- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hoàng tử bé/ Antoine de Saint Exupery; Châu Diên dịch. -- H.: Lao Động, 2011 121tr.; 21cm Dewey Class no. : 843 -- dc 22Call no. : 843 E969
4 p hcmute 04/05/2022 268 0
Máy bay Mỹ trên vùng trời Điện Biên Phủ
Máy bay Mỹ trên vùng trời Điện Biên Phủ/ Marc Bertin; Dịch giả: Lê Kim . -- In lần thứ 1. -- Hà Nội: Công an nhân dân, 2002 723tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 848 -- dc 21Call no. : 848 B544
6 p hcmute 22/04/2022 319 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. French literature. 3. Văn học Pháp -- Hồi ký . I. Bùi Trần Phương, Dịch giả.
Anh hùng Điện Biên Phủ/ Lê Hải Triều . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 175tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 923.5 -- dc 21Call no. : 923.5 L433-T827
7 p hcmute 22/04/2022 407 0
Chiến thắng Điện Biên Phủ mốc vàng lịch sử chân lý thời đại
Chiến thắng Điện Biên Phủ mốc vàng lịch sử chân lý thời đại / Viện lịch sử quân sự Việt Nam . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 849tr. ; 20cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 C533
15 p hcmute 20/04/2022 422 1
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Hồi ký. 3. Lịch sử quân sự Việt Nam. 4. Văn học Việt Nam -- Hồi ký.
Điện Biên Phủ nhân chứng sự kiện
Điện Biên Phủ nhân chứng sự kiện /Nguyễn Hải Đăng (sưu tầm) . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 320tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 Đ562
9 p hcmute 20/04/2022 249 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự.
Điện Biên Phủ phóng sự tại mặt trận
Điện Biên Phủ phóng sự tại mặt trận . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 165tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 Đ562
8 p hcmute 20/04/2022 232 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự.
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ/ Phạm Chí Nhân. -- H.: Quân đội nhân dân, 2004 262tr.; 19cm Dewey Class no. : 959.7041 -- dc 21Call no. : 959.7041 P534-N576
6 p hcmute 08/04/2022 464 0
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 425 0
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry/ Nguyễn Trọng Biểu. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2007 821tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22, 540. -- dc 22Call no. : 540.3 N573-B589
5 p hcmute 08/04/2022 467 1
Điện hóa học / Ngô Quốc Quyền, Trần Thị Thanh Thủy. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 159tr. ; 24cm ISBN 9786049112768Dewey Class no. : 541 -- dc 23Call no. : S541 N569-Q173
7 p hcmute 08/04/2022 500 1
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 600 0
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững:
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững: Anh - Việt (hơn 4.000 thuật ngữ, có giải nghĩa) Trương Quang Học, Trương Quang Hải, Phan Nguyên Hồng,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 509tr.; 24cm Dewey Class no. : 570.03 -- dc 22Call no. : 570.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 616 1