- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình đo lường điện - điện tử
Giáo trình đo lường điện - điện tử/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2012. - 74tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.37 G434
7 p hcmute 21/03/2022 420 4
Từ khóa: Điện tử, Dụng cụ đo luờng
Tìm hiểu và sử dụng đồ điện trong gia đình: (Máy giặt, tủ lạnh, máy bơm nước,bình nước nóng, nồi cơm điện, máy điều hòa không khí, phích nước điện)/ Nguyễn Tiến Tôn. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2000 179tr.; 20,5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 N573-T663
6 p hcmute 21/03/2022 324 1
Thiết kế xây dựng mạch điện quanh ta - Quyển 1
Thiết kế xây dựng mạch điện quanh ta - Quyển 1/ Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2011. - 158tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.31 T164-M953
9 p hcmute 21/03/2022 381 2
Từ khóa: Mạch điện, Thiết kế xây dựng
Thiết kế xây dựng mạch điện quanh ta - Quyển 2
Thiết kế xây dựng mạch điện quanh ta - Quyển 2/ Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2011. - 168tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.31 T164-M953
8 p hcmute 21/03/2022 356 2
Từ khóa: Mạch điện, Thiết kế xây dựng
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation Guide : According to IEC international Standards / Schneider Electric S. A, người dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh... -- In lần thứ 4 có chỉnh sửa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 690tr; 21cm . Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H957
11 p hcmute 21/03/2022 665 9
Kỹ thuật lắp đặt điện ân dụng/ Xuân Hùng. -- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2006 278tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22Call no. : 621.319 X182-H936
11 p hcmute 17/03/2022 315 1
Từ khóa: 1. Điện dân dụng. 2. Chuyền tải điện. 3. Kỹ thuật lắp đặt. I. .
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2012 88tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 G434
5 p hcmute 16/03/2022 375 0
Từ khóa: 1. Máy thi công xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo dưỡng hệ thống điện.
Nghiên cứu, ứng dụng năng lượng điện cảm trên ô tô
Nghiên cứu, ứng dụng năng lượng điện cảm trên ô tô: Luận án tiến sĩ ngành Kỹ thuật Cơ khí/ Phan Nguyễn Quí Tâm; Đỗ Văn Dũng, Nguyễn Bá Hải (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021, xxv,107tr.: hình, bảng; 30cm + 1 đĩa CD, Kèm phụ lục, 02 quyển tóm tắt Dewey Class no. : 629.254 -- dc 23Call no. :...
162 p hcmute 16/03/2022 565 18
Từ khóa: Điện cảm, Ô tô, Hệ thống điện, Năng lượng điện cảm, Đỗ Văn Dũng, Nguyễn Bá Hải,
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc/ Đoàn Định Kiến, Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng, Đoàn Như Kim, Lê Kiều. -- H.: Xây dựng, 2003 496tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 16/03/2022 396 1
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of civil engineering:Khoảng 42.000 thuật ngữ/ Nguyễn Văn Bình. -- Tái bản lần thứ nhất. -- TP.HCM.: Trường Đại học Quốc gia, 2006 1021tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 N573-B613
4 p hcmute 16/03/2022 267 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển Việt - Anh kiến trúc và xây dựng
Từ điển Việt - Anh kiến trúc và xây dựng = Vietnamese - English dictionary of building and architechture / Võ Như Cầu. -- Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2005 772tr ; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
5 p hcmute 16/03/2022 123 1
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị - cơ khí kỹ thuật trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of mechnical engineering used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2004 437tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T665-H239
4 p hcmute 16/03/2022 294 1