- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Điện hóa học/ Nguyễn Khương. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 358tr; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 541.37 N573-K45
8 p hcmute 06/04/2022 137 1
Từ khóa: Điện hóa học.
Tự động hóa hệ thống lạnh/ Nguyễn Đức Lợi. -- Tái bản lần thứ 3. -- Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 319tr.; 27cmSách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.56 N573-L834
5 p hcmute 05/04/2022 336 6
Từ khóa: Điện lạnh, Hệ thống lạnh, Tự động hóa, Hệ thống lạnh, Thiết kế, Kỹ thuật lạnh.
Sữa chữa máy lạnh và điều hòa không khí
Sữa chữa máy lạnh và điều hòa không khí / Nguyễn Đức Lợi. -- Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003 252tr. : 24cm. Dewey Class no. : 621.57 -- dc 21, 697.9Call no. : 621.57 N573-L834
11 p hcmute 24/03/2022 306 3
Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh - Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science/Đỗ Duy Việt, Hoàng Hữu Hòa, . -- Hà Nội: Thống kê, 1998 579tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Đ631-V666
10 p hcmute 22/03/2022 219 0
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / A.A. Fedorov, G.V. Xerbinovxki. -- Hà Nội: Thanh Niên, 2000 599tr.; 22cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 F294
5 p hcmute 21/03/2022 316 0
Từ khóa: 1. Electric transformer industry. 2. Tự động hóa. 3. Truyền động điện. I. Xerbinovxki, G.V.. .
Tìm hiểu và sử dụng đồ điện trong gia đình: (Máy giặt, tủ lạnh, máy bơm nước,bình nước nóng, nồi cơm điện, máy điều hòa không khí, phích nước điện)/ Nguyễn Tiến Tôn. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2000 179tr.; 20,5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 N573-T663
6 p hcmute 21/03/2022 251 1
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa. -- In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2007 519tr. : 27cm Dewey Class no. : 621.314 -- dc 21Call no. : 621.314 Đ211-T358
11 p hcmute 17/03/2022 527 3
Từ khóa: 1. Nhà máy điện. 2. Trạm biến áp. 3. Truyền tải điện. I. Phạm Văn Hòa.
Giáo trình trang bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
Giáo trình trang bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Văn Chất. -- Tái bản lần thứ 3. -- H.: Giáo dục, 2007 307tr; 24cm Dewey Class no. : 671.5 -- dc 21Call no. : 671.5 N573-C492
5 p hcmute 16/03/2022 295 1
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 302 0
Nghiên cứu ảnh hưởng của tần số xung điện áp hình chữ nhật đến hiệu quả xử lý nước điện hóa cho tháp giải nhiệt trong hệ thống water Chiller: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật nhiệt/ Dương Huỳnh Minh Nhựt; Lê Minh Nhựt (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 xix, 99tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa...
125 p hcmute 15/03/2022 251 7
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of textile colaration
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of textile colaration/ Đặng Trấn Phòng. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa . -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 471tr., 20.5cm ISBN 9786049114519 Dewey Class no. : 677.003 -- dc 23Call no. : 677.003 Đ182-P574
5 p hcmute 14/03/2022 235 3
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of textile colaration
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of textile colaration/ Đặng Trấn Phòng. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 475tr.; 21cmDewey Class no. : 677.003 -- dc 22Call no. : 677.003 Đ182-P574
4 p hcmute 14/03/2022 239 2
Từ khóa: 1. Hóa nhuộm. 2. Nhuộm -- Từ điển.