- dc 22Call no. : 540.3 N573-B589
5 p hcmute 08/04/2022 340 1
Điện hóa học / Ngô Quốc Quyền, Trần Thị Thanh Thủy. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 159tr. ; 24cm ISBN 9786049112768Dewey Class no. : 541 -- dc 23Call no. : S541 N569-Q173
7 p hcmute 08/04/2022 340 1
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 500 0
Danh pháp và thuật ngữ hóa học Việt Nam
Danh pháp và thuật ngữ hóa học Việt Nam/ Hồ Sĩ Thoảng, Hùynh Văn Trung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 399tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22Call no. : 540.3 D182
8 p hcmute 07/04/2022 377 0
Từ khóa: . 1. Thuật ngữ hóa học Việt Nam -- Từ điển hóa học. I. Huỳnh Văn Trung.
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững:
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững: Anh - Việt (hơn 4.000 thuật ngữ, có giải nghĩa) Trương Quang Học, Trương Quang Hải, Phan Nguyên Hồng,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 509tr.; 24cm Dewey Class no. : 570.03 -- dc 22Call no. : 570.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 495 1
Lịch sử lưu trữ Việt Nam/ Nguyễn Văn Thâm, Vương Đình Quyền, Đào Thị Diến, Nghiêm Kỳ Hồng. -- Tp. HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010 349tr.; 24cm . Dewey Class no. : 027.0597 -- dc 22Call no. : 027.0597 L111
7 p hcmute 07/04/2022 302 1
Từ khóa: . 1. Lịch sử lưu trữ. 2. Lưu trữ học. 3. Lưu trữ -- Lịch sử. I. Đào Thị Diến, . II. Nghiêm Kỳ Hồng. III. Vương Đình Quyền,
Hóa lý - Tập 4: Điện hóa học - Dùng cho sinh viên hóa các trường đại học tổng hợp và sư phạm
Hóa lý - Tập 4: Điện hóa học - Dùng cho sinh viên hóa các trường đại học tổng hợp và sư phạm/ Nguyễn Văn Tuế. -- Tái bản lần thứ 4. -- H.: Giáo dục, 2009 199tr.; 27cm Dewey Class no. : 541 -- dc 22Call no. : 541 N573-T913
7 p hcmute 07/04/2022 343 0
Từ khóa: 1. Điện hóa học. 2. Hóa lý.
Từ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh 35000 từ mỗi phần=
Từ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh 35000 từ mỗi phần= English - Vietnamese and Vietnamese - English physics dictionary 35000 entries in each saction/ Cung Kim Tiến. -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 784tr.; 21cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 C972-T562
4 p hcmute 07/04/2022 335 1
Cơ - nhiệt đại cương : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng khối ngành khoa học Tự nhiên và Kỹ thuật
Cơ - nhiệt đại cương : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng khối ngành khoa học Tự nhiên và Kỹ thuật/ Nguyễn Hữu Thọ. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 254tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.07 -- dc 22Call no. : 530.07 N573-T449
5 p hcmute 07/04/2022 408 0
Kỹ thuật sản xuất điện hóa/ Nguyễn Đình Phổ. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 307tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.37 -- dc 22Call no. : 541.37 N573-P574
6 p hcmute 07/04/2022 1024 43
Từ khóa: 1. Điện hóa học. 2. Kỹ thuật sản xuất điện hóa. 3. Sản xuất điện hóa.
Tích trữ và chuyển hóa năng lượng hóa học, vật liệu và công nghệ
Tích trữ và chuyển hóa năng lượng hóa học, vật liệu và công nghệ/ Ngô Quốc Quyền. -- H.: Viện khoa học và công nghệ Việt Nam, 2006 176tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.37 -- dc 22Call no. : 541.37 N569-Q173
8 p hcmute 07/04/2022 336 0
Bài tập công nghệ điện hóa/ Trần Minh Hoàng, Trương Ngọc Liên. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 372tr.; 21cm Dewey Class no. : 541.37076 -- dc 22Call no. : 541.37076 T772-H678
5 p hcmute 07/04/2022 430 0
Từ khóa: 1. Điện hóa học. 2. Công nghệ điện hóa, -- Bài tập. I. Trương Ngọc Liên.