- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy quấn trục ngang TW-2000: Hướng dẫn sử dụng
Máy quấn trục ngang TW-2000: Hướng dẫn sử dụng / Công ty DAE-A PRECISION; Trần Thị Kim Dung (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 31tr.; 29cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M466
4 p hcmute 21/03/2022 280 0
Từ khóa: 1. Máy điện -- Máy công cụ. 2. Máy quấn trục ngang. 3. cd. I. Trần Thị Kim Dung.
Dụng cụ điện / Choi Yong Sik; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc, Nguyễn Kim Dung (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 295tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 C545 - S579
4 p hcmute 21/03/2022 320 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. I. Cao Tô Linh, Dịch giả. II. Nguyễn Kim Dung, Dịch giả. III. Nguyễn Tài Vượng, Dịch giả. IV. Phạm Kim Ngọc, Dịch giả.
Giáo trình đo lường điện - điện tử
Giáo trình đo lường điện - điện tử/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2012. - 74tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.37 G434
7 p hcmute 21/03/2022 484 4
Từ khóa: Điện tử, Dụng cụ đo luờng
Kỹ thuật đo lường điện - Tập 3
Kỹ thuật đo lường điện - Tập 3/ Nguyễn Hoàng Mai. -- H.: Xây dựng, 2013. - 217tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.37 N573-M217
7 p hcmute 21/03/2022 365 1
Từ khóa: Điện, Dụng cụ đo lường, Kỹ thuật đo lường.
Tìm hiểu và sử dụng đồ điện trong gia đình: (Máy giặt, tủ lạnh, máy bơm nước,bình nước nóng, nồi cơm điện, máy điều hòa không khí, phích nước điện)/ Nguyễn Tiến Tôn. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2000 179tr.; 20,5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 N573-T663
6 p hcmute 21/03/2022 367 1
Thiết kế xây dựng mạch điện quanh ta - Quyển 1
Thiết kế xây dựng mạch điện quanh ta - Quyển 1/ Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2011. - 158tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.31 T164-M953
9 p hcmute 21/03/2022 421 2
Từ khóa: Mạch điện, Thiết kế xây dựng
Thiết kế xây dựng mạch điện quanh ta - Quyển 2
Thiết kế xây dựng mạch điện quanh ta - Quyển 2/ Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2011. - 168tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.31 T164-M953
8 p hcmute 21/03/2022 391 2
Từ khóa: Mạch điện, Thiết kế xây dựng
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation Guide : According to IEC international Standards / Schneider Electric S. A, người dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh... -- In lần thứ 4 có chỉnh sửa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 690tr; 21cm . Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H957
11 p hcmute 21/03/2022 773 9
Kỹ thuật lắp đặt điện ân dụng/ Xuân Hùng. -- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2006 278tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22Call no. : 621.319 X182-H936
11 p hcmute 17/03/2022 355 1
Từ khóa: 1. Điện dân dụng. 2. Chuyền tải điện. 3. Kỹ thuật lắp đặt. I. .
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2012 88tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 G434
5 p hcmute 16/03/2022 425 0
Từ khóa: 1. Máy thi công xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo dưỡng hệ thống điện.
Nghiên cứu, ứng dụng năng lượng điện cảm trên ô tô
Nghiên cứu, ứng dụng năng lượng điện cảm trên ô tô: Luận án tiến sĩ ngành Kỹ thuật Cơ khí/ Phan Nguyễn Quí Tâm; Đỗ Văn Dũng, Nguyễn Bá Hải (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021, xxv,107tr.: hình, bảng; 30cm + 1 đĩa CD, Kèm phụ lục, 02 quyển tóm tắt Dewey Class no. : 629.254 -- dc 23Call no. :...
162 p hcmute 16/03/2022 642 18
Từ khóa: Điện cảm, Ô tô, Hệ thống điện, Năng lượng điện cảm, Đỗ Văn Dũng, Nguyễn Bá Hải,
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc/ Đoàn Định Kiến, Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng, Đoàn Như Kim, Lê Kiều. -- H.: Xây dựng, 2003 496tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 16/03/2022 444 1