- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt= English - Viêtnam glossary of telecommunication terms
Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt= English - Viêtnam glossary of telecommunication terms/ Phùng Văn Vận chủ biên. -- H : Bưu điện, 2005 1008tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.382 03 -- dc 22Call no. : 621.38203 T883
4 p hcmute 18/03/2022 247 0
Từ khóa: 1. Thuật ngữ viễn thông -- Từ điển. 2. Viễn thông -- Thuật ngữ -- Từ điển. I. Phùng Văn Vận.
Xử lý tín hiệu và lọc số - Tập 1
Xử lý tín hiệu và lọc số - Tập 1/ Nguyễn Quốc Trung. -- In lần thứ 6 có sửa chữa. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2006 386tr; 27cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 21Call no. : 621.3822 N573-T871
10 p hcmute 18/03/2022 309 1
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Lý thuyết tín hiệu. 3. Tín hiệu số.
Điều chỉnh tự động truyền động điện : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật
Điều chỉnh tự động truyền động điện : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi. -- In lần thứ ba có sửa chữa. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2004 418tr ; 27cm 1Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 Đ567
7 p hcmute 18/03/2022 582 1
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ = English - Vietnamese mechnical and engineering dictionary 40000 entries / Cung kim Tiến. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2003 630tr : 20cm Dewey Class no. : 621.803 -- dc 21Call no. : 621.803 C972-T562
4 p hcmute 18/03/2022 221 1
Từ khóa: 1. Cơ khí -- Từ điển.
Điện tử căn bản/ Đỗ Thanh Hải. -- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2007 238tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 Đ631-H149
7 p hcmute 17/03/2022 286 14
Từ khóa: 1. Điện tử học.
Trang bị điện - Điện tử máy công nghiệp dùng chung
Trang bị điện - Điện tử máy công nghiệp dùng chung / Vũ Quang Hồi, Nguyễn Văn Chất, Nguyễn Thị Liên Anh. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo dục, 2007 199tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 V986-H719
7 p hcmute 17/03/2022 613 16
Hướng dẫn thí nghiệm vật liệu điện - điện tử - Tập 1
Hướng dẫn thí nghiệm vật liệu điện - điện tử - Tập 1/ Hồ Văn Nhật Chương. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 70tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 H678-C559
7 p hcmute 17/03/2022 226 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện tử. I. . II. .
Xử lý sự cố điện tử: Tổng hợp các hỏng hóc điện tử
Xử lý sự cố điện tử: Tổng hợp các hỏng hóc điện tử/ Trần Thế San, Nguyễn Việt Hùng. -- Đà Nẵng.: Nxb.Đà Nẵng, 2005 391tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 028 -- dc 22Call no. : 621.381028 T772-S194
15 p hcmute 17/03/2022 249 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử. 2. Sửa chữa thiết bị điện tử. 3. Xử lý sự cố. I. Nguyễn Việt Hùng.
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc/ Đoàn Định Kiến, Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng, Đoàn Như Kim, Lê Kiều. -- H.: Xây dựng, 2003 496tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 16/03/2022 300 0
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of civil engineering:Khoảng 42.000 thuật ngữ/ Nguyễn Văn Bình. -- Tái bản lần thứ nhất. -- TP.HCM.: Trường Đại học Quốc gia, 2006 1021tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 N573-B613
4 p hcmute 16/03/2022 201 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển Việt - Anh kiến trúc và xây dựng
Từ điển Việt - Anh kiến trúc và xây dựng = Vietnamese - English dictionary of building and architechture / Võ Như Cầu. -- Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2005 772tr ; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
5 p hcmute 16/03/2022 99 0
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị - cơ khí kỹ thuật trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of mechnical engineering used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2004 437tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T665-H239
4 p hcmute 16/03/2022 225 0