- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Thanh Trà. -- Tái bản lần thứ 4. -- H.: Giáo dục, 2006 211tr; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 N573-T785
7 p hcmute 05/04/2022 302 0
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Điện tử học. I. hái Vĩnh Hiển
Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp
Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp: Dùng cho công nhân và kỹ thuật viên/ Bùi Văn Yên, Trần Nhật Tân. -- H.: Giáo dục, 2004. - 243tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 B932-Y45
9 p hcmute 05/04/2022 317 6
Từ khóa: Điện công nghiệp, Kỹ thuật sửa chữa, Điện dân dụng, Kỹ thuật điện
Hướng dẫn lắp ráp điện dân dụng: Sơ đồ đấu dây
Hướng dẫn lắp ráp điện dân dụng: Sơ đồ đấu dây/ Lê Ngọc Cương. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2003 344tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 L433-C973
7 p hcmute 24/03/2022 319 0
Từ khóa: 1. Cung cấp điện -- Lưới điện . 2. Thiết bị điện dân dụng.
Tuyển chọn 302 mạch điện thông dụng
Tuyển chọn 302 mạch điện thông dụng/ Lê Ngọc Cương. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2002 240tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 L433-C973
11 p hcmute 24/03/2022 149 0
Từ khóa: 1. Mạch điện dân dụng.
Bảo trì và sửa chữa thiết kế lắp đặt điện nhà
Bảo trì và sửa chữa thiết kế lắp đặt điện nhà/ Lê Ngọc Cương. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2002 207tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 L433-C973
7 p hcmute 24/03/2022 232 0
133 mạch điện tử ứng dụng/ Đặng Minh Hoàng. -- H.: Thống kê, 2002 190tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.3815 Đ182-H678
9 p hcmute 24/03/2022 343 1
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 3. Mạch điện tử.
Điều lý thú trên những linh kiện điện và điện tử
Điều lý thú trên những linh kiện điện và điện tử/ Đặng Hồng Quang. -- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1998 109tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21, 621.381, 621.38152Call no. : 621.38152 Đ182 - Q124
6 p hcmute 21/03/2022 183 0
Kỹ thuật lắp đặt điện ân dụng/ Xuân Hùng. -- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2006 278tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22Call no. : 621.319 X182-H936
11 p hcmute 17/03/2022 243 1
Từ khóa: 1. Điện dân dụng. 2. Chuyền tải điện. 3. Kỹ thuật lắp đặt. I. .
Thiết kế và thi công hệ thống thu thập tín hiệu điện tim ECG có hiển thị tín hiệu qua Smart phone
Thiết kế và thi công hệ thống thu thập tín hiệu điện tim ECG có hiển thị tín hiệu qua Smart phone: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số: SV2020 - 16/ Trần Trung Đức; Nguyễn Thanh Nghĩa (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 ,93tr.: hình, sơ đồ; 01 file ,Không có bản giấyDewey Class no. :...
95 p hcmute 16/03/2022 316 12
Từ khóa: 1. Điều khiển tự động. 2. Điện tim. 3. Ứng dụng web. I. Nguyễn Thanh Nghĩa, giảng viên hướng dẫn.
Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ
Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / Trần Vũ Việt . -- H.: Thống kê, 2003 444tr. ; 21cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 T772-V666
17 p hcmute 15/03/2022 231 0
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
Điện tử ứng dụng trong sinh hoạt hàng ngày
Điện tử ứng dụng trong sinh hoạt hàng ngày/ Phan Thanh Lộc . -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 2003 178tr.; 19cm Summary: Sách giới thiệu về những kiến thức sơ đẳng về điện và điện tử Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 P535-L811
6 p hcmute 15/03/2022 283 1
Từ khóa: 1. Điện tử ứng dụng. 2. Điện tử dân dụng. 3. Khoa học phổ thông. 4. Khoa học thường thức.
Sử dụng hợp lý tiết kiệm và hiệu quả điện năng trong sản xuất và sinh hoạt
Sử dụng hợp lý tiết kiệm và hiệu quả điện năng trong sản xuất và sinh hoạt/ Nguyễn Xuân Phú. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 510tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.3192 -- dc 21Call no. : 621.3192 N573-P577
5 p hcmute 15/03/2022 160 0