- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Trò Diễn Dân gian vùng Đông Sơn
Trò Diễn Dân gian vùng Đông Sơn/ Trần Thị Liên. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2011 231tr.; 21cm Dewey Class no. : 394.0959741 -- dc 22 Call no. : 394.0959741 T772-L719
6 p hcmute 10/06/2022 167 1
Từ khóa: 1. Trò diễn dân gian -- Đông Sơn. 2. Trò diễn dân gian -- Thanh Hóa. 3. Văn hóa dân gian.
Trò diễn trong lễ hội dân gian của người Việt ở Châu Thổ Bắc Bộ
Trò diễn trong lễ hội dân gian của người Việt ở Châu Thổ Bắc Bộ/ Đặng Hoài Thu. -- H.: Thanh Niên, 2010 291tr.; 21cm ISBN 9786046400158 Dewey Class no. : 394.269597 -- dc 22 Call no. : 394.269597 Đ182-T532
8 p hcmute 10/06/2022 182 1
Từ điển văn hóa Đông Nam Á phổ thông
Từ điển văn hóa Đông Nam Á phổ thông/ Ngô Văn Doanh. -- HCM.: Văn hóa thông tin, 1999 587tr; 19cm Dewey Class no. : 305.895 -- dc 21 Call no. : 305.895 N569-D211
9 p hcmute 01/06/2022 280 1
Từ khóa: 1. phong tục tập quán-Đông Nam Á--Từ điển. 2. Văn hóa Đông Nam Á -- Từ điển.
Từ điển địa danh lịch sử - Văn hóa Việt Nam
Từ điển địa danh lịch sử - Văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Văn Tân. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 1999 1638tr.; 22cm Dewey Class no. : 915.9703 -- dc 21 Call no. : 915.9703 N573-T161
6 p hcmute 23/05/2022 294 1
Cắm hoa : Tìm hiểu tác phẩm và kỹ nghệ cắm hoa Trung Quốc
Cắm hoa : Tìm hiểu tác phẩm và kỹ nghệ cắm hoa Trung Quốc/ Thái Tuấn Khanh ; người dịch: Diên Khánh . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nông Nghiệp, 1995 134tr.; 26cm. Dewey Class no. : 745.92 -- dc 21 Call no. : 745.92 T364 - T367
6 p hcmute 23/05/2022 281 1
Cơ điện tử, các thành phần cơ bản
Cơ điện tử, các thành phần cơ bản/ Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry. -- In lần thứ hai. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 167tr.; 27cm. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 T871-C532
5 p hcmute 23/05/2022 376 7
Cơ điện tử: Hệ thống trong chế tạo máy
Cơ điện tử: Hệ thống trong chế tạo máy/ Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 188tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 T871-C532
7 p hcmute 23/05/2022 482 6
Từ khóa: 1. Cơ điện tử. 2. Chế tạo máy -- Hệ thống tự động. 3. Tự động hóa. I. Võ Thị Ry.
Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới
Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới / Tiệp Nhân, Vệ Hải; người dịch: Trần Kiết Hùng, Nguyễn Hồng Trang. -- H.: Mỹ thuật, 2004 599tr.; 19cm Dewey Class no. : 741.03 -- dc 21 Call no. : 741.03 T563-N578
7 p hcmute 18/05/2022 251 0
Truyện Kiều tập chú / Trần Văn Chánh, Trần Phước Thuận, Phạm Văn Hòa. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999 1045tr.; 23cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 T772-C457
6 p hcmute 16/05/2022 239 0
Từ khóa: 1. Từ điển truyện Kiều. 2. Thơ Việt Nam. I. Phạm Văn Hòa. II. Trần Phước Thuận. III. Trần Văn Chánh.
Thực hành kỹ thuật điện - điện tử trong hệ thống sưởi - thông gió điều hòa không khí
Thực hành kỹ thuật điện - điện tử trong hệ thống sưởi - thông gió điều hòa không khí/ Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2012 240tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 22Call no. : 621.31 T164-M953
4 p hcmute 10/05/2022 463 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Mạch điện ứng dụng. 2. Khí cụ điện. 3. Mạch điện -- Thiết bị điều hòa không khí.
Kỹ thuật điều hòa không khí / Lê Chí Hiệp. -- In lần thứ sáu. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 560tr.; 24cm Dewey Class no. : 697.9 -- dc 21Call no. : 697.9 L433-H633
13 p hcmute 05/05/2022 414 10
Từ khóa: 1. Điều hòa không khí. 2. Điện lạnh. 3. Kỹ thuật lạnh.
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry/ Nguyễn Trọng Biểu. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2007 821tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22, 540. -- dc 22Call no. : 540.3 N573-B589
5 p hcmute 08/04/2022 265 0